Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
119001 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu R(x)=300x-0.2x^2
119002 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu f(x)=2x^2-8x-2
119003 Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha f(t)=tan(2t-(2pi)/3)+5
119004 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 3x+4y=19
119005 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -2x+7y=0
119006 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -2x-5y=5
119007 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 4x-2y=11
119008 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 4x-4y=16
119009 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc -7x-4y=-8
119010 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 7x-6y-5=0
119011 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc x-4y=-24
119012 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-1/4x+8
119013 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=4/5x-8
119014 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-7x-1
119015 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc 3x+5y=-4
119016 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc y=-2/3x-2
119017 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (x^2+11x+18)/(2x+1)
119018 Tìm Khoảng Biến Thiên f(x)=(3/4)^x-4
119019 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc -4x^2-12x+6
119020 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc -3x^2+4x-7
119021 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (x^2-7x+10)/(x+2)
119022 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (x^3-16x)/(-4x^2+4x+24)
119023 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 8x^2-8x+21
119024 Viết ở dạng một Hàm Số của x x=3g+2
119025 Viết ở dạng một Hàm Số của h W=50+2.3(h-60)
119026 Viết ở dạng một Hàm Số của g x=3g+2
119027 Viết ở dạng một Hàm Số của t 1/3e^(2t)=5
119028 Viết ở dạng một Hàm Số của k x^2-kx+49=0
119029 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp (2,4]
119030 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (5.67811*10^5)*(3.15576*10^7)
119031 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (800)*(3*10^-1)
119032 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 2 5/9
119033 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự -6 1/3
119034 Tìm Số Hạng Fourth -4 , 20 , -100 , ,
119035 Tìm Số Hạng 5th -4 , 20 , -100 , ,
119036 Tìm Số Hạng Second c(n)=-9/2(-4/3)^(n-1)
119037 Tìm Số Hạng Third c(n)=-9/2(-4/3)^(n-1)
119038 Tìm ƯCLN 6z^4-42z^3+14z^2
119039 Tìm ƯCLN 8a^4+24a^3-40a^2
119040 Tìm ƯCLN 15x-10
119041 Tìm ƯCLN 108f^3-54
119042 Tìm ƯCLN 36j^3-3j^2-15j
119043 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (x^2-9x+20)/(x^2-16)*(x^2+6x+8)/(x^2-3x-10)
119044 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (x^2-16)/(6x-24)
119045 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (x^2-3x-18)/(x^2-7x+6)
119046 Tìm Số Hạng 6th 16/9 , 8/3 , 4 , 6 , , ,
119047 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 9 5/6
119048 Quy đổi sang một Phân Số Không Thực Sự 9 1/6
119049 Tìm ƯCLN 6x^3+8x^2-4x
119050 Tìm ƯCLN 5x+45x^2
119051 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=-x^2+8x-14
119052 Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu y=-x^2-8x-18
119053 Tìm Tam Thức Chính Phương x^2+40x+c
119054 Tìm Tam Thức Chính Phương x^2+cx+36
119055 Tìm Hiệu Thương f(x)=-6x+8
119056 Quy đổi sang Dạng Lôgarit F=R^W
119057 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^(x-9)=74
119058 Quy đổi sang Dạng Lôgarit e^t=7
119059 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 3^8=6561
119060 Quy đổi sang Dạng Lôgarit (1/2)^-2=4
119061 Quy đổi sang Dạng Lôgarit logarit tự nhiên của căn bậc chín của e
119062 Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh y=3x^2-12x+18
119063 Quy đổi sang Dạng Lôgarit 17^1=17
119064 Quy đổi sang Dạng Lôgarit F=R^w
119065 Vẽ Đồ Thị y<=x^2-5x+6
119066 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục f(x)=(2x^2+5x-12)/(x+4)
119067 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (x^2+y^2)^5
119068 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc f(x)=4/5x-4
119069 Tìm Bậc -8x^3
119070 Tìm Bậc 2f^3+2f-8f^2+12f^4
119071 Tìm Góc Tham Chiếu -975
119072 Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài (8x-5)÷(2x+1)
119073 Quy đổi từ Độ sang Radian arcsin(0)
119074 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (3a-2)^3
119075 Quy đổi từ Radian sang Độ (-7pi)/6
119076 Quy đổi từ Radian sang Độ arccos(3/5)
119077 Quy đổi từ Radian sang Độ arcsec(2)
119078 Quy đổi từ Radian sang Độ arctan(12/5)
119079 Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất -2a^3b^2+5ab^5+7b^4+8
119080 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=4x^3-20x^2+24x
119081 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng x^2(x+2)(x-2)
119082 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng y=4x^2(x+2)^3(x+1)
119083 Tìm Đỉnh y=5x^2+20x+8
119084 Tìm Đỉnh y=x^2+2x-28
119085 Tìm Đỉnh y=-x^2+7x-2
119086 Tìm Đỉnh y=-x^2+10x-23
119087 Tìm Đỉnh y=x^2+14x+45
119088 Tìm Đỉnh y=-2(x+5)^2-3
119089 Tìm Đỉnh y=2x^2-6x+5
119090 Tìm Đỉnh y=3(x-2)^2-4
119091 Tìm Đỉnh y=2x^2+4x-16
119092 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00061
119093 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0000000005
119094 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.00084
119095 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 2.7*10^4-3.7*10^3
119096 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 0.0000724
119097 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 384000000
119098 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoa Học 322000000
119099 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có f(x)=3x^4-4x^3+x^2+6x-2
119100 Tìm dx/dy xy^6-y=x
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.