| 121901 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^4-21x^2+80 |
|
| 121902 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^3-15x^2+75x-125 |
|
| 121903 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=2x^3-x^2-50x+25 |
|
| 121904 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^2(x-4)^3(x+3) |
|
| 121905 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=1/x , g(x)=x^2 , g(f(x)) |
, , |
| 121906 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
-3x^2+24x-41 |
|
| 121907 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
-7x+5y=-9 |
|
| 121908 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=-9x+4 |
|
| 121909 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
8281 |
|
| 121910 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2+3x+1 |
|
| 121911 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
p(x)=6x^2-18x+6 |
|
| 121912 |
Tìm Số Dư |
(3x^4+2x^3-x^2+2x-14)/(x+2) |
|
| 121913 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2^-7*5^5)^2 |
|
| 121914 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(1/56)÷(7/8) |
|
| 121915 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2/3)÷3 |
|
| 121916 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
2.004 |
|
| 121917 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
9.7366 |
|
| 121918 |
Tìm dx/dy |
cos(5y)=x |
|
| 121919 |
Tìm dx/dy |
xy^4-y=x |
|
| 121920 |
Tìm dx/dy |
cos(3y)=x |
|
| 121921 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3=16 |
|
| 121922 |
Tìm dy/dx |
xy^4-y=x |
|
| 121923 |
Tìm Đối Xứng |
x=y^2+11 |
|
| 121924 |
Tìm Đối Xứng |
y^2=x^2+17 |
|
| 121925 |
Tìm Đối Xứng |
y^2=x^2+5 |
|
| 121926 |
Tìm Đối Xứng |
x^2+2y^4=3 |
|
| 121927 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 13+ căn bậc hai của 6) |
|
| 121928 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 13+ căn bậc hai của 5) |
|
| 121929 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(9x)/( căn bậc hai của 10x+9) |
|
| 121930 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(9x)/( căn bậc hai của -2x-11) |
|
| 121931 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(4 căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 6)/(8 căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 6) |
|
| 121932 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
9/( căn bậc bốn của 2) |
|
| 121933 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
6/(8- căn bậc hai của 5) |
|
| 121934 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
8/(2- căn bậc hai của 5) |
|
| 121935 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
8/(6- căn bậc hai của 5) |
|
| 121936 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2 căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 121937 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
1/( căn bậc ba của ab) |
|
| 121938 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
q(x)=-4x^5+2x^4-3x^2+12x |
|
| 121939 |
Tìm hàm ngược |
(8-2x)^2 |
|
| 121940 |
Tìm hàm ngược |
1/3x-3 |
|
| 121941 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc ba của 3x-5 |
|
| 121942 |
Tìm hàm ngược |
4-3x |
|
| 121943 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 4+7x |
|
| 121944 |
Tìm hàm ngược |
f^-1(11) |
|
| 121945 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=-x^3-2 |
|
| 121946 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=4^x-5 |
|
| 121947 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=-1/5*9^x |
|
| 121948 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=|x-1|+2 |
|
| 121949 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=-x^3-2 |
|
| 121950 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=4-6x |
|
| 121951 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-x+6y=8 |
|
| 121952 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
g(x)=x^2+5x+4 |
|
| 121953 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=-1/7(x-3)(x-8) |
|
| 121954 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[1,2],[3,7]][[x],[y]]=[[10],[21]] |
|
| 121955 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[-3,-7],[1,9]]+x=[[-3,4],[6,5]] |
|
| 121956 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=(x+7)^2-1 |
|
| 121957 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=(x+0.4)^2+0.9 |
|
| 121958 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=(x+4)^2+7 |
|
| 121959 |
Tìm BCNN |
7m-21 , 14m-42 |
, |
| 121960 |
Tìm BCNN |
24 , 36 , 60 |
, , |
| 121961 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
X-5[[2,-8],[-4,2]]=[[4,-6],[2,-8]] |
|
| 121962 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cot(t))/(sec(t))+sin(t)=csc(t) |
|
| 121963 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y>-x-2y<-5x+2 |
|
| 121964 |
Tìm hàm ngược |
[[8,4],[9,-8]] |
|
| 121965 |
Tìm MCNN |
(4x)/(3x^2-14x+16) , 9/(3x^2-11x+8) |
, |
| 121966 |
Tìm MCNN |
25/(12m) , 5/(12m-20) |
, |
| 121967 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
-8y=2x |
|
| 121968 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-1,pi) |
|
| 121969 |
Tìm MCNN |
-2/(3y) , 6/(2y) |
, |
| 121970 |
Tìm MCNN |
8/(x^2-4x-45) , -2/(x^2-9x) |
, |
| 121971 |
Xác Định Dãy |
-7.4 , -21.2 , -35 , -48.8 , -62.6 |
, , , , |
| 121972 |
Xác Định Dãy |
-1 , 1 , 4 , 8 |
, , , |
| 121973 |
Xác Định Dãy |
16 , -4 , 1 , -1/4 |
, , , |
| 121974 |
Xác Định Dãy |
4 , 40 , 400 , 4000 |
, , , |
| 121975 |
Xác Định Dãy |
2 , 20 , 200 , 2000 |
, , , |
| 121976 |
Xác Định Dãy |
16 , 8 , 4 |
, , |
| 121977 |
Xác Định Dãy |
2 , 0 , -4 , -10 , -18 |
, , , , |
| 121978 |
Tìm Độ Dốc |
-2x-7y=-12 |
|
| 121979 |
Tìm Độ Dốc |
(-4,-6) , (2,-3) |
, |
| 121980 |
Tìm Độ Dốc |
y=-5/2x-7 |
|
| 121981 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,2) , (3,2) |
|
| 121982 |
Tìm Độ Dốc |
(x+y)/5-12=-8 |
|
| 121983 |
Tìm Độ Dốc |
8x-7y=15 |
|
| 121984 |
Tìm Độ Dốc |
6x-8y=6 |
|
| 121985 |
Tìm Độ Dốc |
6x=4y-7 |
|
| 121986 |
Tìm Độ Dốc |
(y+3)=2(x-4) |
|
| 121987 |
Tìm Độ Dốc |
-x-7y=-7 |
|
| 121988 |
Tìm Độ Dốc |
-2x-8y=14 |
|
| 121989 |
Tìm Độ Dốc |
(2,1) , (-2,5) |
|
| 121990 |
Tìm Độ Dốc |
(y-1)=-(x-4) |
|
| 121991 |
Tìm Độ Dốc |
5y+3x=6 |
|
| 121992 |
Tìm Độ Dốc |
y=-10x+7 |
|
| 121993 |
Tìm Độ Dốc |
8x-6y=6 |
|
| 121994 |
Tìm Độ Dốc |
10x-4y=2 |
|
| 121995 |
Tìm Độ Dốc |
5x-6y=6 |
|
| 121996 |
Tìm Độ Dốc |
5x-7y=0 |
|
| 121997 |
Tìm Độ Dốc |
(-6,-3) , (6,-7) |
|
| 121998 |
Tìm Độ Dốc |
2y=-3(x-2) |
|
| 121999 |
Tìm Độ Dốc |
(-3,5) , (2,0) |
|
| 122000 |
Tìm Độ Dốc |
(-5,-4) , (-3,0) |
|