Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
116801 Tìm Biệt Thức 2x^2-8x+2k=0
116802 Tìm Biệt Thức 5x^2=-11x+7
116803 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-2x^2-16x-15=0
116804 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (x+7)^2-11=0
116805 Tìm Số Dư (2x^3-5x-7)/(x+2)
116806 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^3-3x^2+8x-12=0
116807 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (2x^2+10x-12)/(x^2+x-6)
116808 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4+4x^3-3x^2-14x-8
116809 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4+49x^2
116810 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 7x^3+11x^2-13x+3
116811 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-4x^3-x^2-16x-20
116812 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^4+7x^3-2x^2-19x-12
116813 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc f(x)=4/5x-6
116814 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên logarit cơ số 3 của x-3
116815 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-150=0
116816 Tìm Độ Dốc -4y=14
116817 Tìm Độ Dốc -2y=9
116818 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (4x-3)^2+7=39
116819 Tìm Độ Dốc (-7,-7) , (-3,6) ,
116820 Tìm ƯCLN b^3+5b^2-20b
116821 Tìm Số Hạng Third a_n=25-3n
116822 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 1 5/9
116823 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 7 3/8
116824 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 4 6/7
116825 Hữu tỷ hóa Mẫu Số (2+ căn bậc hai của 14)/( căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 2)
116826 Viết ở Dạng Tổng Quát 6x=y+3
116827 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2-10x+12y+52=0
116828 Viết ở Dạng Tổng Quát y=-2/9x+3
116829 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2+y^2+5x-10y-5=0
116830 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên f(x)=6x^2+12x+5
116831 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 3x^3-2x^2-15x+10
116832 Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm 10x^5+5x^2-15
116833 Đơn Giản Phân Số 180/360
116834 Viết ở Dạng y=mx+b 3x+2y-5=0
116835 Viết ở Dạng y=mx+b 6x-2y-2=0
116836 Viết ở Dạng y=mx+b x-2y-9=0
116837 Viết ở Dạng y=mx+b 8x-4y-4=0
116838 Viết ở Dạng y=mx+b y+2=0.5x
116839 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 4.5*10^-3
116840 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.5*10^5
116841 Viết ở Dạng Tổng Quát p^3-2p+2p^3
116842 Viết ở Dạng Tổng Quát 19/(1-i)
116843 Viết ở Dạng Tổng Quát 5x+2x^2-x+3x^4
116844 Viết ở Dạng Tổng Quát (-a+1)(5a+6)
116845 Viết ở Dạng Tổng Quát (8+16i)/(2i)
116846 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 63%
116847 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 700%
116848 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 6.8%
116849 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 2.667
116850 Kết Hợp 10k+1+8k+2
116851 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^3+x^2-45x-9=0
116852 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x^4=3072x
116853 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử y^2-2y-8=7
116854 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 7x^2-19x-6=0
116855 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2+19x-50=0
116856 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2-4x=6x-3
116857 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 5x^4=5000x
116858 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2+11x-34=0
116859 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x^3+x^2-24x-4=0
116860 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4x^2=32x
116861 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 8x^3-98x=0
116862 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3+8x^2+9x-18=(x+6)
116863 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4x^3+5x^2-16x-20=0
116864 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản -0.75
116865 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 52.5%
116866 Viết ở Dạng Tổng Quát 6/(4-13i)
116867 Viết ở Dạng Tổng Quát 25-9m^2-m+4m^3
116868 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.2*10^7
116869 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=2x^2+14x+27
116870 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=2x^2+6x+1
116871 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 5=625^(1/4)
116872 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^y=8
116873 Quy đổi sang Dạng Lôgarit căn bậc ba của 343=7
116874 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 4x^2+x-1/8=0
116875 Tìm Bậc 5x^2y^3+2x^2
116876 Tìm Bậc 15x^3y^9
116877 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (3x^3-x^2-7x+6)÷(x+2)
116878 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=2x^2-16x+35
116879 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha y=3-4sin(2/3(x-1))
116880 Mô Tả Phép Biến Đổi h(x)=-|x+1|
116881 Mô Tả Phép Biến Đổi h(x)=2^(x-3)+4
116882 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=4/(x+5)
116883 Tìm hàm ngược y=3x^2-1
116884 Rút gọn/Tối Giản logarit của 7+ logarit của 6
116885 Rút gọn/Tối Giản logarit tự nhiên của a- logarit tự nhiên của d- logarit tự nhiên của c
116886 Rút gọn/Tối Giản logarit tự nhiên của 5+ logarit tự nhiên của 3
116887 Tìm hàm ngược y=0.5x+2
116888 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-2/3x-3
116889 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-3/5x-1
116890 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-4/9x-3
116891 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 7x-y=4
116892 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 8x-4y-12=0
116893 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -8x-2y=-6
116894 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 6x-y=2
116895 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -6x+2y=-8
116896 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 3x+4y=18
116897 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=-2sec(x)
116898 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=tan(pi/2x)
116899 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=-x^2+5x-10
116900 Tìm Đỉnh g(x)=(x-2)^2-5
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.