Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
115801 Rút gọn - căn bậc hai của 147+ căn bậc hai của 192- căn bậc hai của 243
115802 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2+8x-16
115803 Rút gọn (7x)-(-2x)
115804 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-4x-4
115805 Tìm Đỉnh f(x)=-x^2-4x-7
115806 Tìm Đỉnh f(x)=-x^2-2x+1
115807 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-25
115808 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-2x+7
115809 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-8x-1
115810 Giải x 4(x+2)+2=14
115811 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-6x-6
115812 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=5^x-7
115813 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-6x-16
115814 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-6x-1
115815 Viết ở Dạng Tổng Quát y=5/3x+14/3
115816 Tìm Đỉnh f(x)=x^2-6x+4
115817 Viết ở Dạng Tổng Quát y=7/2x+11/2
115818 Tìm Đỉnh f(x)=-2x^2-4x+4
115819 Tìm Đỉnh f(x)=2x^2-3x+6
115820 Viết ở Dạng Tổng Quát y-3=1/2(x+6)
115821 Giải x x+11=225
115822 Tìm Độ Dốc 6x-4y=4
115823 Giải x |x+6|=2x-1
115824 Tìm Độ Dốc (-9,-6) , (3,-9)
115825 Tìm Đỉnh -x^2+4x-5
115826 Xác Định Dãy 81 , 27 , 9 , 3 , , ,
115827 Tìm Đỉnh (x-4)^2-1
115828 Viết ở Dạng y=mx+b -9x+3y=27
115829 Tìm Đỉnh (x-5)^2
115830 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=2^0
115831 Đơn Giản Phân Số 40/180
115832 Tìm Đỉnh 2x^2+4x-3
115833 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^2=6x+91
115834 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2+16x-44=0
115835 Tìm Đỉnh x^2-6x-16
115836 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3+8x^2+11x-20=(x+5)
115837 Tìm Đỉnh x^2-6x-7
115838 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3+7x^2+2x-40=(x+5)
115839 Tìm Đỉnh x^2-5
115840 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^4=24x
115841 Tìm Đỉnh x^2-5x+4
115842 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 276%
115843 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 4.4%
115844 Viết ở Dạng Tổng Quát 6x-9+7x^3-5x^2
115845 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -3x+8y=5 , 6x-2y=10 ,
115846 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x+5y=-27 , 4x+2y=-22 ,
115847 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x+y=10 , y=-3x+4 ,
115848 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -3x+y=7 , 5x+2y=3 ,
115849 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x-2y=4 , -6x+4y=-8 ,
115850 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -3x-2y=18 , 3x-y=0 ,
115851 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3y=-1/2x+2 , y=-x+9 ,
115852 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x-7y=13 , 6x+5y=7 ,
115853 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x-3y=12 , x=4y+1 ,
115854 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 3x+2y=23 , 1/2x-4=y ,
115855 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.35*10^-7
115856 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x-y=-7 , 4x-y=-4 ,
115857 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2+12x=11
115858 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x-y-4=0 , 3x+y-9=0 ,
115859 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-2/3x=4/9
115860 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2y+5x=13 , 2y-3x=5 ,
115861 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-3/4x=5
115862 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 4x+3y=15 , 2x-5y=1 ,
115863 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương x^2-4x+1=-5
115864 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 4x+y=24 , y=4x ,
115865 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 2n^2-3n-4=6
115866 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 4y=5x-1 , 3x-2y=1 ,
115867 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 5x-6y=3 , -10x+12y=-6 ,
115868 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 5x-6y=2 , -10x+12y=-4 ,
115869 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 5x-3y=-11 , x-2y=2 ,
115870 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 5x+y=-3 , 7x-3y=-13 ,
115871 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 5x+y=14 , y=2x ,
115872 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 5x+y=7 , y=2x ,
115873 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+2x)/(-4x+8)
115874 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 7x+2y=-1 , 3x-4y=19 ,
115875 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 6x-y=-4 , 2x+2y=15 ,
115876 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 6x-3y=5 , x+2y=0 ,
115877 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2)/(x^2+x-72)
115878 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế y=1/x , x+y=2 ,
115879 Tìm Các Đường Tiệm Cận x/(x^2-81)
115880 Ước Tính logarit của 10^(1/2)
115881 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=8x^7-x^5+x^3+6
115882 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 15x-20y=-1 , 5y=-1+10x ,
115883 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 15x-20y=-1 , 15y=1+10x ,
115884 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 15x-10y=5 , 15y=-5+10x ,
115885 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh x=y^2-2y+1
115886 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 15x-10y=-5 , 5y=2+5x ,
115887 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5^x=70
115888 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 15x-20y=-7 , 10y=4+10x ,
115889 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 15x-10y=1 , 15y=1+10x ,
115890 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 15x-10y=1 , 5y=-2+15x ,
115891 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x+2y=2 , 3x-y=1 ,
115892 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x+4y=36 , 10y=5 ,
115893 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -2x+3y=14 , x+2y=7 ,
115894 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x+3y=6 , 4x+6y=12 ,
115895 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x+6y=24 , 5x-2y=9 ,
115896 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x+6y=5 , x+3y=2 ,
115897 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x+5y=3 , -x+3y=-7 ,
115898 Tìm Các Đường Tiệm Cận (5x)/(x-1)
115899 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế 2x+5y=-4 , 3x-y=11 ,
115900 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x^2+y^2=136 , y-x=4 ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.