| 123201 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
11x-7(y+x)=10 |
|
| 123202 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
4x(y+7)=3-4y(12-x) |
|
| 123203 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=10x^3-x |
|
| 123204 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=9x^3-x |
|
| 123205 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=-12x^3+36x+x^5 |
|
| 123206 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x^3-1.2x+3 |
|
| 123207 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
x căn bậc hai của 64-x^2 |
|
| 123208 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
1.14733700 |
|
| 123209 |
Tìm ƯCLN |
35 , 42 |
, |
| 123210 |
Tìm ƯCLN |
12a , 18abc |
, |
| 123211 |
Tìm ƯCLN |
105x , 30yx , 75x |
, , |
| 123212 |
Tìm ƯCLN |
-35x^2 , 14x^3 |
, |
| 123213 |
Tìm ƯCLN |
x^2 , x^5 |
, |
| 123214 |
Tìm ƯCLN |
14 , 28 |
, |
| 123215 |
Tìm ƯCLN |
4xy^2 , 16xy^3 , 8x^2y^2 |
, , |
| 123216 |
Tìm ƯCLN |
20 , 24 , 40 |
, , |
| 123217 |
Tìm ƯCLN |
51x^5y^3 , 120xy^2 , 84x^2y^2 |
, , |
| 123218 |
Tìm ƯCLN |
63x^3 , -21x^4 , 7x^5 |
, , |
| 123219 |
Tìm ƯCLN |
12x^3 , -6x^4 , 3x^5 |
, , |
| 123220 |
Tìm ƯCLN |
28 , 48 |
, |
| 123221 |
Tìm ƯCLN |
-15x^3 , 10x^4 |
, |
| 123222 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
tan(x)^2=1/3 |
|
| 123223 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(t)=-3/5 |
|
| 123224 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
cos(0)=4/5 |
|
| 123225 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(t)=-3/5 |
|
| 123226 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(x+4)/(-2x-6) |
|
| 123227 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=2x^2-9x |
|
| 123228 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=7x^2-4 |
|
| 123229 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=2x^2+16x+30 |
|
| 123230 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=5x^2-10x+9 |
|
| 123231 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+10x-9 |
|
| 123232 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=4x^2-32x+2 |
|
| 123233 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-3x^2-6x+12 |
|
| 123234 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+7x+2 |
|
| 123235 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-18x+97 |
|
| 123236 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-9x^2-162x-731 |
|
| 123237 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=3x^2-18x+30 |
|
| 123238 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=2x^2+6x-8 |
|
| 123239 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-3x^2-6x-8 |
|
| 123240 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=3x^2-24x+45 |
|
| 123241 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(r+s)^5 |
|
| 123242 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(z-4)^7 |
|
| 123243 |
Tìm MCNN |
y+(y-3)/3 |
|
| 123244 |
Tìm MCNN |
3/(6x^2)+x/(3x^2+12x) |
|
| 123245 |
Tìm MCNN |
(2x)/(x^2+3x-10)-(4x)/(x^2-7x+10) |
|
| 123246 |
Tìm MCNN |
5/(3x-3)(7x)/(4x-4) |
|
| 123247 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(s+t)^6 |
|
| 123248 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2y+7x=-5 5y-7x=12 |
|
| 123249 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
5x+4y=-14 3x+6y=6 |
|
| 123250 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4-16x^2-225=0 |
|
| 123251 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
tan(x)=1 |
|
| 123252 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
y^3+5y^2-25y-125=0 |
|
| 123253 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^2-18x+162=0 |
|
| 123254 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
3(x-4)^(2/3)=48 |
|
| 123255 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3+36x=0 |
|
| 123256 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x^2+x+4=0 |
|
| 123257 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4+29x^2+100=0 |
|
| 123258 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
y^3+125=0 |
|
| 123259 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(3theta)=-1 |
|
| 123260 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^6-124x^3-125=0 |
|
| 123261 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
9x^2-63x=0 |
|
| 123262 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
18x^3+15x^2-x-2=0 |
|
| 123263 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x+10)^5=70 |
|
| 123264 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
83960.11 |
|
| 123265 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
14.866 |
|
| 123266 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.52941176 |
|
| 123267 |
Tìm Đối Xứng |
(5x^2)/(x^2-4) |
|
| 123268 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4+3x^3-7x-6 |
|
| 123269 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
x^4+8x^3+7x^2-40x-60 |
|
| 123270 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
-3x-4y=-3 |
|
| 123271 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
6x-3y=4 |
|
| 123272 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x^2+5y=2 |
|
| 123273 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
(3x-y)/5=4 |
|
| 123274 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y^3-7x=1 |
|
| 123275 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x^2+5y=2 |
|
| 123276 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y^2=6x+4 |
|
| 123277 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x^2+5y=6 |
|
| 123278 |
Viết ở dạng một Hàm Số của v |
P^-1(v)=1/2v-7 |
|
| 123279 |
Viết ở dạng một Hàm Số của h |
h(x)=(-5x+18)^4 |
|
| 123280 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
2x<=x+3 |
|
| 123281 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
(-9,3] |
|
| 123282 |
Viết ở dạng một Hàm Số của p |
p^-1(v)=1/2v-7 |
|
| 123283 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
6x-3y=4 |
|
| 123284 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(2.5*10^-9)(1.5*10^3) |
|
| 123285 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(7.06*10^5)÷5.3*10^-2 |
|
| 123286 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(9*10^-5)/(9.24*10^-6) |
|
| 123287 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(6.5*10^4)/(5*10^6) |
|
| 123288 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(940)*(2*10^3) |
|
| 123289 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học |
(95)*(3*10^4) |
|
| 123290 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
-3x^3+40x^2-144x+128 |
|
| 123291 |
Tìm Số Dư |
(x^4-12x^2-7)÷(x+3) |
|
| 123292 |
Tìm Số Dư |
(3x^5-x^4+4x^2-51)/(x^2+1) |
|
| 123293 |
Tìm dy/dx |
ysin(2x)=xcos(2y) |
|
| 123294 |
Tìm dy/dx |
x^4+y^4=82 |
|
| 123295 |
Tìm dy/dx |
x^3+y^3=4 |
|
| 123296 |
Tìm dy/dx |
căn bậc hai của xy=8+x^2y |
|
| 123297 |
Tìm dy/dx |
x^8+y^7=9 |
|
| 123298 |
Tìm dx/dy |
xy+3=y |
|
| 123299 |
Tìm dx/dy |
x^2-2xy=6 |
|
| 123300 |
Tìm dx/dy |
y=29^x |
|