Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
116601 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0000018
116602 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (3.9*10^-5)/(7.8*10^-8)
116603 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai h(x)=3x^4-4x^3
116604 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai h(x)=3x^4-2x^3
116605 Xác định nếu Hữu Tỷ 0.3pi
116606 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 9x^4-9x^3-58x^2+4x+24
116607 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-5x^2+11x-15
116608 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (20x^4+16x^3+9x^2)/(4x^2+1)
116609 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2-8x+3)/(x^2+3x-1)
116610 Viết ở Dạng Tổng Quát y=7/3x+11/3
116611 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên g(x)=1/(x+4)
116612 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=3x^2-12x-9
116613 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên g(x)=1/(x-3)+5
116614 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=1/(2x)
116615 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (x+9)/(x^2-81)
116616 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (x^2+5x-36)/(x^2-9)
116617 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (5x)/(x^2-16)
116618 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x+2)^2=16
116619 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3(x+4)^2=54
116620 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 6x^2=250
116621 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-6)^2=-49
116622 Tìm Độ Dốc -2y=-9
116623 Tìm Độ Dốc 2y=-5x+5
116624 Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ căn bậc ba của 5xy^2
116625 Hữu tỷ hóa Mẫu Số -3/(5-2 căn bậc hai của 3)
116626 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (2(x-y))/( căn bậc hai của x- căn bậc hai của y)
116627 Tìm Đối Xứng 2x+y^2=6
116628 Tìm Đối Xứng 2x-2y=0
116629 Tìm Đối Xứng x^4y^4+x^2y^2=1
116630 Viết ở Dạng y=mx+b y-4x=8
116631 Viết ở Dạng y=mx+b 2y=-1x-8
116632 Viết ở Dạng y=mx+b 9x-3y-12=0
116633 Đơn Giản Phân Số 2/30
116634 Đơn Giản Phân Số 33/36
116635 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 7.75*10^-1
116636 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.4*10^-2
116637 Kết Hợp 12p+p
116638 Kết Hợp 5+9t+3
116639 Viết ở Dạng Tổng Quát (3+7i)/(5-3i)
116640 Viết ở Dạng Tổng Quát (5+2i)+(3-2i)
116641 Viết ở Dạng Tổng Quát căn bậc hai của 7n^4
116642 Viết ở Dạng Tổng Quát 2x^3-3x^2+x^5
116643 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2-x^4+2x^2
116644 Viết ở Dạng Tổng Quát 4x(x-5)(x+6)
116645 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^4=40x
116646 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x^2+3x+6=4x
116647 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3+6x^2-25x+18=0
116648 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 8x^2+10x=0
116649 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^2+19x-4=(5x-1)
116650 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x(x-3)=8x^2-7x
116651 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^4=648x
116652 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^4-53x^2+196=0
116653 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^4-7x^3+18x^2-42x+36=0
116654 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (x-7)(x+5)(2x-3)=0
116655 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2=10-3x
116656 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (2x+4)(3x-2)=0
116657 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-4x^2+x+26=0
116658 Hoàn thành Bình Phương y^2+2y+
116659 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y+6.75=0.25(x-1)
116660 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế -7x-2y=-13 x-2y=11
116661 Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ (4x-8)/((x-4)(x+1))
116662 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên căn bậc hai của x+9
116663 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên logarit cơ số 2 của x+5
116664 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên căn bậc hai của x+4-2
116665 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (1/7)^-1=7
116666 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 0.0000001=10^-7
116667 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh x=y^2+8y+16
116668 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh x=y^2-6y+9
116669 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 26=x^3
116670 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 2=8^(1/3)
116671 Quy đổi sang Dạng Lôgarit y=3^4
116672 Tìm Hiệu Thương f(x)=x^2-3x+6
116673 Tìm Đỉnh y=-2(x+3)^2-4
116674 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^4-28x^2+75
116675 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=-3x^4(x^2-9)
116676 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (2,1) , (9,8)
116677 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=2sec(x)
116678 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=24/x
116679 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=13 căn của x
116680 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y = log base 4 of x+1-4
116681 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 6y=-7x
116682 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -7x+3y=15
116683 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -12x-3y=-3
116684 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 3y=6x-12
116685 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 5x+7y-35=0
116686 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 4x-2y=-6
116687 Tìm tung độ gốc -3y=27
116688 Tìm hàm ngược y=6-x/2
116689 Rút gọn/Tối Giản logarit cơ số 3 của 2x+3 logarit cơ số 3 của 4x
116690 Rút gọn/Tối Giản logarit của 6+ logarit của 7
116691 Tìm ƯCLN 7ab , 8b^3 ,
116692 Rút gọn/Tối Giản logarit của 5+ logarit của 200
116693 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp [1,infinity)
116694 Tìm Đỉnh -2x^2-12x-13
116695 Tìm Đỉnh f(x)=3x^2-18x+19
116696 Tìm Đỉnh f(x)=-1/2x^2+5x-7
116697 Tìm Đỉnh f(x)=2x^2-6x
116698 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=2x^2-12x-5
116699 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=2x^2-16x-7
116700 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=3x^2-6x-6
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.