| 123001 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
1 , 2 , 4 , 6 , 4 |
, , , , |
| 123002 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
128 , 96 , 72 , 54 |
, , , |
| 123003 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
4x^8+16 |
|
| 123004 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
y^3+2y^2+16y+32 |
|
| 123005 |
Tìm hàm ngược |
[[1,2],[-2,4]] |
|
| 123006 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
23 , 79 , 81 , 10 , 62 |
, , , , |
| 123007 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
8 , 10 , 10 , 10 , 6 , 7 , 8 |
, , , , , , |
| 123008 |
Tìm Tích Phân |
sec(x)^4 |
|
| 123009 |
Tìm hàm ngược |
[[1,5],[1,10]] |
|
| 123010 |
Giải Hệ chứa @WORD |
1<3x-2<4 |
|
| 123011 |
Giải Hệ chứa @WORD |
6x-2y<106x+3y>=15 |
|
| 123012 |
Giải Hệ chứa @WORD |
3x+2y>=-2x+2y<=2 |
|
| 123013 |
Giải Hệ chứa @WORD |
logarit cơ số 3 của x>2 |
|
| 123014 |
Chứng mình Đẳng Thức |
(cos(x)-sin(x))^2=1-2sin(x)cos(x) |
|
| 123015 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
2x^2+8x-6 |
|
| 123016 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
căn bậc hai của x^2-x+1 |
|
| 123017 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
căn bậc hai của x^2-5x+9 |
|
| 123018 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
80x-0.4x^2 |
|
| 123019 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-6t^2+2t-1 |
|
| 123020 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
72x-16x^2 |
|
| 123021 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
60x-0.2x^2 |
|
| 123022 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
9-2x-x^2 |
|
| 123023 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
-8t^2+6t-1 |
|
| 123024 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
116t-16t^2 |
|
| 123025 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
100x-0.2x^2 |
|
| 123026 |
Tìm Đỉnh |
3(x-2)^2-5 |
|
| 123027 |
Tìm Đỉnh |
-3(x+1)^2+5 |
|
| 123028 |
Tìm Đỉnh |
-4x^2-48x-128 |
|
| 123029 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
(negative infinity,1) union (1,infinity) |
|
| 123030 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
(-2,0) union (-1,1) |
|
| 123031 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-x^2-14x-49=0 |
|
| 123032 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
sin(x)=-1/2 |
|
| 123033 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^3-5x^2-12x=-36 |
|
| 123034 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x^3-3x^2-18x=-40 |
|
| 123035 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-(3/2)^x+12=2x-3 |
|
| 123036 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-5x^3-4x^2+10x=0 |
|
| 123037 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-x^3+2x^2+1=0 |
|
| 123038 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
-x^3-3x-2=0 |
|
| 123039 |
Tìm Đỉnh |
(x-5)^2+2 |
|
| 123040 |
Tìm Đỉnh |
3x^2-24x+53 |
|
| 123041 |
Tìm Đỉnh |
1/2x^2+3x+3/2 |
|
| 123042 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
1/10x^2-10=0 |
|
| 123043 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
8-4x=2x-4 |
|
| 123044 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
1/11x^2-11=0 |
|
| 123045 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-0.04x^2+1.56x |
|
| 123046 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=36t-16t^2 |
|
| 123047 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=36-x^2 |
|
| 123048 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=5x^2-30x+50 |
|
| 123049 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
z=3x+5y |
|
| 123050 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
h=-16t^2+80t |
|
| 123051 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=1/5x^2-12x+27 |
|
| 123052 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=2x^2-4x-13 |
|
| 123053 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=7 , (3,3) |
, |
| 123054 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=6 , b=7 |
, |
| 123055 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=6 , (2,2) |
, |
| 123056 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=-9/16 , (-8,16) |
, |
| 123057 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(0,5) , m=1 |
, |
| 123058 |
Tìm Tập Xác Định |
(5x-2y)/3=1 |
|
| 123059 |
Tìm Tập Xác Định |
y = cube root of 2x-9 |
|
| 123060 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-7.5,1) , (-9.5,4) |
|
| 123061 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(8,-6) , (5,0) |
, |
| 123062 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(12,5) , (-12,-2) |
, |
| 123063 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-2x^2-4x+2 |
|
| 123064 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=5x^2+3x |
|
| 123065 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2+x-3 |
|
| 123066 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=x^2-10x+40 |
|
| 123067 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=2x^2+7x-3 |
|
| 123068 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-2x^2+32x-132 |
|
| 123069 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=(x+1)^2-36 |
|
| 123070 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-2(x-2)(x-5) |
|
| 123071 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-x^2-8 |
|
| 123072 |
Tìm f(g(x)) |
f(x)=x+19 , g(x)=x-19 |
, |
| 123073 |
Tìm g(f(x)) |
f(x)=x+19 , g(x)=x-19 |
, |
| 123074 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
-p+60=-h+10 , 0 |
, |
| 123075 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(3)=1/3(6)^3 |
|
| 123076 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
h-(h^2-1)÷2 ; h=-1 |
; |
| 123077 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
n^2-14n+c |
|
| 123078 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
q^2-4q+c |
|
| 123079 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
m^2-26m |
|
| 123080 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
r^2-8r |
|
| 123081 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
(m+2)(m-7) |
|
| 123082 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
z^2-2z+c |
|
| 123083 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
cos(x) , x=pi/2 |
, |
| 123084 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
-4.9t^2+33.6t+4.9 |
|
| 123085 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
(7x-3)(2x-5) |
|
| 123086 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
12x^2-72x+77 |
|
| 123087 |
Kết Hợp |
4m-2+(-8m) |
|
| 123088 |
Kết Hợp |
căn bậc hai của 243x^3+10x căn bậc hai của 3x |
|
| 123089 |
Kết Hợp |
căn bậc hai của 8z^3+8z căn bậc hai của 2z |
|
| 123090 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+6x^2-40x-192 |
|
| 123091 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^4+4x^3-7x^2-8x+10 |
|
| 123092 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(x^2-1)/(x^3+x^2+x) |
|
| 123093 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
m(t)=7cos(t+3) |
|
| 123094 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(t)=-1/2sin(3t-2pi) |
|
| 123095 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=2tan(4x-32) |
|
| 123096 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
152 |
|
| 123097 |
Tìm Số Hạng 5th |
7640 , 764 , 76.4 , 7.64 |
, , , |
| 123098 |
Tìm Bậc |
f(x)=-2x+7x^3 |
|
| 123099 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
(5y^3)/(x^2)+4x |
|
| 123100 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
1/5a^3-3/5a^2+4/5a |
|