Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
117301 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0061
117302 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.000034
117303 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.000000002
117304 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4x^2(x+7)^5
117305 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (x^2+5x+6)/(x^2-9)
117306 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(3/2)
117307 Giải bằng Phương Pháp Thay Thế x+y=3 , 2x-8y=19 ,
117308 Tìm Độ Dốc 5x-y=0
117309 Tìm Độ Dốc y-x=-8
117310 Tìm Độ Dốc 5y=1
117311 Tìm Độ Dốc 17+3y=7x
117312 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x+4)^2=64
117313 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (3x+6)/(-6x+2)
117314 Tìm Các Biến [[x,4y],[z,12]]=[[18,12],[8,12]]
117315 Tìm dy/dx x^2y-e^y-3=0
117316 Quy đổi từ Độ sang Radian arcsin(0.9)
117317 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 7x^4=1512x
117318 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 8-8x=(3x+1)(x-1)
117319 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 6x^4=48x
117320 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^4-8x^2+5=0
117321 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 3x^2-7x=x-4
117322 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 4t^6-t^4=0
117323 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 7x^4=7000x
117324 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 10x^2=9x
117325 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 9x^2+6x=0
117326 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^3-10x^2+25x=0
117327 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 15:45
117328 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 3.333
117329 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 33.3%
117330 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 0.044
117331 Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản 340%
117332 Viết ở Dạng Tổng Quát 9x^2+5x+27+2x^3
117333 Viết ở Dạng Tổng Quát (6.1*10^-3)(8*10^9)
117334 Viết ở Dạng Tổng Quát (x-3)(x+2)(x-5)
117335 Kết Hợp 9p+3p
117336 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 2x^2+16x+24=0
117337 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử 81x^4=3x
117338 Kết Hợp 5n-2n
117339 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.51*10^-5
117340 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.1*10^-7
117341 Đơn Giản Phân Số 34/51
117342 Đơn Giản Phân Số 18/38
117343 Đơn Giản Phân Số 36/63
117344 Đơn Giản Phân Số 240/289
117345 Đơn Giản Phân Số 68/100
117346 Xác định nếu Hữu Tỷ -19.78
117347 Xác định nếu Hữu Tỷ - căn bậc hai của 29
117348 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=3/2x^2+4x-9
117349 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=-1/2x^2+5x-7
117350 Tìm Tập Xác Định y=1/(x^2+2x+1)
117351 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^x=36
117352 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 7776^(1/5)=6
117353 Tìm Hiệu Thương f(x)=x^2-9x+2
117354 Tìm Hiệu Thương f(x)=8x+9
117355 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=7x^2+14x+4
117356 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=x^2+10x+17
117357 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=tan(pi/9x)
117358 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=sec(x)
117359 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=10 căn của x
117360 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x=y^14
117361 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên (x+2)^2+y^2=25
117362 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y = square root of x+4-3
117363 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=arccot(x)
117364 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=5(1/2)^x-8
117365 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=5^(-x)+1
117366 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 2x^2=-6+8x
117367 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 3x^2+x-1/3=0
117368 Giải bằng cách Hoàn Thành Bình Phương 49x^2+28x=22
117369 Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên 8y=5x
117370 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=-5x^2+5x+3
117371 Viết ở dạng một Hàm Số của x p=-1/9x+200
117372 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (6.02*10^23)(3.35*10^-23)
117373 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(x^2-5x+6)/(x^2-4x+3)
117374 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=(3x-12)/(x^2-2)
117375 Tìm Các Đường Tiệm Cận y=3/(x+7)
117376 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng x^3-24x^2+144x
117377 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng y=(3x-2)^5(x+4)^2
117378 Tìm Đỉnh y=x^2+8x-1
117379 Tìm Đỉnh y=1/3x^2+2x-1
117380 Tìm Đỉnh y=-(x-0.5)^2+9
117381 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=x^5+3x
117382 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai h(x)=-4x^5+5x^2
117383 Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai f(x)=6x^5
117384 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=2-4x
117385 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -6x-3y=-12
117386 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -2x+3y=-21
117387 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 4x-2y=-5
117388 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 7x-y=7
117389 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 3x-y=-5
117390 Xác định nếu Đúng -5(-2)+7(-1)=3
117391 Tìm hàm ngược căn bậc ba của x-3+15
117392 Xác định nếu đó là một Đa Thức 20x^2+y
117393 Tìm Số Hạng Fourth -512 , -128 , -32 , ,
117394 Tìm Số Hạng 5th -512 , -128 , -32 , ,
117395 Tìm ƯCLN 56-35p
117396 Tìm ƯCLN 9r+27
117397 Tìm ƯCLN 10x^2+15x
117398 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (2x^2+13x+6)/(4x^2-1)*(2x^2+x-1)/(x^2+5x-6)
117399 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (x^2-11x+28)/(x^2-16)*(x^2+7x+12)/(x^2-4x-21)
117400 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (4x^2+21x+5)/(16x^2-1)*(4x^2+3x-1)/(x^2+4x-5)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.