Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
115101 Phân Tích Nhân Tử 6x^3+9x^2-27x
115102 Phân Tích Nhân Tử 6x^3+6x
115103 Tìm Biệt Thức 8x^2+10x+7=0
115104 Phân Tích Nhân Tử 6x^3+14x^2-12x
115105 Phân Tích Nhân Tử 6x^3+26x^2-20x
115106 Tìm ƯCLN 21z^5-42z^4+14z^3
115107 Phân Tích Nhân Tử 6x^3+27x^2+12x
115108 Tìm ƯCLN 14z^4-70z^3+35z^2
115109 Phân Tích Nhân Tử 6x^3+21x^2-12x
115110 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (3x^2+20x+12)/(9x^2-4)*(3x^2+4x-4)/(x^2+4x-12)
115111 Phân Tích Nhân Tử 6x^3+21x^2-45x
115112 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục ((5n^4+40n^3)/(n^2-19n+48))÷((3n^2+15n-72)/(n^2-16n))
115113 Phân Tích Nhân Tử 6x^2-8
115114 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (y-8)/(y^2-64)
115115 Phân Tích Nhân Tử 6x^2-5x+7
115116 Phân Tích Nhân Tử 6x^2-42x+72
115117 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 5 5/8
115118 Phân Tích Nhân Tử 6x^2-4x-10
115119 Phân Tích Nhân Tử 6x^2+11x-21
115120 Phân Tích Nhân Tử 6x^2+11xy+4y^2
115121 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 3 5/9
115122 Phân Tích Nhân Tử 6w^2-23w+10
115123 Phân Tích Nhân Tử 6w^2+11w-35
115124 Phân Tích Nhân Tử 6u^2+29u-42
115125 Phân Tích Nhân Tử 6m^2-7m-5
115126 Phân Tích Nhân Tử 6m^2-150
115127 Phân Tích Nhân Tử 6k^2+5kp-6p^2
115128 Phân Tích Nhân Tử 6h^2-8h
115129 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (1,2) , (4,3)
115130 Phân Tích Nhân Tử 6s^2-s-5
115131 Phân Tích Nhân Tử 6t^2+21t-12
115132 Phân Tích Nhân Tử 6s^2-13s+6
115133 Phân Tích Nhân Tử 6r^2+31r+35
115134 Phân Tích Nhân Tử 6r^2-72r+192
115135 Phân Tích Nhân Tử 6n^4-6
115136 Tìm Đỉnh f(x)=1/4(x+5)^2+2
115137 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 2x^2-7x+3
115138 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 27x^3-64
115139 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 2x+10+xy+5y
115140 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 35x^2y^2+9xy-2
115141 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 3x^2-7x+4
115142 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 5x^2-3x-15x+9
115143 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 56xy-35x+16ry-10r
115144 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 5z^2+15z-az-3a
115145 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 6m^2-7m-3
115146 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 4x+20+xy+5y
115147 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 42x^3-30x^2+7x-5
115148 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 4x^2-25
115149 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (5x)^(-5/4)
115150 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 6st+21t-10s-35
115151 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (7x)^(3/2)
115152 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 7b^2+48b-7
115153 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (-2a)^(4/3)
115154 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (24c)^(2/3)
115155 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^3+3x^2+10x+30
115156 Quy đổi sang Dạng Căn Thức k^(-1/6)
115157 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^3+2x^2-4x-8
115158 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (x^(5/6))(x^(1/3))
115159 Quy đổi sang Dạng Căn Thức (2x)^(7/3)
115160 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^2-2x-15
115161 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^2-36
115162 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^2+2x+4
115163 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^2-1
115164 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^2-25
115165 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=(x-3)(3x+1)(x+1)
115166 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^3-64
115167 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^3-4x^2+2x-8
115168 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) p(x)=(3x^4-8x^3+15x-40)(3x-8)^2
115169 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^3+4x^2-9x-36
115170 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) p(x)=x^5-4x^3
115171 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^3+6x^2+3x+18
115172 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=x^2+8x-80
115173 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^3-2x^2+x-2
115174 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 12m^2-13m-4
115175 Tìm Tam Thức Chính Phương y^2+2y+
115176 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 18xy-4x-9y+2
115177 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 12xy-16x-3y+4
115178 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) f(x)=-2x^2+16x-20
115179 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 140ab-60a^2+168b-72a
115180 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm a^4b+a^2b^3
115181 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm r^2-9tw+3wr-3tr
115182 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) p(x)=-2(x-3)(x-11)
115183 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^2+16x+64
115184 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm x^2+20x+100-x^4
115185 Tìm MCNN 3/x , 2/(x-2) ,
115186 Tìm MCNN 2/(5x+15y) , 1/(2x+6y) ,
115187 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-8x-60=0
115188 Tìm MCNN 2/15 , 3/20 ,
115189 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 5x^2-28x+19=0
115190 Tìm MCNN x/(x^3+y^3) , x/(x+y) ,
115191 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 6x^2+1=20
115192 Tìm MCNN 10xy^2 , 15x^2y^3 ,
115193 Tìm MCNN 7/(3x-15) , (3x)/(2x-10) ,
115194 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2-9x=-3
115195 Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có f(x)=3x^4-5x^3-x^2-8x+4
115196 Tìm BCNN 18 , 24 ,
115197 Tìm BCNN 2 , 3 ,
115198 Tìm BCNN 121x^2-4y^2 , 11x^2+2yx ,
115199 Tìm BCNN 15a^2*2b^2 , 21a^3b^3 ,
115200 Tìm BCNN 14 , 21 ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.