| 118401 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^3-2x^2-21x+14=0 |
|
| 118402 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
căn bậc ba của x-5-2=0 |
|
| 118403 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
-4x^2-7=-11 |
|
| 118404 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=2x^3-8x^2+18x-72 |
|
| 118405 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
y=-3tan(1/2x) |
|
| 118406 |
Tìm Đỉnh |
y=2(x-4)^2+5 |
|
| 118407 |
Tìm Đỉnh |
y=(x-5)^2+4 |
|
| 118408 |
Tìm Đỉnh |
y=(x-2)^2-6 |
|
| 118409 |
Tìm Đỉnh |
y=16x-4x^2 |
|
| 118410 |
Tìm Đỉnh |
y=-4(x+3)^2+2 |
|
| 118411 |
Tìm Đỉnh |
y=x^2-2x+11 |
|
| 118412 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
y=-6sin(3x+pi/2) |
|
| 118413 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x^2-6x=2x-4y |
|
| 118414 |
Đơn Giản Phân Số |
14/52 |
|
| 118415 |
Đơn Giản Phân Số |
105/180 |
|
| 118416 |
Đơn Giản Phân Số |
31/365 |
|
| 118417 |
Đơn Giản Phân Số |
715/270725 |
|
| 118418 |
Đơn Giản Phân Số |
25/169 |
|
| 118419 |
Giải x |
6>1-x/2>-6 |
|
| 118420 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
5z+2z^3+3z^4 |
|
| 118421 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
68/7 |
|
| 118422 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
( căn bậc bốn của 4)/( căn bậc bốn của 27) |
|
| 118423 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
4^(-1/2)=1/2 |
|
| 118424 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
9^x+3^(1+2x)=40 |
|
| 118425 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
12^3=1728 |
|
| 118426 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
( logarit của t)/( logarit cơ số 8 của t) |
|
| 118427 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
3=9^(1/2) |
|
| 118428 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
12^3=y |
|
| 118429 |
Quy đổi sang Dạng Lôgarit |
e^(7x)=2 |
|
| 118430 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x) = square root of 5x |
|
| 118431 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+14x+48 |
|
| 118432 |
Quy đổi từ Radian sang Độ |
arctan(-( căn bậc hai của 3)/3) |
|
| 118433 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.0024 |
|
| 118434 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.000033 |
|
| 118435 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
18000 |
|
| 118436 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
6 , 0 , 0 |
, , |
| 118437 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
(6.1*10^-3)(8*10^9) |
|
| 118438 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
1.4*10^8+9.4*10^6 |
|
| 118439 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
1900000 |
|
| 118440 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
89000 |
|
| 118441 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học |
0.00000000718 |
|
| 118442 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
48/50 |
|
| 118443 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
73/16 |
|
| 118444 |
Quy đổi sang Phần Trăm |
1.0515 |
|
| 118445 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
-3+pi |
|
| 118446 |
Rút gọn |
(10 căn bậc ba của z)/(2z^2) |
|
| 118447 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
cos(x)^2-sin(x)^2=1-2sin(x)^2 |
|
| 118448 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=1/3(8)^x |
|
| 118449 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
x^2+(y-1)^2=16 |
|
| 118450 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2(x-2)^2-2 |
|
| 118451 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=4e^(-2x) |
|
| 118452 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-4sec(x) |
|
| 118453 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=csc(x)-1 |
|
| 118454 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=-2cos(x) |
|
| 118455 |
Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên |
y=2tan(x) |
|
| 118456 |
Xác Định Dãy |
36 , 6 , 1 , 1/6 |
, , , |
| 118457 |
Xác Định Dãy |
16 , 8 , 4 , 2 |
, , , |
| 118458 |
Xác Định Dãy |
5 , 3 , -1 , -7 , -15 |
, , , , |
| 118459 |
Tìm Độ Dốc |
3y=-6x |
|
| 118460 |
Tìm Độ Dốc |
3y=2x-3 |
|
| 118461 |
Tìm Độ Dốc |
(12,2) , (-7,5) |
, |
| 118462 |
Tìm Độ Dốc |
17x-12y=-36 |
|
| 118463 |
Tìm Độ Dốc |
y=-9x+4 |
|
| 118464 |
Tìm Độ Dốc |
5y=3x+2 |
|
| 118465 |
Tìm Độ Dốc |
y-9=15(x-5) |
|
| 118466 |
Tìm Độ Dốc |
5x-6y-7=0 |
|
| 118467 |
Tìm Độ Dốc |
x=-11 |
|
| 118468 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
1/2x^2-8=0 |
|
| 118469 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3(x+7)^2=54 |
|
| 118470 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2(x+7)^2=24 |
|
| 118471 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3(x+6)^2=36 |
|
| 118472 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2+5=19 |
|
| 118473 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5y-10+xy-2x |
|
| 118474 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4x^3+7x^2+8x+14 |
|
| 118475 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
4y^3+7y^2+8y+14 |
|
| 118476 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
3y^3+2y^2+15y+10 |
|
| 118477 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
2w^3-w^2-18w+9 |
|
| 118478 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3+8x^2-2x-16 |
|
| 118479 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
x^3+4x^2-6x-24 |
|
| 118480 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
5x^3+2x^2+15x+6 |
|
| 118481 |
Phân tích nhân tử bằng cách Nhóm |
9b^3+3b^2+24b+8 |
|
| 118482 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4cos(x)^2-1=0 |
|
| 118483 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sin(2x)=-1/2 |
|
| 118484 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=-14/x |
|
| 118485 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x^2-5x)/(x^2-x-2) |
|
| 118486 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=(x-2)^2-6 |
|
| 118487 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=x^3-7 |
|
| 118488 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=-1/5 căn bậc hai của x |
|
| 118489 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=8^x-1 |
|
| 118490 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=(x+5)/(x-2) |
|
| 118491 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
y=1/(x+2)-4 |
|
| 118492 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.52*10^3 |
|
| 118493 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.89*10^-5 |
|
| 118494 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
2.03*10^3 |
|
| 118495 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.75*10^-2 |
|
| 118496 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(8r^2-7r-9)+(-r^2+r) |
|
| 118497 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-3y^2-5y-2)+(-7y^2+5y+2) |
|
| 118498 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(-1+2p)(3-4p) |
|
| 118499 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(1/6+( căn bậc hai của 19)/6i)^2 |
|
| 118500 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(3*10^2)(1.5*10^-5) |
|