| 122901 |
Tìm Hàm Số Cấp Trên |
f(x)=-9(x+5)^2 |
|
| 122902 |
Tìm Số Dư |
(x^3-1)/(x-4) |
|
| 122903 |
Tìm Số Dư |
(4x^3-20x-50)/(x-3) |
|
| 122904 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
4 căn bậc hai của x^3 |
|
| 122905 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 5ab |
|
| 122906 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc ba của y^5)/( căn bậc sáu của y^5) |
|
| 122907 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
(7^2)^(1/4) |
|
| 122908 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc năm của 7x |
|
| 122909 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc năm của 23 |
|
| 122910 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc năm của 6^2 |
|
| 122911 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc bốn của 110)^7 |
|
| 122912 |
Tìm Trung Điểm |
(-3,4) , (5,-2) |
|
| 122913 |
Tìm Tiêu Điểm |
y=-0.25x^2+5 |
|
| 122914 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(5a-1)^3 |
|
| 122915 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
5(5x+2) |
|
| 122916 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
5x(x-3y) |
|
| 122917 |
Tìm Đối Xứng |
y=x^4-2x^2-8 |
|
| 122918 |
Tìm Đối Xứng |
y^2=x^2+15 |
|
| 122919 |
Tìm Đối Xứng |
y^2=x^2+18 |
|
| 122920 |
Tìm Đối Xứng |
y^2=x^2+13 |
|
| 122921 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 11-2)/( căn bậc hai của 11+2) |
|
| 122922 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/(2- căn bậc hai của 3) |
|
| 122923 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/(8- căn bậc hai của 5) |
|
| 122924 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/( căn bậc hai của 2x) |
|
| 122925 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/(6- căn bậc hai của 2) |
|
| 122926 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(3 căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 5) |
|
| 122927 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(3 căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 122928 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
y/( căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của y) |
|
| 122929 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
9/( căn bậc hai của 7+ căn bậc hai của 3) |
|
| 122930 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(6+ căn bậc hai của 15)/(5- căn bậc hai của 15) |
|
| 122931 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/(9- căn bậc hai của 2) |
|
| 122932 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
2/( căn bậc hai của 5+ căn bậc hai của 2) |
|
| 122933 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
15/( căn bậc ba của 25) |
|
| 122934 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
8/(4- căn bậc hai của 3) |
|
| 122935 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
1/(1+ căn bậc hai của 2) |
|
| 122936 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 13+ căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 13- căn bậc hai của 3) |
|
| 122937 |
Tính Căn Bậc Hai |
-25 |
|
| 122938 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
2^x-2 |
|
| 122939 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y = square root of 9x-63+4 |
|
| 122940 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=|6x| |
|
| 122941 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=-6x^2 |
|
| 122942 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=1/3x^3 |
|
| 122943 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
g(x)=- căn bậc hai của 3x+2 |
|
| 122944 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
y=(x-7)^3 |
|
| 122945 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
16x^4-72x^3+113x^2-44x+5 |
|
| 122946 |
Rút gọn Ma Trận |
table[[x,y],[0,-3],[2,5],[3,9]] |
|
| 122947 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
3 1/6÷(5/8) |
|
| 122948 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
64 2/3 |
|
| 122949 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
3y=3 |
|
| 122950 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=5/7x+6 |
|
| 122951 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-x+6y=2 |
|
| 122952 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x+3y=16 |
|
| 122953 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
-4x+2 |
|
| 122954 |
Tìm MCNN |
5x+25 , x+5 |
, |
| 122955 |
Tìm MCNN |
(3a)/(5b^2) , 2/(10a^3b) |
, |
| 122956 |
Tìm MCNN |
-3/(2y) , 6/(3y) |
, |
| 122957 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
8x+9y=10 |
|
| 122958 |
Tìm Hằng Số Của Sự Biến Thiên |
6y=5x+1 |
|
| 122959 |
Tìm MCNN |
x/(x^2-9) , 6/x , 5/(18-6x) |
, , |
| 122960 |
Tìm Biệt Thức |
8x^2-3x+7=0 |
|
| 122961 |
Tìm Biệt Thức |
9s^2+6s+1=0 |
|
| 122962 |
Tìm Biệt Thức |
7x^2-6x+4=0 |
|
| 122963 |
Tìm Biệt Thức |
7x^2-8x+5=0 |
|
| 122964 |
Tìm Biệt Thức |
7x^2-9x+4=0 |
|
| 122965 |
Tìm Biệt Thức |
2v^2+8v+8=0 |
|
| 122966 |
Tìm Biệt Thức |
2w^2+8w+8=0 |
|
| 122967 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2+15x=-30 |
|
| 122968 |
Tìm Biệt Thức |
3t^2-4t=0 |
|
| 122969 |
Tìm Biệt Thức |
3w^2+6w+3=0 |
|
| 122970 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2=6x-11 |
|
| 122971 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2-8x+9=0 |
|
| 122972 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2+10x-6=0 |
|
| 122973 |
Tìm Biệt Thức |
6x^2-3x+4=0 |
|
| 122974 |
Tìm Biệt Thức |
6x^2-8=4x^2+7x |
|
| 122975 |
Tìm Biệt Thức |
5x^2-2x+6=0 |
|
| 122976 |
Tìm Biệt Thức |
v^2+4v+4=0 |
|
| 122977 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2-7x+8=0 |
|
| 122978 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=-x^3+6x^2-10x+4 |
|
| 122979 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
p(x)=-pix^6+x^5-x^4-x+9 |
|
| 122980 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
y=6x^3 |
|
| 122981 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=-x^7+bx^3+c |
|
| 122982 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=(x+8)^2-1 |
|
| 122983 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=1/4x^2-x+9 |
|
| 122984 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2+12x+41 |
|
| 122985 |
Tìm BCNN |
10x^2 , 30xy^2 |
, |
| 122986 |
Tìm BCNN |
25x^2-4 , 3x^2-10x-8 |
, |
| 122987 |
Tìm BCNN |
6(x^2-4) , 2x(x+2) |
, |
| 122988 |
Tìm BCNN |
3 , 5 , 2 |
, , |
| 122989 |
Tìm BCNN |
5 , 2 , 15 |
, , |
| 122990 |
Tìm BCNN |
t^2-25 , t+5 |
, |
| 122991 |
Tìm BCNN |
y^2 , y+3 |
, |
| 122992 |
Tìm Quy Tắc Hàm Số |
table[[x,y],[3,1],[4,2],[5,3]] |
|
| 122993 |
Tìm Trục Đối Xứng |
g(x)=2/3x(x+8) |
|
| 122994 |
Chứng mình Đẳng Thức |
sin(x+y)+sin(x-y)=2cos(x)sin(y) |
|
| 122995 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y<3x-1y>|x-2| |
|
| 122996 |
Giải Hệ chứa @WORD |
logarit của x-3<2 |
|
| 122997 |
Tìm hàm ngược |
[[-2,5],[1,-2]] |
|
| 122998 |
Tìm hàm ngược |
[[1,2],[3,7]] |
|
| 122999 |
Tìm hàm ngược |
[[5,10],[2,4]] |
|
| 123000 |
Tìm hàm ngược |
[[8,3],[9,4]] |
|