| 122101 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
5.6*10^5 |
|
| 122102 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.35*10^-1 |
|
| 122103 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
1.6*10^-3 |
|
| 122104 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
7.2*10^8 |
|
| 122105 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.75*10^-4 |
|
| 122106 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
3.14*10^-8 |
|
| 122107 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.59*10^5 |
|
| 122108 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
19.89*10^-4 |
|
| 122109 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường |
8.7*10^-3 |
|
| 122110 |
Rút gọn |
(3x-12)/(20-5x) |
|
| 122111 |
Tìm Số Hạng 5th |
-810 , -270 , -90 |
, , |
| 122112 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
-1/2 , 3/4 |
, |
| 122113 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
c^4-2c^2+1 |
|
| 122114 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
11/( căn bậc hai của x) |
|
| 122115 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
20x^2+y1/2 |
|
| 122116 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
5mt+t^2 |
|
| 122117 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
7g-8g^3+5g^2-2 |
|
| 122118 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=-x^2-8x-18 |
|
| 122119 |
Tìm ƯCLN |
10x^2-4x |
|
| 122120 |
Tìm ƯCLN |
5x-13y |
|
| 122121 |
Tìm ƯCLN |
50x^2y+10y^2+70xz^2 |
|
| 122122 |
Tìm ƯCLN |
-3a^2b+6a^3b^2 |
|
| 122123 |
Tìm ƯCLN |
14a+21a^2+21a^3 |
|
| 122124 |
Tìm ƯCLN |
x^7+7x^6 |
|
| 122125 |
Tìm ƯCLN |
21x-3 |
|
| 122126 |
Tìm ƯCLN |
24a^3c*3a |
|
| 122127 |
Tìm ƯCLN |
25x^2+10x |
|
| 122128 |
Tìm ƯCLN |
-48a^2b^2-56a^3b-56a^5b |
|
| 122129 |
Tìm ƯCLN |
32x-2 |
|
| 122130 |
Tìm ƯCLN |
20x-5 |
|
| 122131 |
Tìm ƯCLN |
15x^2+9x |
|
| 122132 |
Tìm ƯCLN |
9x+3x^2-6x^3 |
|
| 122133 |
Tìm ƯCLN |
21x^2+15x |
|
| 122134 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(4x-12)/(x^2-6x+9) |
|
| 122135 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2+4x+4)/(x^2-2x-8) |
|
| 122136 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(z^2+8z+16)/(z^2-4z-32) |
|
| 122137 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(4x^2-16)/(6x-42) |
|
| 122138 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
-1/(2b)*6/(7b^2) |
|
| 122139 |
Tìm Số Hạng 7th |
1 , 5 , 25 , 125 , 625 |
, , , , |
| 122140 |
Tìm Số Hạng 6th |
1 , 5 , 25 , 125 , 625 |
, , , , |
| 122141 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-1/2x-1 y=1/4x-4 |
|
| 122142 |
Xác Định Các Nghiệm Thực Có Thể Có |
-2x^3+2x^2+10x+6 |
|
| 122143 |
Tìm ƯCLN |
8x^3y^2-24x^2y^2+40x^2y^2 |
|
| 122144 |
Tìm ƯCLN |
2x^3y^2 |
|
| 122145 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
h(x)=7sin((3pi)/4x-pi/4)+6 |
|
| 122146 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(5)=5(5)-3 |
|
| 122147 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
a^2-18a+N |
|
| 122148 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
F(3)=2(0.75)^3 |
|
| 122149 |
Tìm Đạo Hàm Second |
p(t)=(2000t)/(4t+75) |
|
| 122150 |
Giải x |
-6<=(6x+17)/5<4 |
|
| 122151 |
Giải x |
-50<20x+10<=50 |
|
| 122152 |
Giải x |
9<=6x+6<18 |
|
| 122153 |
Giải x |
-4<-2x<=12 |
|
| 122154 |
Giải x |
3x<2x+4<=6 |
|
| 122155 |
Giải z |
-5<z-2<0 |
|
| 122156 |
Giải z |
-11<-2z-1<7 |
|
| 122157 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
0=33x^4-x^2+121 |
|
| 122158 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
0=35x^4-x^2+49 |
|
| 122159 |
Đơn Giản Phân Số |
40/85 |
|
| 122160 |
Đơn Giản Phân Số |
115/180 |
|
| 122161 |
Đơn Giản Phân Số |
52/60 |
|
| 122162 |
Đơn Giản Phân Số |
45/24 |
|
| 122163 |
Đơn Giản Phân Số |
45/81 |
|
| 122164 |
Đơn Giản Phân Số |
13/85 |
|
| 122165 |
Đơn Giản Phân Số |
36/84 |
|
| 122166 |
Đơn Giản Phân Số |
108/96 |
|
| 122167 |
Đơn Giản Phân Số |
195/180 |
|
| 122168 |
Đơn Giản Phân Số |
20/27 |
|
| 122169 |
Đơn Giản Phân Số |
25/400 |
|
| 122170 |
Đơn Giản Phân Số |
12/180 |
|
| 122171 |
Đơn Giản Phân Số |
80/39 |
|
| 122172 |
Đơn Giản Phân Số |
9/56 |
|
| 122173 |
Đơn Giản Phân Số |
290/360 |
|
| 122174 |
Đơn Giản Phân Số |
54/16 |
|
| 122175 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
5x^5+4x^3-x^2-3x+2=0 |
|
| 122176 |
Đơn Giản Phân Số |
36/77 |
|
| 122177 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
x=-9y |
|
| 122178 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=-3x^3(x-2)^2(x+3) |
|
| 122179 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=(7x)/(x-4) |
|
| 122180 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
căn bậc hai của x^4-17x^2+81 |
|
| 122181 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
2.56542014 |
|
| 122182 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
8.58197447 |
|
| 122183 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
5.72433402 |
|
| 122184 |
Tìm ƯCLN |
12 , 32 |
, |
| 122185 |
Tìm ƯCLN |
-14x^2 , 21x^3 |
, |
| 122186 |
Tìm ƯCLN |
245y^3 , 98y^2 |
, |
| 122187 |
Tìm ƯCLN |
18 , 30 , 60 |
, , |
| 122188 |
Tìm ƯCLN |
30 , 18 , 36 |
, , |
| 122189 |
Tìm ƯCLN |
30 , 48 |
, |
| 122190 |
Tìm ƯCLN |
x^5y^8 , x^6y^6 , x^4y^7 , -x^3y^3 |
, , , |
| 122191 |
Tìm ƯCLN |
80 , 36 |
, |
| 122192 |
Tìm ƯCLN |
20 , 45x |
, |
| 122193 |
Tìm ƯCLN |
-6x^3 , 21x^4 |
, |
| 122194 |
Tìm ƯCLN |
63 , 81 |
, |
| 122195 |
Tìm ƯCLN |
x^10y^10 , x^9y^9 , xy^10 , x^4y^6 |
, , , |
| 122196 |
Tìm ƯCLN |
19x^4 , x^2 |
, |
| 122197 |
Tìm Đỉnh |
2(x+1)^2-4 |
|
| 122198 |
Tìm Đỉnh |
16-(x-1)^2 |
|
| 122199 |
Tìm Đỉnh |
-4x^2-16x-13 |
|
| 122200 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2-12x-14 |
|