Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
122501 Tìm Độ Dốc 5x-3y=5
122502 Tìm Độ Dốc 9x+3y=18
122503 Tìm Độ Dốc 5x-6y=8
122504 Tìm Độ Dốc (-4,0) , (2,3)
122505 Tìm Độ Dốc (-2,-3) , (-4,-9)
122506 Tìm Độ Dốc (2,-1/3) , (7,5/3) ,
122507 Tìm Độ Dốc 4x+5y=0
122508 Tìm Độ Dốc 6x+3y=7
122509 Tìm Độ Dốc 8x-6y=4
122510 Tìm Độ Dốc (-3,1) , (4,-2)
122511 Tìm Độ Dốc (0,2) , (7,0)
122512 Tìm Độ Dốc (2,8) , (-2,5) ,
122513 Tìm Độ Dốc 4x-4y=17
122514 Tìm Độ Dốc y=4-6x
122515 Tìm Độ Dốc 10x+6y=-8
122516 Tìm Độ Dốc (y-2)=-1/3(x+3)
122517 Tìm Độ Dốc (6,2) , (7,4)
122518 Tìm Độ Dốc 7y=-6x
122519 Tìm Độ Dốc 4y=-3x+5
122520 Tìm Độ Dốc (7,14) , (8,16)
122521 Tìm Độ Dốc (-3,5) , (4,5)
122522 Tìm Độ Dốc 6y=7
122523 Tìm Độ Dốc (3,4) , (1,2)
122524 Xác Định Dãy 5 , 12 , 19 , 26 , 33 , , , ,
122525 Xác Định Dãy 10 , -10 , -30 , -50 , , ,
122526 Xác Định Dãy 14 , 19 , 24 , 29 , , ,
122527 Xác Định Dãy 12 , 15 , 18 , 21 , , ,
122528 Xác Định Dãy -192 , 48 , -12 , 3 , , ,
122529 Xác Định Dãy -6 , -9 , -12 , -15 , , ,
122530 Xác Định Dãy -4 , -12 , -36 , -108 , , ,
122531 Xác Định Dãy 7 , 12 , 17 , 22 , 27 , , , ,
122532 Tìm Độ Dốc (15,8) , (-17,9)
122533 Tìm Độ Dốc y-1=2-x
122534 Tìm Độ Dốc (0,4) , (4,0)
122535 Tìm Độ Dốc 4x+5y=16
122536 Tìm Độ Dốc (3,-2) , (6,-4)
122537 Tìm Độ Dốc 3x+8y=5
122538 Tìm Độ Dốc y=4-5x
122539 Xác Định Dãy 2 , 1 8/9 , 1 7/9 , 1 2/3 , , ,
122540 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (21/5,1/7) , (1/5,8/7)
122541 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (0,-4) , (5,1) ,
122542 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (0,- căn bậc hai của 19) , ( căn bậc hai của 26,0)
122543 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (4,2) , (8,5)
122544 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (-1,-9) , (6,8) ,
122545 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (4,7) , (2,2)
122546 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (-2,-7) , (0,4) ,
122547 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (2 căn bậc hai của 2, căn bậc hai của 5) , (- căn bậc hai của 2,3 căn bậc hai của 5)
122548 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Số Dư p(x)=x^3+7x^2+4x ; a=-2 ;
122549 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (4,2) , (-10,1) ,
122550 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (-1,-9) , (5,9)
122551 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (0,- căn bậc hai của 7) , ( căn bậc hai của 11,0)
122552 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (0,0) , (3,-2)
122553 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (9,1) , (6,-4)
122554 Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm (2,2) , (-6,1)
122555 Tìm Trục Đối Xứng y=-2(x+2)^2+4
122556 Tìm Trục Đối Xứng y=2x^2-3x+7
122557 Tìm Trục Đối Xứng y=2x^2-4x+11
122558 Tìm Trục Đối Xứng y=2x^2-x+3
122559 Tìm Trục Đối Xứng y=-3x^2-6
122560 Tìm Trục Đối Xứng y=3x^2+5x-6
122561 Tìm Khoảng Biến Thiên f(x)=4+2x if x<0; x^2 if x>=0
122562 Tìm Tập Xác Định (x-3y)/4=2
122563 Tìm Tập Xác Định 3x+y=-4x-3y
122564 Tìm Tập Xác Định 6x+30=0
122565 Tìm Tập Xác Định 8x+16=0
122566 Tìm Tập Xác Định y=10- căn bậc hai của 14-3x
122567 Tìm Tập Xác Định y = logarit của 6-x
122568 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=3/8 , b=0 ,
122569 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=-4 , b=-1/2 ,
122570 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=7 , (5,5) ,
122571 Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc m=3 , b=2 ,
122572 Tìm Tam Thức Chính Phương w^2+16w
122573 Tìm Tam Thức Chính Phương s^2-7s
122574 Tìm Tam Thức Chính Phương 4x^2+24x+c
122575 Tìm Tam Thức Chính Phương p^2-30p+c
122576 Tìm Tam Thức Chính Phương m^2-22m+c
122577 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương R(x)=400x-0.2x^2
122578 Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương r(x)=400x-0.2x^2
122579 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho x^3-28x-48 , x=-4 ,
122580 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.5*10^2
122581 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.2*10^5
122582 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.5*10^2
122583 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.3*10^3
122584 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.6*10^9
122585 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 7.2*10^7
122586 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 8.3*10^-3
122587 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 7.085*10^-6
122588 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.2*10^4
122589 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.25*10^-4
122590 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.77*10^1
122591 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 3.1*10^-2
122592 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 2.0*10^2
122593 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 9.1*10^-3
122594 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 1.0*10^3
122595 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.9*10^4
122596 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 6.1*10^4
122597 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 5.087*10^-8
122598 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Thường 7.5*10^8
122599 Kết Hợp 15+12x-5x+4y-7
122600 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai 3x^2-8x-8
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.