| 123701 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x^4+3x^3+13x^2-x-5)/(3x^2-1) |
|
| 123702 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3-64)/(x-4) |
|
| 123703 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2a^2-4a-8)÷(a+1) |
|
| 123704 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x^2-x-7)/(3x+1) |
|
| 123705 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(-17+4x^2)÷(-2x^2+3x) |
|
| 123706 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(8x^2+34x-1)/(4x-1) |
|
| 123707 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(53pi)/6 |
|
| 123708 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(13pi)/5 |
|
| 123709 |
Tìm Bậc |
6g^2h^3k |
|
| 123710 |
Tìm Bậc |
1/5y^3+y^2-9 |
|
| 123711 |
Tìm Bậc |
7ab+6b^2-2a^3 |
|
| 123712 |
Tìm Bậc |
-z^3 |
|
| 123713 |
Tìm Bậc |
3n |
|
| 123714 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+5x^2-3x-1)/(x-1) |
|
| 123715 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^3+x^4-6x^2+11x-10)(x^2+2-x) |
|
| 123716 |
Tìm ƯCLN |
48xy-147x^2 |
|
| 123717 |
Tìm ƯCLN |
x^4+9x^3 |
|
| 123718 |
Tìm ƯCLN |
22x^3+11x^2 |
|
| 123719 |
Tìm ƯCLN |
14x^2+49x |
|
| 123720 |
Tìm ƯCLN |
6x^3-14x |
|
| 123721 |
Tìm ƯCLN |
x^7+6x^6 |
|
| 123722 |
Tìm ƯCLN |
-12x^4y-9x^3y^2+3x^2y^3 |
|
| 123723 |
Tìm ƯCLN |
32x-4 |
|
| 123724 |
Tìm ƯCLN |
32xy-98x^2 |
|
| 123725 |
Tìm ƯCLN |
15x^2-21x |
|
| 123726 |
Tìm ƯCLN |
14x^2+10x |
|
| 123727 |
Tìm ƯCLN |
x^2y+x |
|
| 123728 |
Tìm ƯCLN |
28c-12 |
|
| 123729 |
Tìm ƯCLN |
38x-2 |
|
| 123730 |
Tìm ƯCLN |
24x^3+2x^2 |
|
| 123731 |
Tìm ƯCLN |
16x^5-8x |
|
| 123732 |
Tìm ƯCLN |
8v^6+2v^5-10v^9 |
|
| 123733 |
Tìm ƯCLN |
8x^2y-12xy^2+20x^2y^2 |
|
| 123734 |
Tìm ƯCLN |
12x-2 |
|
| 123735 |
Tìm ƯCLN |
15w-3wv |
|
| 123736 |
Tìm ƯCLN |
7b^2+14b |
|
| 123737 |
Tìm ƯCLN |
-6x^4y^5-15x^3y^2+9x^2y^3 |
|
| 123738 |
Tìm ƯCLN |
45d^3-18d^2 |
|
| 123739 |
Tìm ƯCLN |
24x^5-56x^3+16x |
|
| 123740 |
Tìm ƯCLN |
25x^2+15x |
|
| 123741 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
( căn bậc hai của 28(x-1))÷( căn bậc hai của 8x^2) |
|
| 123742 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(z^2+2z+1)/(z^2-2z-3) |
|
| 123743 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
((x^2+9x+18)/(x^2+6x+8))÷((x^2-3x-18)/(x^2+2x-8)) |
|
| 123744 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(7x)/(21x^2-7x) |
|
| 123745 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(8x)/(48x^2-8x) |
|
| 123746 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(z^2+4z+4)/(z^2-7z-18) |
|
| 123747 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2+13x+42)/(x^3+4x^2-12x) |
|
| 123748 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2+4x-32)/(x^2-8x+16) |
|
| 123749 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x+5)/(x^3-7x^2+12x) |
|
| 123750 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^3-x^2-6x)/(-3x^2-3x+18) |
|
| 123751 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x/11-1)/(x-11) |
|
| 123752 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2-12x+36)/(3x-18) |
|
| 123753 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
((12a^6)/5)÷(4/(3a)) |
|
| 123754 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x-5)/(x^2-10x+25) |
|
| 123755 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(x^2+18x+80)/(x^3+2x^2-48x) |
|
| 123756 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
2x-y=8 , 8x-4y=8 |
, |
| 123757 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-7x+5 y=-x-7 |
|
| 123758 |
Tìm Bậc |
f(x)=4x^4+3x-2 |
|
| 123759 |
Tìm Số Hạng 6th |
80 , -40 , 20 , -10 |
, , , |
| 123760 |
Tìm Số Hạng 6th |
5 , 25 , 125 , 625 , 3125 |
, , , , |
| 123761 |
Tìm Số Hạng 7th |
2 , 8 , 32 , 128 , 512 , 2048 |
, , , , , |
| 123762 |
Tìm Số Hạng 7th |
5 , 25 , 125 , 625 , 3125 |
, , , , |
| 123763 |
Tìm Số Hạng 8th |
2 , 8 , 32 , 128 , 512 , 2048 |
, , , , , |
| 123764 |
Tìm Số Hạng 6th |
24 , -6 , 3/2 , -3/8 , 3/32 |
, , , , |
| 123765 |
Tìm Số Hạng Second |
a_n=30-4n |
|
| 123766 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(negative infinity,-2) |
|
| 123767 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
7n-5 |
|
| 123768 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
2y-5+3y^2 |
|
| 123769 |
Tìm ƯCLN |
15w+21 |
|
| 123770 |
Tìm ƯCLN |
30x^2-18x |
|
| 123771 |
Tìm ƯCLN |
22x-11 |
|
| 123772 |
Tìm ƯCLN |
30x-6 |
|
| 123773 |
Tìm ƯCLN |
34x-2 |
|
| 123774 |
Tìm ƯCLN |
16x-2 |
|
| 123775 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=2x-3 y=-2x+5 |
|
| 123776 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-3x+4 y=3x-2 |
|
| 123777 |
Tìm Số Hạng Third |
b(n)=4-6(n-1) |
|
| 123778 |
Tìm Số Hạng Third |
3/2(-2)^(n-1) |
|
| 123779 |
Tìm Bậc |
f(x)=-5x+7x^5 |
|
| 123780 |
Tìm Số Hạng Second |
d(n)=6-4(n-1) |
|
| 123781 |
Tìm Số Hạng Second |
b(n)=4-6(n-1) |
|
| 123782 |
Tìm Số Hạng 5th |
-3 , -15 , -75 |
, , |
| 123783 |
Tìm Số Hạng Fourth |
375 , 75 , 15 |
, , |
| 123784 |
Tìm Trung Vị |
14 , 16 , 18 , 21 , 34 , 60 |
, , , , , |
| 123785 |
Đơn Giản Phân Số |
6/216 |
|
| 123786 |
Đơn Giản Phân Số |
120/80 |
|
| 123787 |
Đơn Giản Phân Số |
42/98 |
|
| 123788 |
Đơn Giản Phân Số |
93/100 |
|
| 123789 |
Đơn Giản Phân Số |
3/150 |
|
| 123790 |
Đơn Giản Phân Số |
15/55 |
|
| 123791 |
Đơn Giản Phân Số |
30/78 |
|
| 123792 |
Đơn Giản Phân Số |
24/90 |
|
| 123793 |
Đơn Giản Phân Số |
32/27 |
|
| 123794 |
Đơn Giản Phân Số |
42/105 |
|
| 123795 |
Đơn Giản Phân Số |
24/66 |
|
| 123796 |
Đơn Giản Phân Số |
50/250 |
|
| 123797 |
Đơn Giản Phân Số |
290/180 |
|
| 123798 |
Đơn Giản Phân Số |
70/60 |
|
| 123799 |
Đơn Giản Phân Số |
9/225 |
|
| 123800 |
Đơn Giản Phân Số |
21/33 |
|