| 122401 |
Tìm MCNN |
(17x)/(4y^5) , 2/(8y) |
, |
| 122402 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
(y-5)=-1/2(x-1) |
|
| 122403 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x-2y=17 |
|
| 122404 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
5x+3y=30 |
|
| 122405 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
k(x)=(x-5)^2-9 |
|
| 122406 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-x+4y=1 |
|
| 122407 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
7x+6y=23 |
|
| 122408 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
g(0)=-4/5 |
|
| 122409 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=1/2x^2+5x+6 |
|
| 122410 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-9x^2-12x-4 |
|
| 122411 |
Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx |
-(9x)/y |
|
| 122412 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=2e^x-7 |
|
| 122413 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=3^(-x+1)+5 |
|
| 122414 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=(x+4)^2-2 |
|
| 122415 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=|8x| |
|
| 122416 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=2(x-4)^2+3 |
|
| 122417 |
Tìm Độ Lệch Chuẩn Mẫu |
17 , 18 , 19 , 20 , 21 |
, , , , |
| 122418 |
Tìm Tang với Điểm Đã Cho |
(-4/5,-3/5) |
|
| 122419 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-2x^2+8x-2 |
|
| 122420 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-5(x+2)^2+5 |
|
| 122421 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-3(x+5)^2+3 |
|
| 122422 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-20x |
|
| 122423 |
Tìm Trục Đối Xứng |
(x-5)^2-9 |
|
| 122424 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-5x^2-5x+1 |
|
| 122425 |
Tìm Trục Đối Xứng |
g(x)=x^2-3x |
|
| 122426 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=x^3-4x^2+7 |
|
| 122427 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
y=5x^3-2x^2+1 |
|
| 122428 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[5,-7],[1,4]]-X=[[9,4],[7,5]] |
|
| 122429 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[5,4],[6,5],[7,6]] |
|
| 122430 |
Tìm BCNN |
5x^2 , 20x^3 |
, |
| 122431 |
Tìm BCNN |
x(x-1) , x^2 , (x-1)^2 |
, , |
| 122432 |
Tìm BCNN |
12c , 6c^2d |
, |
| 122433 |
Tìm BCNN |
15 6 |
|
| 122434 |
Tìm BCNN |
2 , 5 , 3 |
, , |
| 122435 |
Tìm BCNN |
(y-2)(y+2) , (y+2)^2 |
, |
| 122436 |
Tìm BCNN |
5x+15 , x+3 |
, |
| 122437 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[5,-7],[1,4]]-x=[[9,4],[7,5]] |
|
| 122438 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y<=-x-2y>=-5x+2 |
|
| 122439 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y>4x+2y<4x+5 |
|
| 122440 |
Giải Hệ chứa @WORD |
5x-7<=7x-11<=5x+9 |
|
| 122441 |
Giải Hệ chứa @WORD |
9+x>=3x-9>5x+13 |
|
| 122442 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y<5x+2y>=1/2x+1 |
|
| 122443 |
Giải Hệ chứa @WORD |
logarit cơ số 256 của x>1/4 |
|
| 122444 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(1-tan(x))^2=sec(x)^2-2tan(x) |
|
| 122445 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
8 , 1 , 2 , 6 , 1 , 4 |
, , , , , |
| 122446 |
Chứng mình Đẳng Thức |
tan(x)(cot(x)-cos(x))=-sec(x)^2 |
|
| 122447 |
Tìm Biệt Thức |
4t^2+8t+4=0 |
|
| 122448 |
Tìm Biệt Thức |
3a^2-8a-4=0 |
|
| 122449 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2-4x+10=0 |
|
| 122450 |
Tìm Biệt Thức |
4q^2+4q+1=0 |
|
| 122451 |
Tìm Biệt Thức |
6x^2-3x+7=0 |
|
| 122452 |
Tìm Biệt Thức |
6x^2-4x+8=0 |
|
| 122453 |
Tìm Biệt Thức |
7x^2-5x+1=0 |
|
| 122454 |
Tìm Biệt Thức |
8z^2+8z+2=0 |
|
| 122455 |
Tìm Biệt Thức |
8t^2+8t+2=0 |
|
| 122456 |
Tìm Biệt Thức |
8p^2+8p+2=0 |
|
| 122457 |
Tìm Biệt Thức |
w^2+2w+1=0 |
|
| 122458 |
Tìm Biệt Thức |
p^2+6p+9=0 |
|
| 122459 |
Tìm Biệt Thức |
r^2+4r+4=0 |
|
| 122460 |
Tìm Biệt Thức |
9x^2-3x-8=-10 |
|
| 122461 |
Tìm Biệt Thức |
9x^2-9x+4=0 |
|
| 122462 |
Tìm Biệt Thức |
25x^2-50x+25=0 |
|
| 122463 |
Tìm Biệt Thức |
2r^2+4r+2=0 |
|
| 122464 |
Tìm Biệt Thức |
2r^2+8r+8=0 |
|
| 122465 |
Tìm Biệt Thức |
11x^2+9x+8=0 |
|
| 122466 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2-9=11 |
|
| 122467 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(5x+2)^2+100=0 |
|
| 122468 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2+4=166 |
|
| 122469 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-6)^2=40 |
|
| 122470 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
5x^2-95=0 |
|
| 122471 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(6x+10)^2=125 |
|
| 122472 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(9x+11)^2=12 |
|
| 122473 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2+5=167 |
|
| 122474 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-12x+36=80 |
|
| 122475 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-47=0 |
|
| 122476 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-x^2-8=-33 |
|
| 122477 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-3(y+4)^2=-147 |
|
| 122478 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2x^2-7=-7 |
|
| 122479 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
7x^2-6=57 |
|
| 122480 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2-648=0 |
|
| 122481 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-7)^2=-2 |
|
| 122482 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
10-2x^2=-98 |
|
| 122483 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-3)^2-16=0 |
|
| 122484 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
7(x+4)^2=35 |
|
| 122485 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2y+20)^2=27 |
|
| 122486 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
2(x+2)^2-5=11 |
|
| 122487 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
49x^2-3=13 |
|
| 122488 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-3(y+8)^2=-300 |
|
| 122489 |
Tìm Độ Dốc |
y-4=2(x-3) |
|
| 122490 |
Tìm Độ Dốc |
10x-6y=6 |
|
| 122491 |
Tìm Độ Dốc |
6x+7y-42=0 |
|
| 122492 |
Tìm Độ Dốc |
5y-5=0 |
|
| 122493 |
Tìm Độ Dốc |
-3y=2x+7 |
|
| 122494 |
Tìm Độ Dốc |
8x-7y=11 |
|
| 122495 |
Tìm Độ Dốc |
y=(x-4)/2 |
|
| 122496 |
Tìm Độ Dốc |
5y=-3x+10 |
|
| 122497 |
Tìm Độ Dốc |
-2x-8y=16 |
|
| 122498 |
Tìm Độ Dốc |
y-3x=2 |
|
| 122499 |
Tìm Độ Dốc |
(1,1) , (3,-2) |
|
| 122500 |
Tìm Độ Dốc |
y=-10x+2 |
|