| 122201 |
Tìm Đỉnh |
-9x^2-18x-1 |
|
| 122202 |
Tìm Đỉnh |
-x^2-2x-4 |
|
| 122203 |
Tìm Đỉnh |
-4x^2-12x+8 |
|
| 122204 |
Tìm Đỉnh |
x-1/4x^2 |
|
| 122205 |
Tìm Đỉnh |
-x^2-10x-26 |
|
| 122206 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
(negative infinity,3) union (3,infinity) |
|
| 122207 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x-6cos(x)=0 |
|
| 122208 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x+4=8x-4 |
|
| 122209 |
Tìm Đỉnh |
-5(x-8)(x+4) |
|
| 122210 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
1/6x^2-6=0 |
|
| 122211 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
4x^2-3x-6=-x^2+5x+3 |
|
| 122212 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-6x^2+3 |
|
| 122213 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x) = square root of 64-x^2 |
|
| 122214 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(-165) |
|
| 122215 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
cos(30-45) |
|
| 122216 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=5 , b=2 |
, |
| 122217 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=-3/4 , b=1/2 |
, |
| 122218 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(0,3) , m=4 |
, |
| 122219 |
Tìm Tập Xác Định |
y=( căn bậc hai của x-2)/(2x+3) |
|
| 122220 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of 2x+3 |
|
| 122221 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of 7x-1 |
|
| 122222 |
Nhân Các Ma Trận |
[[5,3,5],[1,5,0]]*[[-4,2],[-3,4],[3,-5]] |
|
| 122223 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=-x^2-3x+1 |
|
| 122224 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=4/(x-8) |
|
| 122225 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=4/(x-6) |
|
| 122226 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=4x^2-3x+5 |
|
| 122227 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=2x^2+3x-1 |
|
| 122228 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=5/(x-8) |
|
| 122229 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-3x^2-x-8 |
|
| 122230 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-2x^2+6x-2 |
|
| 122231 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-16x+57 |
|
| 122232 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-20x+104 |
|
| 122233 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=2x^2-5x+11 |
|
| 122234 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=3x^2-18x+26 |
|
| 122235 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=5x^2-40x+67 |
|
| 122236 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=2x^2-28x+94 |
|
| 122237 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=3x^2+24x+43 |
|
| 122238 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
14x^2+9x+10=0 |
|
| 122239 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4+8x^3+6x^2-5x+14=0 |
|
| 122240 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4-7x^2-144=0 |
|
| 122241 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4/5x^2=2x-4/5 |
|
| 122242 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2+3x-4=6 |
|
| 122243 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x-5)^4=256 |
|
| 122244 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-3x^2+6x-11=0 |
|
| 122245 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
-2x^2-5x+4=0 |
|
| 122246 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.94117647 |
|
| 122247 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
37.68 |
|
| 122248 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
4.89897948 |
|
| 122249 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
3052.08 |
|
| 122250 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
8.478 |
|
| 122251 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
1.681 |
|
| 122252 |
Tìm Đối Xứng |
x^2(x-3)^3(x+2) |
|
| 122253 |
Tìm Đối Xứng |
(4x)/(x^2-16) |
|
| 122254 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(q+r)^6 |
|
| 122255 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(y+z)^6 |
|
| 122256 |
Tìm MCNN |
3/s-3/(6s) |
|
| 122257 |
Tìm MCNN |
4/(7x^2)+12/(10x) |
|
| 122258 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
4x-9y=5 (-4,2) |
|
| 122259 |
Vẽ Đồ Thị |
y>=1/3x+4 |
|
| 122260 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x+y=81 |
|
| 122261 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
8x+|y|=0 |
|
| 122262 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
y^4=3x^2+2x |
|
| 122263 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x^2-kx+36=0 |
|
| 122264 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x^2-y=-3x-2y |
|
| 122265 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
-3x+5y=-2x-5y |
|
| 122266 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
(-3x-4y)/3=-3 |
|
| 122267 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x=1/4y |
|
| 122268 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
(-2x-y)/2=-3 |
|
| 122269 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
8x+|y|=0 |
|
| 122270 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x+y=81 |
|
| 122271 |
Viết ở dạng một Hàm Số của k |
x^2-kx+81=0 |
|
| 122272 |
Viết ở dạng một Hàm Số của T2 |
(P_1V_1)/T_1=(P_2V_2)/T_2 |
|
| 122273 |
Viết ở dạng một Hàm Số của T1 |
(P_1V_1)/T_1=(P_2V_2)/T_2 |
|
| 122274 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(6*10^4)(4.8*10^2) |
|
| 122275 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(7.296*10^2)÷9.6*10^-9 |
|
| 122276 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(1.248*10^-2)÷7.8*10^-7 |
|
| 122277 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
0.00065/(5*10^-2) |
|
| 122278 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
100x-0.5x^2 |
|
| 122279 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
100x^2-1800x |
|
| 122280 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-0.001x^2+3x-1800 |
|
| 122281 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
2x^2-8x-6 |
|
| 122282 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
3x^2+24x-1 |
|
| 122283 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
2x^2-4x-9 |
|
| 122284 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
0.92307692 |
|
| 122285 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
0.863 |
|
| 122286 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
9.83 |
|
| 122287 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
62.8 |
|
| 122288 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
3.26 |
|
| 122289 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
3.27 |
|
| 122290 |
Hoàn thành Bình Phương |
y^2+24y |
|
| 122291 |
Hoàn thành Bình Phương |
z^2+12z+ |
|
| 122292 |
Tìm Bậc |
4x^12-7x^5y^9+x^10y-5x^8y^7 |
|
| 122293 |
Tìm Bậc |
-2x^4 |
|
| 122294 |
Tìm Bậc |
4xy-11y-3 |
|
| 122295 |
Tìm Bậc |
5a^3b^5+13a^7b^2-6a^9b^2 |
|
| 122296 |
Tìm Bậc |
7x^2y |
|
| 122297 |
Tìm Bậc |
w^2y^5 |
|
| 122298 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^2+x-7)/(x-5) |
|
| 122299 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x^5-11x^4+15x^3-19x^2+3x+12)/(4x^2-3x-3) |
|
| 122300 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(15x^4+9x^3+8x^2)/(3x^2+1) |
|