Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
123301 Tìm dx/dy y=(6x-5)^2(3-x^5)^2
123302 Tìm dx/dy 2x^3y+3xy^3=5
123303 Tìm dx/dy x^2y-y^2=6
123304 Tìm dx/dy x^5y^2-x^5y+2xy^3=0
123305 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị cot(240)
123306 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị sin(-(5pi)/3)
123307 Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị tan((9pi)/6)
123308 Tìm dh/dv h=33(10 căn bậc hai của v-v+10.45)
123309 Tìm dv/dH H=33(10 căn bậc hai của v-v+10.45)
123310 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 41/17
123311 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 1.590
123312 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 10.875
123313 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 11.125
123314 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 150.72
123315 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 2.82
123316 Hoàn thành Bình Phương -2x^2-12x-17
123317 Hoàn thành Bình Phương u^2+6u
123318 Hoàn thành Bình Phương x^2+14x=-5
123319 Hoàn thành Bình Phương x^2-12x+45
123320 Hoàn thành Bình Phương m^2-16m+
123321 Hoàn thành Bình Phương 6x-x^2-7
123322 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2(x-7)^2=32
123323 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4x^2+12x+9=4
123324 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 9x^2-1=63
123325 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-1=80
123326 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-1/2)^2=121/4
123327 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4x^2+4x+1=16
123328 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-9=-171
123329 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+4)^2=100
123330 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2-63=0
123331 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x+1)^2=16
123332 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2-2=-149
123333 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2-5=-152
123334 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (5x-1)^2=16/25
123335 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-38=0
123336 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (8x+19)^2=45
123337 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2-9=-156
123338 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-3=-53
123339 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3y+17)^2=50
123340 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4x^2-60=0
123341 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 27-y^2=0
123342 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 5x^2-135=0
123343 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3x-4)^2=19
123344 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai -2x^2=-98
123345 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4x^2-200=-20
123346 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (5y+2)^2-32=0
123347 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+15)^2=289
123348 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+3)^2-3=0
123349 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3x-2)^2=30
123350 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-8x=242
123351 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (7x+15)^2=48
123352 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x-5)^2=21
123353 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (6y+13)^2=50
123354 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai -2(x+7)^2=-200
123355 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+7/2)^2=81/4
123356 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai y^2-14y+49=-4
123357 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 6x^2-30=0
123358 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (9x-2)^2=36
123359 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2-7=-154
123360 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (5y+2)^2-112=0
123361 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (8x+20)^2=18
123362 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-250=0
123363 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 5x^2-15=110
123364 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2+35=105
123365 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai x^2-81=0
123366 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (5x+2)^2=10
123367 Xác định nếu @POINT là một Đáp Án y<6x-11 , (4,7) ,
123368 Xác Định Dãy 7 , 8 , 9 , 10 , 11 , , , ,
123369 Xác Định Dãy 8 , 12 , 18 , 27 , , ,
123370 Xác Định Dãy 7 , 16 , 25 , 34 , , ,
123371 Xác Định Dãy 1/3 , 2/9 , 4/27 , 8/81 , 16/243 , , , ,
123372 Xác Định Dãy 8 , 20 , 50 , 125 , , ,
123373 Xác Định Dãy 7 , -7 , 7 , -7 , , ,
123374 Xác Định Dãy -10 , -4 , 2 , 8 , , ,
123375 Xác Định Dãy 0 , 8 , 16 , 24 , 32 , , , ,
123376 Xác Định Dãy 5 , -30 , 180 , -1080 , , ,
123377 Xác Định Dãy -162 , 54 , -18 , 6 , , ,
123378 Xác Định Dãy 13 , 19 , 25 , 31 , , ,
123379 Xác Định Dãy 3 , 4 , 5 , 6 , , ,
123380 Xác Định Dãy 250 , -50 , 10 , -2 , , ,
123381 Xác Định Dãy 10 , -80 , 640 , -5120 , , ,
123382 Xác Định Dãy 24 , 20 , 16 , 12 , , ,
123383 Xác Định Dãy 17 , 22 , 27 , 32 , , ,
123384 Xác Định Dãy 6 , 10 , 14 , 18 , , ,
123385 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4x+2)^6
123386 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (4x-5y)^4
123387 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (a-b)^8
123388 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (m+3n)^13
123389 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (q-r)^6
123390 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2a-9)^3
123391 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (1+2a)^5
123392 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (1+2i)^4
123393 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc f(x)=2/5x-7
123394 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc f(x)=2/5x-8
123395 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc p(x)=(4x-16)-(-11+2x)
123396 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (6y-11)^4
123397 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (2-i)^5
123398 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (v+w)^5
123399 Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc q(x)=4x-(1+3x)/8
123400 Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho 1- căn bậc hai của 13 , 1+ căn bậc hai của 13 ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.