| 122801 |
Hoàn thành Bình Phương |
4x^2-24x+31 |
|
| 122802 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
2.41176470 |
|
| 122803 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
15.7 |
|
| 122804 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
34/23 |
|
| 122805 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
45/13 |
|
| 122806 |
Làm tròn đến Hàng Phần Mười |
0.7916 |
|
| 122807 |
Xác Định Dãy |
12 , 13 , 14 , 15 , 16 |
, , , , |
| 122808 |
Xác Định Dãy |
11 , 8.5 , 6 , 3.5 , 1 |
, , , , |
| 122809 |
Xác Định Dãy |
-7 , -3 , 1 , 5 , 9 |
, , , , |
| 122810 |
Xác Định Dãy |
1/3 , 3/12 , 9/48 , 27/192 |
, , , |
| 122811 |
Xác Định Dãy |
9 , 16.8 , 24.6 , 32.4 |
, , , |
| 122812 |
Xác Định Dãy |
25 , 20 , 15 , 10 |
, , , |
| 122813 |
Xác Định Dãy |
7 , 8 , 9 , 10 |
, , , |
| 122814 |
Tìm Đường Vuông Góc |
3x+4y=7 , (-2/3,7/8) |
, |
| 122815 |
Xác Định Dãy |
2 , 10 , 50 , 250 , 1250 |
, , , , |
| 122816 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3x+2)^2+64=0 |
|
| 122817 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(5y+2)^2-48=0 |
|
| 122818 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3x+1)^2=49 |
|
| 122819 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-8)^2=-64 |
|
| 122820 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-3)^2-81=0 |
|
| 122821 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
10x^2+9=499 |
|
| 122822 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-6x+9=7 |
|
| 122823 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(5x-11)^2=12 |
|
| 122824 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
1/4x^2-1=15 |
|
| 122825 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-10-3x^2=-310 |
|
| 122826 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-3(y+5)^2=-27 |
|
| 122827 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x+1)^2=64 |
|
| 122828 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
4x^2-8=56 |
|
| 122829 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2-4x+4=16 |
|
| 122830 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
-2(x+6)^2=-200 |
|
| 122831 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2-9=-84 |
|
| 122832 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(y+2)^2+49=0 |
|
| 122833 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=676 |
|
| 122834 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-8)^2=8 |
|
| 122835 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3x^2-51=0 |
|
| 122836 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
8x^2-4=28 |
|
| 122837 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x-4)^2=21 |
|
| 122838 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-3=-152 |
|
| 122839 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
y^2=144 |
|
| 122840 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+5)^2-64=0 |
|
| 122841 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
9x^2-12x+4=4 |
|
| 122842 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x-3)^2=30 |
|
| 122843 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3(x+6)^2=33 |
|
| 122844 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-8)^2=7 |
|
| 122845 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
y^2-2=142 |
|
| 122846 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
81x^2=4 |
|
| 122847 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
tan(405) |
|
| 122848 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sec(2pi) |
|
| 122849 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cos(-120 độ ) |
|
| 122850 |
Tìm dx/dy |
x^2-2xy+y^2-6x+2y=0 |
|
| 122851 |
Tìm dx/dy |
5x^2+xy+5y^2=11 |
|
| 122852 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
x/4>=1-x/8 |
|
| 122853 |
Tìm dx/dy |
6x^2-y^2=7 |
|
| 122854 |
Tìm dx/dy |
9x^3-y^2-8=0 |
|
| 122855 |
Tìm dx/dy |
xy+3e^y=3e |
|
| 122856 |
Tìm dx/dy |
x^2+4xy+y^2=13 |
|
| 122857 |
Tìm dx/dy |
y=x^0.4 |
|
| 122858 |
Tìm dx/dy |
4x^3-y^3-5=0 |
|
| 122859 |
Tìm dx/dy |
cos(4y)=x |
|
| 122860 |
Tìm dy/dx |
9x^3-y^2-8=0 |
|
| 122861 |
Tìm dy/dx |
y=x^0.4 |
|
| 122862 |
Tìm dy/dx |
x^2-2xy+y^2-6x+2y=0 |
|
| 122863 |
Tìm dy/dx |
xy+3e^y=3e |
|
| 122864 |
Tìm tung độ gốc |
y-10=0 |
|
| 122865 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
p(x)=16x^4-72x^3+113x^2-44x+5 |
|
| 122866 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
2i , căn bậc hai của 3 , 4 |
, , |
| 122867 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
x=-5 , x=10 |
, |
| 122868 |
Tìm hàm ngược |
81/(x^2) |
|
| 122869 |
Tìm hàm ngược |
(8x-1)/(3x+1) |
|
| 122870 |
Tìm hàm ngược |
(-12-2x)/3 |
|
| 122871 |
Tìm hàm ngược |
1/3 logarit của 3x |
|
| 122872 |
Tìm hàm ngược |
7/(x-2) |
|
| 122873 |
Tìm hàm ngược |
4x^4 |
|
| 122874 |
Tìm hàm ngược |
3x^3+7 |
|
| 122875 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 6x-24 |
|
| 122876 |
Tìm hàm ngược |
-x^2-6 |
|
| 122877 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(w^3-3)^4 |
|
| 122878 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(p+q)^2 |
|
| 122879 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(r-s)^6 |
|
| 122880 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(u-v)^3 |
|
| 122881 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2u-v)^6 |
|
| 122882 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4n+3)^3 |
|
| 122883 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3y-1)^4 |
|
| 122884 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3-2x)^5 |
|
| 122885 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
m=7 , (4,4) |
, |
| 122886 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(4,-3) , m=-1 |
, |
| 122887 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
(-3,2) , (5,3) |
, |
| 122888 |
Tìm Giao Điểm của Các Hàm Số |
f(x)=6x-16 , f(x)=-x^2 |
, |
| 122889 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
2y=-5x+7 |
|
| 122890 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
-2x+5y=7 |
|
| 122891 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(x-pi/2) |
|
| 122892 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-195 |
|
| 122893 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
3500 |
|
| 122894 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
765 |
|
| 122895 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2+10x-26 |
|
| 122896 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
g(x)=4x^2+88x |
|
| 122897 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
3x^2-2+4x^8-x |
|
| 122898 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-5x^5+3x^3-8 |
|
| 122899 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
-8q^3 |
|
| 122900 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
2x^2-5x^3+7x^4-9 |
|