| 123501 |
Tìm Đối Xứng |
x^2-y-10=0 |
|
| 123502 |
Tìm Đối Xứng |
x-y^2=-10 |
|
| 123503 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=|x-4|-2 |
|
| 123504 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
f(x)=1/(x+3)-7 |
|
| 123505 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
h(x)=-3x+3 |
|
| 123506 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=3^(x-4) |
|
| 123507 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
36x^4-156x^3+229x^2-64x+5 |
|
| 123508 |
Tìm Biệt Thức |
4x^2-2x+8=0 |
|
| 123509 |
Tìm Biệt Thức |
4s^2+8s+4=0 |
|
| 123510 |
Tìm Biệt Thức |
5x^2-3x+8=0 |
|
| 123511 |
Tìm Biệt Thức |
5x^2-4x+7=0 |
|
| 123512 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2-5x=-8 |
|
| 123513 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2-4x+8=0 |
|
| 123514 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2-6x+8=0 |
|
| 123515 |
Tìm Biệt Thức |
-2x^2+7x=6 |
|
| 123516 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2+8=-8x |
|
| 123517 |
Tìm Biệt Thức |
-3x^2-4x-8=0 |
|
| 123518 |
Tìm Biệt Thức |
3x^2-x-12=0 |
|
| 123519 |
Tìm Biệt Thức |
-6x^2-3x-2=0 |
|
| 123520 |
Tìm Biệt Thức |
v^2+6v+9=0 |
|
| 123521 |
Tìm Biệt Thức |
r^2+2r+1=0 |
|
| 123522 |
Tìm Biệt Thức |
9x^2-36x+36=0 |
|
| 123523 |
Tìm Biệt Thức |
d^2-7d+8=0 |
|
| 123524 |
Tìm Biệt Thức |
2t^2-3t=0 |
|
| 123525 |
Tìm Biệt Thức |
2p^2+4p+2=0 |
|
| 123526 |
Tìm Biệt Thức |
2s^2+8s+8=0 |
|
| 123527 |
Tìm Biệt Thức |
x^2+11x+121=x+96 |
|
| 123528 |
Tìm Biệt Thức |
6x^2+x+12=0 |
|
| 123529 |
Tìm Biệt Thức |
3x+7=-5x^2-4 |
|
| 123530 |
Tìm Biệt Thức |
2w^2+4w+2=0 |
|
| 123531 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
g(0)=-3/5 |
|
| 123532 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
15x-12y=16 |
|
| 123533 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-2x+3y=8 |
|
| 123534 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=4x^3-5x^2-7x |
|
| 123535 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=4x^2-32x+67 |
|
| 123536 |
Tìm MCNN |
-7/(2y) , 14/(7y) |
, |
| 123537 |
Tìm MCNN |
x/(x^2-9) , 4/x , 5/(18-6x) |
, , |
| 123538 |
Tìm MCNN |
4/x , 3/5 |
, |
| 123539 |
Quy đổi sang Toạ Độ Vuông Góc |
(-2,pi) |
|
| 123540 |
Tìm MCNN |
-2/(5z) , 10/(2z) |
, |
| 123541 |
Tìm MCNN |
2/(6p+30) ; 6/(p-4) |
; |
| 123542 |
Tìm MCNN |
2/(x+3) , 5/(x-2) |
, |
| 123543 |
Tìm MCNN |
13/(10y^5) , 19/(8y^2) |
, |
| 123544 |
Làm Tròn đến Hàng Chục |
75.64 |
|
| 123545 |
Tìm MCNN |
-3/(2x) , 6/(3x) |
, |
| 123546 |
Tìm MCNN |
14/(4(x+1)) , 7/(4x) |
, |
| 123547 |
Tìm Số Hạng Cao Nhất |
4p^3-2pq^2+q |
|
| 123548 |
Tìm Trục Đối Xứng |
y=-5(x+9)^2 |
|
| 123549 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
f(x)=3x^2+18x-9 |
|
| 123550 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Các Công Thức Tổng/Hiệu |
sin(4x)sin(2x) |
|
| 123551 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
(-3.5,2.5] |
|
| 123552 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
(negative infinity,9) union (negative infinity,12) |
|
| 123553 |
Vẽ đồ thị Khoảng |
(negative infinity,5) union (5,infinity) |
|
| 123554 |
Xác định đường Cônic |
x^2-4y^2=100 |
|
| 123555 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+6=2-3x |
|
| 123556 |
Tìm Đỉnh |
-3x^2+24x-41 |
|
| 123557 |
Tìm Đỉnh |
-(x-1)^2-3 |
|
| 123558 |
Tìm Đỉnh |
-4.9t^2+19.6t+1 |
|
| 123559 |
Tìm Đỉnh |
-2(x-9)^2+200 |
|
| 123560 |
Tìm Đỉnh |
4x^2-32x+65 |
|
| 123561 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2-16x-33 |
|
| 123562 |
Tìm Đỉnh |
5x^2-20x+13 |
|
| 123563 |
Tìm Đỉnh |
-3/4x^2+9x-18 |
|
| 123564 |
Tìm Đỉnh |
64x-16x^2 |
|
| 123565 |
Tìm Đỉnh |
2(x-2)^2+5 |
|
| 123566 |
Tìm Đỉnh |
x^2+14x+54 |
|
| 123567 |
Tìm Đỉnh |
2(x-5)^2-3 |
|
| 123568 |
Tìm Đỉnh |
x^2+14x+55 |
|
| 123569 |
Tìm Đỉnh |
-2x^2+12x-13 |
|
| 123570 |
Tìm Đỉnh |
-16t^2+80t |
|
| 123571 |
Tìm Đỉnh |
-x^2-4x-11 |
|
| 123572 |
Tìm Đỉnh |
4x^2-24x+41 |
|
| 123573 |
Tìm Đỉnh |
-4.9x^2-22.4x-25.6 |
|
| 123574 |
Tìm Đỉnh |
x^2+8x-21 |
|
| 123575 |
Tìm Đỉnh |
(x-4)^2+5 |
|
| 123576 |
Tìm Đỉnh |
-2(x-2)^2+4 |
|
| 123577 |
Tìm Đỉnh |
-x^2-8x-10 |
|
| 123578 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x+2y<=2x+y>=0 |
|
| 123579 |
Giải Hệ chứa @WORD |
logarit cơ số 5 của -3x<1 |
|
| 123580 |
Giải Hệ chứa @WORD |
x<=-3y<5/3x+2 |
|
| 123581 |
Tìm hàm ngược |
[[-1,4],[0,-8]] |
|
| 123582 |
Tìm hàm ngược |
[[1,6],[1,9]] |
|
| 123583 |
Tìm Tích Phân |
logarit tự nhiên của 2x |
|
| 123584 |
Giải Hệ chứa @WORD |
y<x^2+6y>x^2-4 |
|
| 123585 |
Giải Hệ chứa @WORD |
logarit cơ số 2 của 2m> logarit cơ số 2 của m+5 |
|
| 123586 |
Tìm Giá Trị Trung Bình |
0.5 , 0.6 , 0.8 , 0.9 , 0.9 , 1.2 , 0.5 , 1.1 , 1.4 |
, , , , , , , , |
| 123587 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
25x^2+49y^2 |
|
| 123588 |
Phân tích nhân tử Các Số Phức |
x^6+9 |
|
| 123589 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
5-4x-x^2 |
|
| 123590 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
3-6x-x^2 |
|
| 123591 |
Viết ở dạng một Phương Trình |
f(x)=4x^2+12x+9 |
|
| 123592 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(1,3) , (7,9) |
|
| 123593 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(1,2) , (7,8) |
|
| 123594 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(3,-2) , (4,-6) |
, |
| 123595 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(7,0) , (-3,-1) |
|
| 123596 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,0) , (3,3) |
|
| 123597 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,- căn bậc hai của 6) , ( căn bậc hai của 21,0) |
|
| 123598 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,0) , (-2,1) |
|
| 123599 |
Tìm Dạng Khai Triển |
(x-0)^2+(y+4)^2=16 |
|
| 123600 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
3+4+3+3-2 |
|