| 122601 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-12.31x^2+1.32x+31.02 |
|
| 122602 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-4.9t^2+14.7t+1 |
|
| 122603 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=3(x-3)^2-4 |
|
| 122604 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-2x^2-x+3 |
|
| 122605 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-(x-3)^2-4 |
|
| 122606 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2+bx+c |
|
| 122607 |
Tìm Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Đẳng Thức Lượng Giác |
sin(2x)=sin(x) |
|
| 122608 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
0.01045 |
|
| 122609 |
Rút gọn |
(x+x^4)/(x^2-x+1) |
|
| 122610 |
Tìm ƯCLN |
28x-4 |
|
| 122611 |
Tìm ƯCLN |
8x^3a^2+8x^2a^3 |
|
| 122612 |
Tìm ƯCLN |
8x^3-12x |
|
| 122613 |
Tìm ƯCLN |
21x^2+35x |
|
| 122614 |
Tìm ƯCLN |
x^3+6x^2-11x |
|
| 122615 |
Tìm ƯCLN |
28x-14 |
|
| 122616 |
Tìm ƯCLN |
10a^2b^2+9ab^2-a^2b |
|
| 122617 |
Tìm ƯCLN |
24x^4y+21x^3 |
|
| 122618 |
Tìm ƯCLN |
15k^4+35k^3+20k^2 |
|
| 122619 |
Tìm ƯCLN |
7y-7 |
|
| 122620 |
Tìm ƯCLN |
30x-10 |
|
| 122621 |
Tìm ƯCLN |
25x^2-15x |
|
| 122622 |
Tìm ƯCLN |
12k^3-30k^4 |
|
| 122623 |
Tìm ƯCLN |
24x-2 |
|
| 122624 |
Tìm ƯCLN |
-24x^6-4x^4+12x^3+8x^2 |
|
| 122625 |
Tìm ƯCLN |
16k-24 |
|
| 122626 |
Tìm ƯCLN |
2c^5d^4-3c^4+4c^3 |
|
| 122627 |
Tìm ƯCLN |
63+45b |
|
| 122628 |
Tìm ƯCLN |
40x-5 |
|
| 122629 |
Tìm ƯCLN |
49s+35t |
|
| 122630 |
Tìm ƯCLN |
28x-2 |
|
| 122631 |
Tìm ƯCLN |
12x^2-9x |
|
| 122632 |
Tìm ƯCLN |
-16y^4+12y^2-4y |
|
| 122633 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(z^2+2z+1)/(z^2-6z-7) |
|
| 122634 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2+8x+16)/(x^2-3x-28) |
|
| 122635 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(6x)/(12x^2-6x) |
|
| 122636 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(4x-3)/(x^2-9)-(2x-3)/(x-3) |
|
| 122637 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(10x)/(100x^2-10x) |
|
| 122638 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-5x-14)/(x^2+7x+10) |
|
| 122639 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(-9/(2b^2))÷(15/(-7b^5)) |
|
| 122640 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x-4)/(x^2+5x+4) |
|
| 122641 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-12x+36)/(5x-30) |
|
| 122642 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=x-3 , y=2x+1 |
, |
| 122643 |
Tìm Số Hạng Fourth |
6 , -12 , 24 |
, , |
| 122644 |
Tìm Số Hạng 5th |
-3 , 12 , -48 , 192 |
, , , |
| 122645 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
8x^10+2x^5 |
|
| 122646 |
Tìm ƯCLN |
25x-5 |
|
| 122647 |
Tìm ƯCLN |
18x-3 |
|
| 122648 |
Tìm ƯCLN |
36x-2 |
|
| 122649 |
Tìm ƯCLN |
14x^3+7x^2 |
|
| 122650 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
2/3x^2+x+1 |
|
| 122651 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
7xy-(4x)/y |
|
| 122652 |
Tìm Số Hạng 5th |
-160 , -80 , -40 |
, , |
| 122653 |
Tìm Số Hạng 5th |
162 , 54 , 18 |
, , |
| 122654 |
Tìm Số Hạng Fourth |
162 , 54 , 18 |
, , |
| 122655 |
Tìm Trung Vị |
4 , 9 , 6 , 3 , 4 , 2 |
, , , , , |
| 122656 |
Giải Theo Biến Tùy Ý a |
a_n=17-5n |
|
| 122657 |
Giải Theo Biến Tùy Ý y |
y_n=-5n-5 |
|
| 122658 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(x+1)/(x^2+4x+3) |
|
| 122659 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=x^3-3x^2-105x |
|
| 122660 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
tan(-105 độ ) |
|
| 122661 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
(negative infinity,-7) intersect (-4,infinity) |
|
| 122662 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm |
f(x)=1/4x^4-8x^2 |
|
| 122663 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
5^(3x)=2.6 |
|
| 122664 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+8=2-5x |
|
| 122665 |
Tìm Đỉnh |
3x^2-18x+19 |
|
| 122666 |
Tìm Đỉnh |
-x^2+10x-23 |
|
| 122667 |
Tìm Đỉnh |
-3x^2+18x-20 |
|
| 122668 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2+24x-67 |
|
| 122669 |
Tìm Đỉnh |
1/4x^2+2x+3 |
|
| 122670 |
Tìm Đỉnh |
-4x^2-10x-2 |
|
| 122671 |
Tìm Đỉnh |
2x^2-20x+57 |
|
| 122672 |
Đơn Giản Phân Số |
16/63 |
|
| 122673 |
Đơn Giản Phân Số |
330/360 |
|
| 122674 |
Đơn Giản Phân Số |
14/84 |
|
| 122675 |
Đơn Giản Phân Số |
48/14 |
|
| 122676 |
Đơn Giản Phân Số |
54/36 |
|
| 122677 |
Đơn Giản Phân Số |
19/15 |
|
| 122678 |
Đơn Giản Phân Số |
15/51 |
|
| 122679 |
Đơn Giản Phân Số |
30/65 |
|
| 122680 |
Đơn Giản Phân Số |
156/2652 |
|
| 122681 |
Đơn Giản Phân Số |
72/75 |
|
| 122682 |
Đơn Giản Phân Số |
51/68 |
|
| 122683 |
Đơn Giản Phân Số |
49/42 |
|
| 122684 |
Đơn Giản Phân Số |
64/289 |
|
| 122685 |
Đơn Giản Phân Số |
55/73 |
|
| 122686 |
Đơn Giản Phân Số |
74/24 |
|
| 122687 |
Đơn Giản Phân Số |
65/56 |
|
| 122688 |
Đơn Giản Phân Số |
1.5/9 |
|
| 122689 |
Đơn Giản Phân Số |
30/56 |
|
| 122690 |
Đơn Giản Phân Số |
7/19 |
|
| 122691 |
Tìm Tập Xác Định của Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=3x-6 g(x)=x-2 |
|
| 122692 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Hai Điểm |
f(2)=6 , f(-1)=-3 |
, |
| 122693 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
0=33x^4-x^2+9 |
|
| 122694 |
Giải x |
-10<=(7x+17)/2<4 |
|
| 122695 |
Giải x |
0<=x<=2pi |
|
| 122696 |
Giải x |
-2<8-2x<=-1 |
|
| 122697 |
Giải x |
6<x+5<=11 |
|
| 122698 |
Tìm ƯCLN |
147x^7 , -21x^8 , 3x^9 |
, , |
| 122699 |
Tìm ƯCLN |
30w , 70w |
, |
| 122700 |
Tìm ƯCLN |
245y^4 , 147y^3 |
, |