| 124101 |
Tìm Số Hạng Tiếp Theo |
27/16 , -9/4 , 3 , |
, , , |
| 124102 |
Tìm Đối Xứng |
x=y^4-y^2+1 |
|
| 124103 |
Tìm Đối Xứng |
6x^4+5=y^2 |
|
| 124104 |
Tìm Đối Xứng |
y = square root of x+36 |
|
| 124105 |
Tìm Đối Xứng |
y=x^4+5 |
|
| 124106 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 5- căn bậc hai của 3) |
|
| 124107 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 2x^4)/( căn bậc hai của 3x^2y^3) |
|
| 124108 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 3)/( căn bậc hai của 13+ căn bậc hai của 3) |
|
| 124109 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 11+ căn bậc hai của 7)/( căn bậc hai của 11- căn bậc hai của 7) |
|
| 124110 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 2)/( căn bậc hai của 3x) |
|
| 124111 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(-3-7i)/(7+10i) |
|
| 124112 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/(9- căn bậc hai của 6) |
|
| 124113 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/i |
|
| 124114 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/(4+ căn bậc hai của 5) |
|
| 124115 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/(3+ căn bậc hai của 5) |
|
| 124116 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/(3 căn bậc hai của 5-4) |
|
| 124117 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/(4+4 căn bậc hai của 5) |
|
| 124118 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(3 căn bậc hai của 2+ căn bậc hai của 10)/(6 căn bậc hai của 2- căn bậc hai của 10) |
|
| 124119 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-3/(8-4 căn bậc hai của 2) |
|
| 124120 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc hai của 7/21 |
|
| 124121 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
7/(9- căn bậc hai của 5) |
|
| 124122 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/(2 căn bậc hai của 3) |
|
| 124123 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/( căn bậc bốn của 2) |
|
| 124124 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
6/( căn bậc ba của 5^2) |
|
| 124125 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(-12x)/( căn bậc hai của x-10) |
|
| 124126 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
-14/( căn bậc ba của 49) |
|
| 124127 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
15/(2 căn bậc hai của 5) |
|
| 124128 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
1/(16- căn bậc hai của 14) |
|
| 124129 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
1/( căn bậc năm của x^3) |
|
| 124130 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
1/(13- căn bậc hai của 11) |
|
| 124131 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
5/(3 căn bậc hai của 10) |
|
| 124132 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=-2x^5-6x^3+4x^2-8 |
|
| 124133 |
Tìm Tâm |
4x^2+y^2-48x+4y+48=0 |
|
| 124134 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=10x^2-20x+16 |
|
| 124135 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2+8x-14 |
|
| 124136 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2x^2-18x+4 |
|
| 124137 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2(x-1)^2-1 |
|
| 124138 |
Tìm BCNN |
x-1 , x+4 |
, |
| 124139 |
Tìm BCNN |
5 , 6 , 3 |
, , |
| 124140 |
Tìm BCNN |
9x^2-16 , 3x^2-2x-8 |
, |
| 124141 |
Tìm BCNN |
4x^2y^3 , 18xy^4 , 10xz^2 |
, , |
| 124142 |
Tìm BCNN |
w^2-9 , 9w^2 , w^2-6w+9 |
, , |
| 124143 |
Tìm BCNN |
4xy^2 , 2x^2y^3 |
, |
| 124144 |
Tìm BCNN |
160 , 900 , 1050 |
, , |
| 124145 |
Tìm BCNN |
x , x-2 |
, |
| 124146 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
y=5+2x+7x^2-5x^3 |
|
| 124147 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-2x^2+2x-4 |
|
| 124148 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
464 |
|
| 124149 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
465 |
|
| 124150 |
Tìm Thừa Số Nguyên Tố |
-98 |
|
| 124151 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=-3x^2-12x-8 |
|
| 124152 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=3x^2-10x+2 |
|
| 124153 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=4x^2-4x+21 |
|
| 124154 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=x^2+10x-27 |
|
| 124155 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=-4x^2-2x-3 |
|
| 124156 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
5a^2+3a^3+1 |
|
| 124157 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
3-5x^9 |
|
| 124158 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=-1/6x+5 |
|
| 124159 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
y=-1/4x+8 |
|
| 124160 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Thẳng Song Song |
3x+9y=-9 |
|
| 124161 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của 4x-4 |
|
| 124162 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
(16 căn của 5)/( căn bậc tám của 5) |
|
| 124163 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
((4^3)/(5^-2))^5 |
|
| 124164 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
(12 căn của 3)/( căn bậc sáu của 3) |
|
| 124165 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc năm của x^(1/4) |
|
| 124166 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc bảy của y^6 |
|
| 124167 |
Tìm Trung Điểm |
(0,-9) , (1,-1) |
, |
| 124168 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(-4u^2+v)^5 |
|
| 124169 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(6a-1)^3 |
|
| 124170 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x+8y)^2 |
|
| 124171 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x-5y)^8 |
|
| 124172 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
căn bậc hai của a(2a^2-4/a) |
|
| 124173 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(2a-3)^3 |
|
| 124174 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
8(3x-y) |
|
| 124175 |
Tìm Yếu Vị |
81 , 83 , 69 , 71 , 74 , 67 , 85 , 74 , 73 , 68 , 73 , 78 , 80 , 89 , 75 |
, , , , , , , , , , , , , , |
| 124176 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
79/9 |
|
| 124177 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
2.667 |
|
| 124178 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
căn bậc ba của 9/25 |
|
| 124179 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(12 căn của 2)/( căn bậc sáu của 2) |
|
| 124180 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
( căn bậc bốn của 2)/( căn bậc hai của 2) |
|
| 124181 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
( căn bậc sáu của 2)/( căn bậc ba của 2) |
|
| 124182 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(16 căn của 2)/( căn bậc tám của 2) |
|
| 124183 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
căn bậc sáu của 24^2 |
|
| 124184 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
76/5 |
|
| 124185 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
67/16 |
|
| 124186 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
6.5125 |
|
| 124187 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
71/10 |
|
| 124188 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
4.32 |
|
| 124189 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(3/4)÷36 |
|
| 124190 |
Tính Căn Bậc Hai |
8100 |
|
| 124191 |
Tìm Đạo Hàm Second |
x^2e^(5x) |
|
| 124192 |
Tìm Biệt Thức |
8x^2+9x+7=0 |
|
| 124193 |
Tìm Biệt Thức |
-2x^2-5x-9=0 |
|
| 124194 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2+18=-12x |
|
| 124195 |
Tìm Biệt Thức |
-2x^2+10x-1=0 |
|
| 124196 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2=16x-32 |
|
| 124197 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2=-10x+9 |
|
| 124198 |
Tìm Biệt Thức |
2x^2=27+3x |
|
| 124199 |
Tìm Biệt Thức |
3t^2-6t=0 |
|
| 124200 |
Tìm Biệt Thức |
-3x^2-4x-7=0 |
|