| 120701 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
3x+9xy=10y |
|
| 120702 |
Tìm Đường Chuẩn |
y^2=-32x |
|
| 120703 |
Tìm Đường Chuẩn |
y^2=-28x |
|
| 120704 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
0.78656204 |
|
| 120705 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
4.34272127 |
|
| 120706 |
Trừ Các Biểu Thức |
8.3x^2+0.9xy+3.67*0.4x^2-1.7xy+6.4 |
|
| 120707 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
8x(y+4)=3-8y(6-x) |
|
| 120708 |
Trừ Các Biểu Thức |
3m-4n-78m+n-6 |
|
| 120709 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
1.49534878 |
|
| 120710 |
Tìm ƯCLN |
42 , 18 , 36 |
, , |
| 120711 |
Tìm ƯCLN |
16x^2y , 12xy^2 , 36x^2 |
, , |
| 120712 |
Tìm ƯCLN |
x^2 , x^5 , x^5 |
, , |
| 120713 |
Tìm ƯCLN |
x^4 , x^7 , x^8 |
, , |
| 120714 |
Tìm ƯCLN |
-15x^3 , 35x^4 |
, |
| 120715 |
Tìm ƯCLN |
20 , 36 |
, |
| 120716 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2-8x-8 |
|
| 120717 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2-2x-2 |
|
| 120718 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
4x^3-8x^2+4x=0 |
|
| 120719 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
sec(x)=-1 |
|
| 120720 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2-24x-64 |
|
| 120721 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
1/12x^2-12=0 |
|
| 120722 |
Trừ các Ma Trận |
[[5,-7],[2,6],[-3,4]]-[[0,6],[4,3],[2,9]] |
|
| 120723 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4-53x^2+196=0 |
|
| 120724 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x^2+16x-10=0 |
|
| 120725 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.318 |
|
| 120726 |
Tìm Đối Xứng |
(x^2+4x-45)/(x^2-9) |
|
| 120727 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
2x^2-7x-5 |
|
| 120728 |
Kết Hợp |
3 căn bậc bốn của 16x^5- căn bậc bốn của 81x+5 căn bậc bốn của x |
|
| 120729 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+6x-16=6x |
|
| 120730 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x^2=25x |
|
| 120731 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
10x^2-13x-17=-8 |
|
| 120732 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+1/2x+1/16=4/9 |
|
| 120733 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-3x-44=-3x+5 |
|
| 120734 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-47=0 |
|
| 120735 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-45=4 |
|
| 120736 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
64x^3-27=0 |
|
| 120737 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2+2x-36=2x |
|
| 120738 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+24x=0 |
|
| 120739 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+3x^2-18x=0 |
|
| 120740 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^3+x^2-4x-1=0 |
|
| 120741 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^3=12x |
|
| 120742 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
21-21x=(5x+4)(x-1) |
|
| 120743 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+4x^2-32x=0 |
|
| 120744 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+12x=32 |
|
| 120745 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2-12x=0 |
|
| 120746 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
14x^2=-21x |
|
| 120747 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z^3+125=0 |
|
| 120748 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^3-6x^2-27x+54=0 |
|
| 120749 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
24x^6-18x^5=6x^5(4x-3) |
|
| 120750 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
(x-1)(x^2+5x+6)=0 |
|
| 120751 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-15x+9=0 |
|
| 120752 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^3+8x^2-4x-32=0 |
|
| 120753 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5x^2+22x+8=(5x+2) |
|
| 120754 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
z^3-64=0 |
|
| 120755 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
9y^3-5=y-45y^2 |
|
| 120756 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
2x^2+3x-35=0 |
|
| 120757 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
x^2-x-18=-4x |
|
| 120758 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
5y+3y^2=12 |
|
| 120759 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
6x^2+31x=12 |
|
| 120760 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
3x^2+20x-7=0 |
|
| 120761 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
căn bậc ba của a^2+b^2 |
|
| 120762 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+4-7x |
|
| 120763 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+1-6x |
|
| 120764 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
3+c-c^2 |
|
| 120765 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+9-9x |
|
| 120766 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
căn bậc hai của (8+6i)(6i-8) |
|
| 120767 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4(x-2)^2-16 |
|
| 120768 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(2t^2+3tv-5v^3)+(-8t^2-tv+4v^3) |
|
| 120769 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
6x-7x |
|
| 120770 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(f+1)(f^2+4f+8) |
|
| 120771 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
9/(4-5i) |
|
| 120772 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
4x+2x^5-6x^3+2 |
|
| 120773 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
x^2+6-2x |
|
| 120774 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(a^-2*8^7)^2 |
|
| 120775 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
13x^2-5+6x^3-x |
|
| 120776 |
Viết ở Dạng Tổng Quát |
(f^3-5f+25)-(4f^2-12f+9) |
|
| 120777 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
4x^2-16x+12=0 |
|
| 120778 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.2*10^-2 |
|
| 120779 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.2*10^8 |
|
| 120780 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.023*10^-7 |
|
| 120781 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.3*10^6 |
|
| 120782 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.6*10^5 |
|
| 120783 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.2*10^-5 |
|
| 120784 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.2*10^4 |
|
| 120785 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.89*10^27 |
|
| 120786 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.7*10^-3 |
|
| 120787 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
9.8*10^1 |
|
| 120788 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.30*10^23 |
|
| 120789 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.8*10^7 |
|
| 120790 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of x^2-9 |
|
| 120791 |
Tìm Tiêu Điểm |
((x-7)^2)/4+((y+3)^2)/16=1 |
|
| 120792 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
f(x)=x^2-14x+55 |
|
| 120793 |
Đơn Giản Phân Số |
15/56 |
|
| 120794 |
Đơn Giản Phân Số |
667/1000 |
|
| 120795 |
Đơn Giản Phân Số |
85/36 |
|
| 120796 |
Đơn Giản Phân Số |
35/14 |
|
| 120797 |
Đơn Giản Phân Số |
(2pi)/6 |
|
| 120798 |
Đơn Giản Phân Số |
21/45 |
|
| 120799 |
Tìm Số Hạng 5th |
-1250 , -250 , -50 |
, , |
| 120800 |
Tìm Số Hạng 5th |
-162 , -54 , -18 |
, , |