| 121701 |
Tìm ƯCLN |
6x^4+12x^2-18x |
|
| 121702 |
Tìm ƯCLN |
9x^2y*5x^4y^2 |
|
| 121703 |
Tìm ƯCLN |
-10x^4+20y^2+12x |
|
| 121704 |
Tìm ƯCLN |
x^8+8x^7 |
|
| 121705 |
Tìm ƯCLN |
15x+45x^2 |
|
| 121706 |
Tìm ƯCLN |
18d^4e-45d^2+36d |
|
| 121707 |
Tìm ƯCLN |
24b^2-18a^3+27ba^2-16ab |
|
| 121708 |
Tìm ƯCLN |
38x-19 |
|
| 121709 |
Tìm ƯCLN |
16x^5y^2+40x^4y^3 |
|
| 121710 |
Tìm ƯCLN |
14x^4+6x^2 |
|
| 121711 |
Tìm ƯCLN |
15x^3 |
|
| 121712 |
Tìm ƯCLN |
28x^2+21x |
|
| 121713 |
Tìm ƯCLN |
25x^2-10x |
|
| 121714 |
Tìm ƯCLN |
7g^4+21g^3-14g^2 |
|
| 121715 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
x/(x^2-5x) |
|
| 121716 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2+2x+1)/(x^2-7x-8) |
|
| 121717 |
Tìm Số Hạng Fourth |
81 , 27 , 9 |
, , |
| 121718 |
Tìm Số Hạng 6th |
-192 , 48 , -12 , 3 |
, , , |
| 121719 |
Tìm Số Hạng 5th |
48 , 24 , 12 |
, , |
| 121720 |
Tìm Số Hạng 5th |
81 , 27 , 9 |
, , |
| 121721 |
Tìm Số Hạng Second |
a_n=4n-1 |
|
| 121722 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
6x^3y^2+4x^2y^2-2xy^4 |
|
| 121723 |
Tìm ƯCLN |
35x^5-25x^2+40x |
|
| 121724 |
Tìm ƯCLN |
2x^3y^8+6x^4y^2+10x^5y^10 |
|
| 121725 |
Tìm ƯCLN |
30x-3 |
|
| 121726 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=x , y=1/2x+1 |
, |
| 121727 |
Tìm Số Hạng 5th |
-192 , 48 , -12 , 3 |
, , , |
| 121728 |
Đơn Giản Phân Số |
54/72 |
|
| 121729 |
Đơn Giản Phân Số |
200/180 |
|
| 121730 |
Đơn Giản Phân Số |
72/65 |
|
| 121731 |
Đơn Giản Phân Số |
20/64 |
|
| 121732 |
Đơn Giản Phân Số |
22/44 |
|
| 121733 |
Đơn Giản Phân Số |
225/360 |
|
| 121734 |
Đơn Giản Phân Số |
24/49 |
|
| 121735 |
Đơn Giản Phân Số |
44/77 |
|
| 121736 |
Đơn Giản Phân Số |
4/45 |
|
| 121737 |
Đơn Giản Phân Số |
170/360 |
|
| 121738 |
Đơn Giản Phân Số |
64/36 |
|
| 121739 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
0=21x^4-x^2+49 |
|
| 121740 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
8x^3-2x^2-7x+3=0 |
|
| 121741 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^3+81x^2-49x-49=0 |
|
| 121742 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
0=6x^4-x^2+4 |
|
| 121743 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
f(x)=x^2-18x |
|
| 121744 |
Giải x |
-8<-2x<=6 |
|
| 121745 |
Giải x |
-8<-2x<=12 |
|
| 121746 |
Giải x |
-3<=4x+9<=17 |
|
| 121747 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=2x^3+11x^2-17x+28 |
|
| 121748 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^4+4x^3-11x^2-26x-12 |
|
| 121749 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^4-4x^3+23x^2+62x+34 |
|
| 121750 |
Tìm Đạo Hàm Second |
f(x)=x^9e^x |
|
| 121751 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 9/27 |
|
| 121752 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
21/( căn bậc hai của 4) |
|
| 121753 |
Tìm Trung Vị |
1 , 2 , 10 , 6 , 4 , 4 , 6 , 3 , 1 , 4 |
, , , , , , , , , |
| 121754 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-x^2+12x-36=0 |
|
| 121755 |
Tìm Đỉnh |
-3x^2+18x-25 |
|
| 121756 |
Tìm Đỉnh |
1/36(x-60)^2-100 |
|
| 121757 |
Tìm Đỉnh |
x^2-12x+46 |
|
| 121758 |
Tìm Đỉnh |
-x^2-10x-31 |
|
| 121759 |
Tìm Đỉnh |
-6x^2+24x-20 |
|
| 121760 |
Tìm Đỉnh |
x^2+12x+41 |
|
| 121761 |
Tìm Đỉnh |
-3x^2+6x-6 |
|
| 121762 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cot(x) = square root of 3 |
|
| 121763 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(x)=5/12 |
|
| 121764 |
Tìm Tiêu Điểm |
36x^2+16y^2=576 |
|
| 121765 |
Tìm Tập Xác Định |
x^2-6x=2x-4y |
|
| 121766 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of 5x-6 |
|
| 121767 |
Tìm Tập Xác Định |
y=(x+1)/((3x-2)(x-3)) |
|
| 121768 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=5/8 , b=0 |
, |
| 121769 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=5 , b=1 |
, |
| 121770 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=0 , b=-13 |
, |
| 121771 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=0 , b=-9 |
, |
| 121772 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=9 , b=7 |
, |
| 121773 |
Tìm ƯCLN |
8 , 44 |
, |
| 121774 |
Tìm ƯCLN |
8 32 |
|
| 121775 |
Tìm ƯCLN |
12x , 3 |
, |
| 121776 |
Tìm ƯCLN |
63y^3 , 18y^2 |
, |
| 121777 |
Tìm ƯCLN |
2x^2 , 12x |
, |
| 121778 |
Tìm ƯCLN |
8 , 56 , 64 |
, , |
| 121779 |
Tìm ƯCLN |
u^2v , u^3v^2 |
, |
| 121780 |
Tìm ƯCLN |
18 , 42 , 36 |
, , |
| 121781 |
Tìm ƯCLN |
7x , x |
, |
| 121782 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
-3x+7(y+x)=3 |
|
| 121783 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
6x+11(y+x)=4 |
|
| 121784 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
1.52407928 |
|
| 121785 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
0.95635249 |
|
| 121786 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
1.24446653 |
|
| 121787 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
1.31429180 |
|
| 121788 |
Tìm Đường Chuẩn |
x^2+8x+4y+4=0 |
|
| 121789 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
-3.41*10^-6 |
|
| 121790 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.5*10^6 |
|
| 121791 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.6*10^-4 |
|
| 121792 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.2*10^2 |
|
| 121793 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.1*10^4 |
|
| 121794 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
9.59*10^2 |
|
| 121795 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.005*10^4 |
|
| 121796 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
4.02*10^5 |
|
| 121797 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.2*10^10 |
|
| 121798 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
6.7*10^6 |
|
| 121799 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.7*10^7 |
|
| 121800 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.6*10^7 |
|