| 117501 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=tan(x+pi/6) |
|
| 117502 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=|x-7| |
|
| 117503 |
Tìm Biệt Thức |
6x^2+11x+5=0 |
|
| 117504 |
Tìm Biệt Thức |
4a^2=8a-4 |
|
| 117505 |
Rút gọn/Tối Giản |
1- logarit của 4 |
|
| 117506 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/2( logarit aric cơ số 5 của x+ logarit cơ số 5 của y)-2 logarit cơ số 5 của x+1 |
|
| 117507 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số 2 của 625- logarit cơ số 2 của 125+1/3 logarit cơ số 2 của 27 |
|
| 117508 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/6 logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của y |
|
| 117509 |
Tìm hàm ngược |
y = logarit của 1/3x |
|
| 117510 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=(x^2+4x-45)/(x^2-9) |
|
| 117511 |
Tìm ƯCLN |
14ab^2 , 42bc^3 , 18a^2c |
, , |
| 117512 |
Rút gọn/Tối Giản |
3 logarit tự nhiên của x-5 logarit tự nhiên của y |
|
| 117513 |
Rút gọn/Tối Giản |
1/6 logarit tự nhiên của y+ logarit tự nhiên của z |
|
| 117514 |
Xác định nếu Đúng |
9(-5)-2*-3=17 |
|
| 117515 |
Xác định nếu Đúng |
9(1)+2(2)=13 |
|
| 117516 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-5x-4y=4 |
|
| 117517 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
5x+8y-40=0 |
|
| 117518 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-6x-2y=-2 |
|
| 117519 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
9x-3y=2 |
|
| 117520 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
8x-4y=3 |
|
| 117521 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-x+6y-42=0 |
|
| 117522 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y-1/2x-4=0 |
|
| 117523 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=7/4x-3 |
|
| 117524 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
y=(5x-8)/2 |
|
| 117525 |
Tìm ƯCLN |
8x^4-12x^3+4x |
|
| 117526 |
Tìm ƯCLN |
16x^6+22x^2+30x^5 |
|
| 117527 |
Tìm ƯCLN |
-12x^3+24x^2-16x |
|
| 117528 |
Tìm ƯCLN |
60n^5-70n^4-20n^3 |
|
| 117529 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-36)/(4x+24) |
|
| 117530 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(3x^2+16x+5)/(9x^2-1)*(3x^2+2x-1)/(x^2+4x-5) |
|
| 117531 |
Tìm Số Hạng 5th |
10 , -5 , 5/2 |
, , |
| 117532 |
Tìm Số Hạng Fourth |
10 , -5 , 5/2 |
, , |
| 117533 |
Tìm Số Hạng Second |
a(n)=-5+6(n-1) |
|
| 117534 |
Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự |
4 1/7 |
|
| 117535 |
Tìm hàm ngược |
(x+20)/(x-5) |
|
| 117536 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^2-9x+10)÷(x-2) |
|
| 117537 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(k^4+k^3-2k^2-3)÷(k+1) |
|
| 117538 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(2x^3-3x-10)÷(x-2) |
|
| 117539 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^3-4x^2-47x+210)/(x-5) |
|
| 117540 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(x^4-6x^2-29)/(x+2) |
|
| 117541 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(3x^3-5x^2-2)÷(x-1) |
|
| 117542 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Tổng Hợp |
(-8x^5+10x^3-100)/(x+2) |
|
| 117543 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=-4x^2+24x-38 |
|
| 117544 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^2-14x+40 |
|
| 117545 |
Tìm Đỉnh |
k(x)=(x-1)^2+5 |
|
| 117546 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=3x^2-6x-9 |
|
| 117547 |
Tìm Đỉnh |
g(r)=-(r+11)(r+14) |
|
| 117548 |
Tìm Đỉnh |
f(x)=3x^2-18x+21 |
|
| 117549 |
Tìm Đỉnh |
r(x)=3x^2+6x+8 |
|
| 117550 |
Tìm Đỉnh |
p(x)=x^2+6x-7 |
|
| 117551 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=3x^2-18x-1 |
|
| 117552 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
f(x)=x^4-8x^3 |
|
| 117553 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=pi |
|
| 117554 |
Tìm Độ Dốc |
(2,5) , (8,-4) |
, |
| 117555 |
Tìm Độ Dốc |
(8,10) , (-7,14) |
, |
| 117556 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
4x^2=121 |
|
| 117557 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-2x^2+146=-34 |
|
| 117558 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3(x+8)^2=36 |
|
| 117559 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x+3)^2=36 |
|
| 117560 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
6x^2+1=20 |
|
| 117561 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^2-3x+4ax-12a |
|
| 117562 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5x^3+7x^2+30x+42 |
|
| 117563 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
16x^2y-24x^2-12y+18 |
|
| 117564 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5x^2-11x+6 |
|
| 117565 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4m-15p-5mp+12 |
|
| 117566 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-x^3-9x^2+7x+14=0 |
|
| 117567 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=(x+1)(x-3)(x-4) |
|
| 117568 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^2-13x+12 |
|
| 117569 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=x^4+5x^3+8x^2+20x+16 |
|
| 117570 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^4-13x^2-12x=0 |
|
| 117571 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 27- căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 18-3) |
|
| 117572 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của -36)/((2-3i)+(3+2i)) |
|
| 117573 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
u^2-10u+ |
|
| 117574 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
v^2+4v+ |
|
| 117575 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
x^2-30x+c |
|
| 117576 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=-x^3+6x^2-9x-1 |
|
| 117577 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=3x^2-18x+1 |
|
| 117578 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
51100 |
|
| 117579 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0056 |
|
| 117580 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
31000000000 |
|
| 117581 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
1.4*10^9-1.1*10^8 |
|
| 117582 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
4.8*100^7 |
|
| 117583 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
9/90 |
|
| 117584 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
9x^7-6x^2+13x^5 |
|
| 117585 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arcsin(-1/2) |
|
| 117586 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
f(x)=x+|x| |
|
| 117587 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
g(x)=x^2+4x |
|
| 117588 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,-5) , (6,1) |
|
| 117589 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
-7x^2-2x-4 |
|
| 117590 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
(x^2+4x-5)/(x^2+x-2) |
|
| 117591 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^4+7x^2-2=0 |
|
| 117592 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2=28x |
|
| 117593 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6x^4=6000x |
|
| 117594 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+10x+13=4 |
|
| 117595 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
10x^2=6x |
|
| 117596 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
36x^4=85x^2-49 |
|
| 117597 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^3-16x^2-40x=0 |
|
| 117598 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
69% |
|
| 117599 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-3.2 |
|
| 117600 |
Quy đổi thành một Phân Số Tối Giản |
-6.59 |
|