| 122301 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(18x^4+9x^3+3x^2)/(3x^2+1) |
|
| 122302 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(64x^3+1)÷(4x+1) |
|
| 122303 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^4-1)/(x-1) |
|
| 122304 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^2-13x-10)÷(x+5) |
|
| 122305 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=-(x+3)^2+7 |
|
| 122306 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-4x^2-24x-34 |
|
| 122307 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=3x^2-6x+12 |
|
| 122308 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
k(x)=4x-(1+4x)/3 |
|
| 122309 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
q(x)=2x-(4+9x)/3 |
|
| 122310 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=8x+9 |
|
| 122311 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=2/5x |
|
| 122312 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=2/5x-6 |
|
| 122313 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=3/5x-5 |
|
| 122314 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=3/4x-7 |
|
| 122315 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(n-3)^3 |
|
| 122316 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2a-8)^3 |
|
| 122317 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2a-2)^4 |
|
| 122318 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(t+u)^3 |
|
| 122319 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x-10z)^7 |
|
| 122320 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=2/3x-3 |
|
| 122321 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=6x^2+x , g(x)=x+1 , f(x)-g(x) |
, , |
| 122322 |
Giải Phép Tính Hàm Số |
f(x)=6x^3 , g(x)=3x+4 , f(x)+g(x) |
, , |
| 122323 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-4,6) , (1,1) |
|
| 122324 |
Tìm hàm ngược |
(2x+4)/7 |
|
| 122325 |
Tìm hàm ngược |
-3 căn bậc hai của (4x-7)/3 |
|
| 122326 |
Tìm hàm ngược |
1/2x+7 |
|
| 122327 |
Tìm hàm ngược |
16/(x^2) |
|
| 122328 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc ba của 4x-11 |
|
| 122329 |
Tìm hàm ngược |
(x-7)/2 |
|
| 122330 |
Tìm hàm ngược |
(3x+1)/7 |
|
| 122331 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
căn bậc ba của 9x |
|
| 122332 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2-12x+46 |
|
| 122333 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=1/7x+5 |
|
| 122334 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-720 |
|
| 122335 |
Tìm tung độ gốc |
7y=35 |
|
| 122336 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
f(x)=2(x-6) |
|
| 122337 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
-2x+5y=7 |
|
| 122338 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
1/5a^3-3/5a^2+4/5a |
|
| 122339 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(3a-1)^3 |
|
| 122340 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(2u-v)^6 |
|
| 122341 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
4(4a+5) |
|
| 122342 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc sáu của 43 |
|
| 122343 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc năm của 32x^3 |
|
| 122344 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc bốn của 18x^9y^2 |
|
| 122345 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc bốn của x^(2/3) |
|
| 122346 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
n căn của x^(n+1) |
|
| 122347 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
3 căn bậc hai của a |
|
| 122348 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc ba của y^22 |
|
| 122349 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
(14 căn của 2)/( căn bậc bảy của 2) |
|
| 122350 |
Tìm Tính Biến Thiên (Kiểm Định Hệ Số Cao Nhất) |
f(x)=-x^8+x^6 |
|
| 122351 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/( căn bậc hai của 18) |
|
| 122352 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 5w) |
|
| 122353 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc ba của 5)/( căn bậc ba của x^4) |
|
| 122354 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
y/( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của y) |
|
| 122355 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2- căn bậc hai của 5)/(2+ căn bậc hai của 5) |
|
| 122356 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/( căn bậc ba của 4) |
|
| 122357 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/(4- căn bậc hai của 5) |
|
| 122358 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-3/(3 căn bậc hai của 5-4) |
|
| 122359 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/( căn bậc hai của 13) |
|
| 122360 |
Tìm Đối Xứng |
x^2+y-81=0 |
|
| 122361 |
Tìm Đối Xứng |
x=-|y|-4 |
|
| 122362 |
Tìm Số Dư |
(x^4-3x^3+2x-5)÷(x+2) |
|
| 122363 |
Tìm Số Dư |
(x^3-3x^2-4)÷(x+2) |
|
| 122364 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2+8x-21 |
|
| 122365 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
h(x)=-3x^2-6x+5 |
|
| 122366 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=4x^2+12x+9 |
|
| 122367 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
328 |
|
| 122368 |
Tìm Các Thừa Số Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Thừa Số |
x^3+7x^2+7x-15 ; x-1 |
; |
| 122369 |
Tìm Định Thức |
[[1,7],[-2,4]] |
|
| 122370 |
Tìm dy/dx |
y=(2x^2-6)^-11 |
|
| 122371 |
Tìm dy/dx |
y=x^(8x) |
|
| 122372 |
Tìm dy/dx |
y^2-xy-12=0 |
|
| 122373 |
Tìm dy/dx |
y=1/(x^9) |
|
| 122374 |
Sắp xếp lại theo Thứ Tự Giảm Dần |
3x^3+9x^7-x+4x^12 |
|
| 122375 |
Tìm dy/dx |
x logarit tự nhiên của y+x^3-2y=6 |
|
| 122376 |
Tìm dy/dx |
y = cube root of 1+8x |
|
| 122377 |
Tìm dy/dx |
y=(-5x^3-5x^2+3)/(-5x^4+2) |
|
| 122378 |
Tìm dy/dx |
x^2y-e^y-7=0 |
|
| 122379 |
Tìm dy/dx |
z^2=x^2+y^2 |
|
| 122380 |
Tìm dx/dy |
y=(-5x^3-5x^2+3)/(-5x^4+2) |
|
| 122381 |
Tìm dx/dy |
y=cos(x)^2 |
|
| 122382 |
Tìm dx/dy |
x^2+6y^2=6 |
|
| 122383 |
Tìm dz/dy |
z^2=x^2+y^2 |
|
| 122384 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
csc(315) |
|
| 122385 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(2/3)÷18 |
|
| 122386 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
( căn bậc tám của 4)/( căn bậc bốn của 4) |
|
| 122387 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
3/(2- căn bậc hai của 7) |
|
| 122388 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(9^6*7^-9)^-4 |
|
| 122389 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
2.375 |
|
| 122390 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
4 , 3 , 0 , -5 , -12 |
, , , , |
| 122391 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
24 , -6 , 3/2 |
, , |
| 122392 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
16/9 , 8/3 , 4 , 6 |
, , , |
| 122393 |
Tìm MCNN |
(7x)/(4x-4) , 5/(3x-3) |
, |
| 122394 |
Tìm MCNN |
9/(20m) , 3/(12m-20) |
, |
| 122395 |
Tìm MCNN |
x/(x+6) , 10/(3x+18) |
, |
| 122396 |
Tìm MCNN |
1/(5x-25) , (3x)/(4x-20) |
, |
| 122397 |
Tìm MCNN |
1/(8xy) , (y^3)/(12x^2) |
, |
| 122398 |
Tìm MCNN |
-3/(5z) , 15/(3z) |
, |
| 122399 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
7x+2y=0 |
|
| 122400 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(6,(5pi)/6) |
|