Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
123901 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự (y+3)=2(x-4)
123902 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự g(0)=-4/9
123903 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự (y+1)=1/3(x+4)
123904 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 4x-3y=4
123905 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự y=-1/36(x-3)(x-8)
123906 Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự 2x+7y=5
123907 Tìm Phương Trình của Parabol (-4,3) , (-1,-6) , (3,10) , ,
123908 Tìm Phương Trình của Parabol (-2,18) , (0,4) , (4,24)
123909 Xác Định Dãy 4000 , 400 , 40 , 4 , , ,
123910 Xác Định Dãy 0.1 , 1 , 10 , 100 , , ,
123911 Xác Định Dãy -4 , -1 , 1 , 4 , , ,
123912 Xác Định Dãy 8 , -6 , 9/2 , ,
123913 Xác Định Dãy 5 , 6 , 7 , 8 , 9 , , , ,
123914 Xác Định Dãy 14 , 7 , 3 1/2 , 1 3/4 , , ,
123915 Xác Định Dãy 81 , 27 , 9 , ,
123916 Xác Định Dãy -64 , -32 , -16 , -8 , , ,
123917 Xác Định Dãy 2 , 5 , 10 , 17 , 26 , , , ,
123918 Xác Định Dãy 9 , -3 , 1 , -1/3 , , ,
123919 Xác Định Dãy 8 , 9 , 10 , 11 , 12 , , , ,
123920 Xác Định Dãy 15 , 18 , 21 , 24 , , ,
123921 Xác Định Dãy 3 , 1 , -3 , -9 , -17 , , , ,
123922 Xác Định Dãy -11 , -5 , 1 , 7 , , ,
123923 Xác Định Dãy 25 , 5 , 1 , ,
123924 Xác Định Dãy 12 , 16 , 20 , 24 , 28 , , , ,
123925 Xác Định Dãy 19 , 0 , -19 , -38 , , ,
123926 Xác Định Dãy 9 , 18 , 27 , 36 , , ,
123927 Xác Định Dãy 13 , 18 , 23 , 28 , , ,
123928 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3x-1)^2=-16
123929 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (3x-3)^2=39
123930 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai y^2=40
123931 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 1/3x^2-7=43
123932 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (9x+18)^2=75
123933 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-6)^2=27
123934 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 25x^2=1
123935 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (y+2)^2+132=0
123936 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (8x+14)^2=27
123937 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (y+2)^2+124=0
123938 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4x^2-68=0
123939 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 5x^2-70=0
123940 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai -2(y+7)^2=-72
123941 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (y-1)^2=121
123942 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (7x-6)^2+100=0
123943 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai -3x^2+297=0
123944 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4x^2+11=12
123945 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 4x^2-39=10
123946 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2-7=-199
123947 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 3x^2-2=-29
123948 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (5y+4)^2+121=0
123949 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (2x-5)^2=33
123950 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x+4.5)^2=156.25
123951 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (x-5)^2-16=0
123952 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (y-3)^2=36
123953 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai (5x+4)^2=25
123954 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 6x^2-42=0
123955 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 2x^2-6=-104
123956 Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai 64x^2=16
123957 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có 12x^3+77x^2-48x+7
123958 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có -25x^7-x^6+x+5
123959 Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có x^3-25x^2-25x+625
123960 Tìm Số Dư (3x^4+2x^3-x^2+2x-24)/(x+2)
123961 Tìm Số Dư (x^4-5x^3+x-4)/(x^2-7x+1)
123962 Tìm Số Dư (x^4-12x^2-10)÷(x+3)
123963 Tìm Số Dư (x^3+3x^2-2x-4)÷(x-2)
123964 Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp [-3,8)
123965 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (1.2*10^7)(4*10^-2)
123966 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (8*10^6)/(2*10^4)
123967 Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Ký Hiệu Khoa Học (6.1*10^5)(2*10^5)
123968 Viết ở dạng một Hàm Số của x -2y+ căn bậc ba của x=(x+1)^2
123969 Viết ở dạng một Hàm Số của x 3x-y=-4x+3y
123970 Viết ở dạng một Hàm Số của x -5x+5y=x-6y
123971 Viết ở dạng một Hàm Số của x -2x^2-5x-6y=2y
123972 Viết ở dạng một Hàm Số của x (-2x+5y)/2=4
123973 Viết ở dạng một Hàm Số của x 6x^2+7y^2=1
123974 Viết ở dạng một Hàm Số của x 3x-6y=-6x+5y
123975 Viết ở dạng một Hàm Số của y |y|=4-x
123976 Viết ở dạng một Hàm Số của y 16x-y^4=0
123977 Viết ở dạng một Hàm Số của y |x|-y=11
123978 Viết ở dạng một Hàm Số của k x^2-kx+25=0
123979 Viết ở dạng một Hàm Số của a -3a+6b=a+4b
123980 Viết ở dạng một Hàm Số của A A(4.2t)=pi(4.2t)^2
123981 Viết ở dạng một Hàm Số của b -3a+6b=a+4b
123982 Viết ở dạng một Hàm Số của y x=y^10
123983 Viết ở dạng một Hàm Số của y |x|+3y=4
123984 Viết ở dạng một Hàm Số của x |x|+3y=4
123985 Viết ở dạng một Hàm Số của x x^2-kx+25=0
123986 Viết ở dạng một Hàm Số của x x=4y^6
123987 Hoàn thành Bình Phương x^2-18x-2
123988 Hoàn thành Bình Phương x^2-6/7x
123989 Hoàn thành Bình Phương 7x^2+14x
123990 Hoàn thành Bình Phương x^2-32x+
123991 Hoàn thành Bình Phương z^2-26z+
123992 Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ 2x^4-11x^3+26x^2-66x+84=0
123993 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 3.73
123994 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 3.18
123995 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 5.09
123996 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 0.5416
123997 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 19.625
123998 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 13.3
123999 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 7.14
124000 Làm tròn đến Hàng Phần Mười 8.94427191
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.