| 122701 |
Tìm ƯCLN |
10x^3yz^3 , 20x^2z^5 , 45xz^3 |
, , |
| 122702 |
Tìm ƯCLN |
28y^3 , 12y^2 |
, |
| 122703 |
Tìm ƯCLN |
24 , 14 , 35 |
, , |
| 122704 |
Tìm ƯCLN |
x^2 , -10x |
, |
| 122705 |
Tìm ƯCLN |
16mn , 24m |
, |
| 122706 |
Tìm ƯCLN |
8y^9 , 24y^3 |
, |
| 122707 |
Tìm ƯCLN |
24x^4 , 80x^5 |
, |
| 122708 |
Tìm ƯCLN |
xy^2z^3 , x^2y^2z^2 , x^2y^3 |
, , |
| 122709 |
Tìm ƯCLN |
30 , 55 |
, |
| 122710 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=-x^2(x-3)(x+4) |
|
| 122711 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
3x-36x^(1/3) |
|
| 122712 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
7x(y+2)=3-7y(9-x) |
|
| 122713 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
9x(y+12)=7-9y(1-x) |
|
| 122714 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
10x(y+5)=7-10y(12-x) |
|
| 122715 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
3y=x^2 |
|
| 122716 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
4m^2-3m=n |
|
| 122717 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
4y=-8 |
|
| 122718 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
(9+y)^2-y^2=-x+2 |
|
| 122719 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
7x+3(y+x)=5 |
|
| 122720 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
11x-7(y+x)=4 |
|
| 122721 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
7x(y+2)=3-7y(11-x) |
|
| 122722 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
(-11+y)^2-y^2=-9x+3 |
|
| 122723 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
0.75592894 |
|
| 122724 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=(7x)/(x-2) |
|
| 122725 |
Tìm Đường Chuẩn |
x=1/19y^2 |
|
| 122726 |
Tìm Đường Thẳng Song Song |
3x+4y=7 , (-2/3,7/8) |
, |
| 122727 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x) = square root of 17x |
|
| 122728 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=15x+6.5 |
|
| 122729 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-4x^2-24x-34 |
|
| 122730 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=2x^2+3x+4 |
|
| 122731 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+6x+16 |
|
| 122732 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+12x+38 |
|
| 122733 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-3x^2-7x+5 |
|
| 122734 |
Nhân Các Ma Trận |
B=[[7,-5],[7,-9]]C=[[2,-6],[5,8]] |
|
| 122735 |
Nhân Các Ma Trận |
[[-4],[5],[9]]*[[0],[7],[8]] |
|
| 122736 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
tan(x)=1/5 |
|
| 122737 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(x)=1/5 |
|
| 122738 |
Tìm Tiêu Điểm |
((x+13)^2)/400+((y+6)^2)/625=1 |
|
| 122739 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
34.25 |
|
| 122740 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.94736842 |
|
| 122741 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
11.18033988 |
|
| 122742 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
8.485 |
|
| 122743 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
7x^2+4x-8=14 |
|
| 122744 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
36x^4=85x^2-49 |
|
| 122745 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-5y-10x=45 -3y+10x=-5 |
|
| 122746 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-9x+4y=6 9x+5y=-33 |
|
| 122747 |
Tìm MCNN |
(a^5)/(a^2+4a+4)-6/(a^2-3a-10) |
|
| 122748 |
Tìm MCNN |
2/(n+8)+4/(n+1) |
|
| 122749 |
Tìm MCNN |
(5a)/(24cf^4)+a/(36bc^4f^3) |
|
| 122750 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(-3x^2+y)^5 |
|
| 122751 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(2u-v)^6 |
|
| 122752 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[-2,0) |
|
| 122753 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
[2,5) |
|
| 122754 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(3.4*10^2)(1.5*10^-5) |
|
| 122755 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(7.8*10^-3)(4*10^-4) |
|
| 122756 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(9*10^2)÷3*10^12 |
|
| 122757 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(3.6*10^-5)(4.8*10^8) |
|
| 122758 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(2.8*10^-6)÷1.4*10^-2 |
|
| 122759 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x+y^3=27 |
|
| 122760 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x=7y^2+4 |
|
| 122761 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
-f(x)=4x^2+4x-3 |
|
| 122762 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x+y^3=27 |
|
| 122763 |
Viết ở dạng một Hàm Số của B |
A=1/2h(B+b) |
|
| 122764 |
Viết ở dạng một Hàm Số của t |
h=-4.9t^2+25t |
|
| 122765 |
Viết ở dạng một Hàm Số của f |
h=f^2+2g |
|
| 122766 |
Viết ở dạng một Hàm Số của h |
h=-4.9t^2+25t |
|
| 122767 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^3+11x^2-5x-55 |
|
| 122768 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
p(x)=7x^3-x^2-7x+1 |
|
| 122769 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^3-25x^2-25x+625 |
|
| 122770 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^3+7x^2-29x-35 |
|
| 122771 |
Tìm Các Điểm Uốn |
f(x)=x^3-6x^2-135x |
|
| 122772 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
8x^2-15+5x^5 |
|
| 122773 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3w^3+7w^2-4w+3)÷(w+3) |
|
| 122774 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(12x^3+2+11x+20x^2)÷(2x+1) |
|
| 122775 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x^2-2x+6)/(2x-3) |
|
| 122776 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(y^3+3y^2+8)/(y-2) |
|
| 122777 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(-15x^3+37x^2-8x-6)/(3x-5) |
|
| 122778 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^3-7x^2+9x+10)/(3x+2) |
|
| 122779 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(-4x^2-28x)÷(4x) |
|
| 122780 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^2-13x-48)/(x+3) |
|
| 122781 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(28pi)/9 |
|
| 122782 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-525 |
|
| 122783 |
Tìm Bậc |
3s^3t^3 |
|
| 122784 |
Tìm Bậc |
22a^4b^7 |
|
| 122785 |
Tìm Bậc |
4x^4+6x^3-2-x^4 |
|
| 122786 |
Tìm Bậc |
8x^3y^2-10xy+4x^2y^2+3 |
|
| 122787 |
Tìm Bậc |
15x^5z^2-7y |
|
| 122788 |
Tìm Bậc |
-9^11y^5 |
|
| 122789 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(18x^3-3x^2+x-1)/(x^2-4) |
|
| 122790 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^2-12x+35)÷(x-7) |
|
| 122791 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-8pi |
|
| 122792 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(14pi)/5 |
|
| 122793 |
Tìm Bậc |
3x^10 |
|
| 122794 |
Tìm Bậc |
-7x^5 |
|
| 122795 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
36x-x^3 |
|
| 122796 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
3-8x-x^2 |
|
| 122797 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2-9x+3 |
|
| 122798 |
Hoàn thành Bình Phương |
x^2+20x-4=0 |
|
| 122799 |
Hoàn thành Bình Phương |
t^2+20t |
|
| 122800 |
Hoàn thành Bình Phương |
m^2+2m |
|