| 121801 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.3*10^3 |
|
| 121802 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
-3.56*10^-5 |
|
| 121803 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.7*10^-2 |
|
| 121804 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.52*10^11 |
|
| 121805 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
0.55*10^-3 |
|
| 121806 |
Kết Hợp |
j+j+2k |
|
| 121807 |
Kết Hợp |
z/7+1/2 |
|
| 121808 |
Kết Hợp |
(-4+n-2n^2)+(2-5n-6n^2) |
|
| 121809 |
Kết Hợp |
-2y-8+4y |
|
| 121810 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-5x-11 |
|
| 121811 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
12x^2-4x-10 |
|
| 121812 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-8x-7 |
|
| 121813 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
4sin(2x-pi) |
|
| 121814 |
Tìm MCNN |
(2m)/(m+3)-m/(2(m+3)) |
|
| 121815 |
Tìm MCNN |
-1/y2/(5y) |
|
| 121816 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(3a-1)^3 |
|
| 121817 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(s-v)^6 |
|
| 121818 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(r+s)^6 |
|
| 121819 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(3u-v)^6 |
|
| 121820 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(2,4) , (5,13) |
|
| 121821 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(2*10^16)+(7*10^16) |
|
| 121822 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
2x-y=-5x-4y |
|
| 121823 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
7x+|y|=0 |
|
| 121824 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
(3x-2y)/6=-1 |
|
| 121825 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
-6x^2-2x=3x-3y |
|
| 121826 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
xy+2y=1 |
|
| 121827 |
Viết ở dạng một Hàm Số của a |
y = log base a of x |
|
| 121828 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
-6x^2-2x=3x-3y |
|
| 121829 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x=2/y |
|
| 121830 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
y = log base a of x |
|
| 121831 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
(5x-4y)/6=-4 |
|
| 121832 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
100x-0.4x^2 |
|
| 121833 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
100x^2-1600x |
|
| 121834 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
2x^2-8x-9 |
|
| 121835 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
88x-16x^2 |
|
| 121836 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-4.9t^2+34.3t+1 |
|
| 121837 |
Tìm Đối Xứng |
x^2(x-4)^3(x+5) |
|
| 121838 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.38461538 |
|
| 121839 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
căn bậc hai của 61.6 |
|
| 121840 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-14x+130=0 |
|
| 121841 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
5x^2-6x+5=0 |
|
| 121842 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2=|x| |
|
| 121843 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-2x^4+8x^3+8x^2-32x=0 |
|
| 121844 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4+17x^3+60x^2-59x+77=0 |
|
| 121845 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2+14x=-130 |
|
| 121846 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(x)=sin(x) |
|
| 121847 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
8x^3+50x^2-41x+7 |
|
| 121848 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+x^2-14x-27)÷(x+3) |
|
| 121849 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^2-7x-11)÷(x-8) |
|
| 121850 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(11x+20x^2+12x^3+2)÷(3x+2) |
|
| 121851 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(7x^3+11x^2+7x+5)/(x^2+1) |
|
| 121852 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(5x^10-9x^8-9x^5+7x)/(x^5) |
|
| 121853 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(9x^4+3x^3y-5x^2y^2+xy^3)/(3x^3+2x^2y-xy^2) |
|
| 121854 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(8x^3+5x^2-12x+10)/(x^2-3) |
|
| 121855 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(19pi)/4 |
|
| 121856 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=2.75x^2+3 |
|
| 121857 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=3x^2-2x-6 |
|
| 121858 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-3x^2-12 |
|
| 121859 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-x^2+10x-23 |
|
| 121860 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-x^2+10x-26 |
|
| 121861 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=1/7x |
|
| 121862 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(r+s)^6 |
|
| 121863 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(u+v)^3 |
|
| 121864 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(v+w)^3 |
|
| 121865 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(y-1)^7 |
|
| 121866 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(8x+5)^3 |
|
| 121867 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5y-1)^4 |
|
| 121868 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(1-i)^10 |
|
| 121869 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2+x)^6 |
|
| 121870 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2m-3n)^9 |
|
| 121871 |
Tìm Tâm Sai |
((x-5)^2)/52+((y+1)^2)/64=1 |
|
| 121872 |
Hoàn thành Bình Phương |
4x^2-16x-3 |
|
| 121873 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
9.375 |
|
| 121874 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
0.88235294 |
|
| 121875 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=4x^2+5 |
|
| 121876 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=-2x^2+x+5 |
|
| 121877 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=-x^2+8x+4 |
|
| 121878 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=x^2+5x+3 |
|
| 121879 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+7x-1 |
|
| 121880 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=4x^2+8x+2 |
|
| 121881 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=3x^2-4x-11 |
|
| 121882 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+12x+37 |
|
| 121883 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=3x^2-6x-1 |
|
| 121884 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=3x^2-18x+29 |
|
| 121885 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=2x^2-x+3 |
|
| 121886 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-1/2x^2-5x+2 |
|
| 121887 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
5 , -1 , 0 |
, , |
| 121888 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-945 |
|
| 121889 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
15x-x^3+3 |
|
| 121890 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
9x^4 |
|
| 121891 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
18-3y+5y^2-y^5+7y^6 |
|
| 121892 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
10x^12-12x^13+5x-6 |
|
| 121893 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
4p^3-2pq^2+q |
|
| 121894 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
-7x+5y=-9 |
|
| 121895 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc bảy của -21)^3 |
|
| 121896 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc bốn của x^3y |
|
| 121897 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
(3^-8*7^3)^-2 |
|
| 121898 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x-4)^2=3(y-3) |
|
| 121899 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
3(2y-5) |
|
| 121900 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
4(x-1) |
|