| 124001 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Điểm-Hệ Số Góc |
m=4 , (5,5) |
, |
| 124002 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sec(120) |
|
| 124003 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(-22.5) |
|
| 124004 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sec(225) |
|
| 124005 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
cot(-(5pi)/6) |
|
| 124006 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(225 độ ) |
|
| 124007 |
Tìm dc/dz |
z=w^(3/2)(w+ce^w) |
|
| 124008 |
Tìm dy/da |
x^2+y^2=a^2 |
|
| 124009 |
Tìm da/dy |
x^2+y^2=a^2 |
|
| 124010 |
Tìm dz/dw |
z=w^(3/2)(w+ce^w) |
|
| 124011 |
Tìm dc/dw |
z=w^(3/2)(w+ce^w) |
|
| 124012 |
Tìm da/dx |
x^2+y^2=a^2 |
|
| 124013 |
Tìm dx/dv |
v=( căn bậc hai của x+1/( căn bậc ba của x))^2 |
|
| 124014 |
Tìm dz/dc |
z=w^(3/2)(w+ce^w) |
|
| 124015 |
Tìm dx/dy |
x^3+y^3=2xy |
|
| 124016 |
Tìm Giá Trị Bằng Cách Sử Dụng Đường Tròn Đơn Vị |
sin(300) |
|
| 124017 |
Quy đổi sang Phép Biểu Diễn Tập Hợp |
|4x-11|>=4 |
|
| 124018 |
Tìm dx/dy |
4x^2-y^2=7 |
|
| 124019 |
Tìm dx/dy |
y^2-xy-10=0 |
|
| 124020 |
Tìm dx/dy |
4x^2+2y^2=12 |
|
| 124021 |
Tìm dx/dy |
y=16^4 căn bậc hai của 4x^4+4 |
|
| 124022 |
Tìm dx/dy |
2x^2-y^2=5 |
|
| 124023 |
Tìm dx/dy |
xe^y-10x+3y=0 |
|
| 124024 |
Tìm dx/dy |
e^ysin(x)=x+xy |
|
| 124025 |
Tìm dx/dy |
x^4y^2-x^5y+4xy^3=0 |
|
| 124026 |
Tìm dx/dy |
xy+2e^y=2e |
|
| 124027 |
Tìm dy/dx |
arctan(3x^2y)=x+5xy^2 |
|
| 124028 |
Tìm dy/dx |
x^4y^2-x^3y+2xy^3=0 |
|
| 124029 |
Tìm dy/dx |
x^4y^2-x^5y+4xy^3=0 |
|
| 124030 |
Tìm dy/dx |
18(x^2+y^2)^2=169xy^2 |
|
| 124031 |
Tìm dy/dx |
y=(4x^2-13)^-12 |
|
| 124032 |
Tìm dy/dx |
y = căn bậc tám của x |
|
| 124033 |
Tìm dy/dx |
14x^4=4y^2+7x^2 |
|
| 124034 |
Tìm dy/dx |
căn bậc hai của xy=x+3y |
|
| 124035 |
Tìm dy/dx |
y=(2x+5)/( căn bậc hai của x) |
|
| 124036 |
Tìm dy/dx |
xy^3-y=x |
|
| 124037 |
Tìm dy/dx |
y^2-xy-10=0 |
|
| 124038 |
Tìm dy/dx |
2x^3-5xy-y^2=3 |
|
| 124039 |
Tìm Phương Sai |
3 , 8 , 4 , 10 , 6 , 2 |
, , , , , |
| 124040 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
-3x^2-6x+2 |
|
| 124041 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
-3(x-4)(x+2) |
|
| 124042 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=-1/6x+5 |
|
| 124043 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
4x-5y=3 |
|
| 124044 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
-9x+y=4 |
|
| 124045 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
y=-5/4x+6 |
|
| 124046 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
cos(x)=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 124047 |
Tìm tung độ gốc |
x=20 |
|
| 124048 |
Tìm tung độ gốc |
8-3y=0 |
|
| 124049 |
Viết ở dạng một Tập Hợp của Các Nhân Tử Tuyến Tính |
p(x)=49x^4-210x^3+302x^2-74x+5 |
|
| 124050 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
1+3i , -2 , 1 |
, , |
| 124051 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-2 , 2 , 3 |
, , |
| 124052 |
Tìm Phương Trình Với Các Nghiệm Đã Cho |
-10i |
|
| 124053 |
Sắp Xếp theo Thứ Tự |
căn bậc hai của 3 , 2 , -6/7 , -1 , -6/5 |
, , , , |
| 124054 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
k(x)=5x-(2+2x)/5 |
|
| 124055 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
p(x)=(4x-14)-(-16+2x) |
|
| 124056 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
p(x)=4x-(7+2x)/5 |
|
| 124057 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
q(x)=(2x-6)-(-5+8x) |
|
| 124058 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
g(x)=4x-(3+7x)/3 |
|
| 124059 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
h(x)=5x+4 |
|
| 124060 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=5x-(4+9x)/7 |
|
| 124061 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=-3/5x+8 |
|
| 124062 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=-4/5x+6 |
|
| 124063 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x^3-y^2)^4 |
|
| 124064 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(x+4)^7 |
|
| 124065 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(r-s)^5 |
|
| 124066 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(r+s)^5 |
|
| 124067 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(s+t)^7 |
|
| 124068 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(y+z)^6 |
|
| 124069 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2s^4+5)^5 |
|
| 124070 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(5x-4y)^3 |
|
| 124071 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(4y-3)^4 |
|
| 124072 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(3a-2)^3 |
|
| 124073 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(z-5)^7 |
|
| 124074 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
f(x)=3/4x-6 |
|
| 124075 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức |
(2x+3)^10 |
|
| 124076 |
Tìm Giao Điểm của Các Hàm Số |
f(x)=x-9 , f(x)=x-6 |
, |
| 124077 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
2x^4+1 |
|
| 124078 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
căn bậc hai của 7x |
|
| 124079 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
-6x^3+7x |
|
| 124080 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
2x^5+x^3-7x |
|
| 124081 |
Xác định nếu Lẻ, Chẵn, hoặc Không Phải Cả Hai |
3x^6-1 |
|
| 124082 |
Tìm hàm ngược |
4/3x-7 |
|
| 124083 |
Tìm hàm ngược |
(3x-2)/6 |
|
| 124084 |
Tìm hàm ngược |
(36x)/(100-x) |
|
| 124085 |
Tìm hàm ngược |
64/(x^6) |
|
| 124086 |
Tìm hàm ngược |
(x^2-5)/(7x^2) |
|
| 124087 |
Tìm hàm ngược |
9/(2+x) |
|
| 124088 |
Tìm hàm ngược |
-2/x |
|
| 124089 |
Tìm hàm ngược |
1/5x-5 |
|
| 124090 |
Tìm hàm ngược |
x-32 |
|
| 124091 |
Tìm hàm ngược |
2x^4-5 |
|
| 124092 |
Tìm hàm ngược |
2-4x |
|
| 124093 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 5x+3 |
|
| 124094 |
Tìm hàm ngược |
căn bậc hai của 4x |
|
| 124095 |
Tìm hàm ngược |
7-5x |
|
| 124096 |
Tìm hàm ngược |
logarit tự nhiên của 3x+4 |
|
| 124097 |
Tìm hàm ngược |
2x^2-9 |
|
| 124098 |
Tìm hàm ngược |
6-3x |
|
| 124099 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
arctan(2.37) |
|
| 124100 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-135^o |
|