| 123801 |
Đơn Giản Phân Số |
12/96 |
|
| 123802 |
Đơn Giản Phân Số |
72/54 |
|
| 123803 |
Đơn Giản Phân Số |
46/52 |
|
| 123804 |
Đơn Giản Phân Số |
48/180 |
|
| 123805 |
Đơn Giản Phân Số |
2/54 |
|
| 123806 |
Đơn Giản Phân Số |
20/26 |
|
| 123807 |
Đơn Giản Phân Số |
17/21 |
|
| 123808 |
Đơn Giản Phân Số |
12/44 |
|
| 123809 |
Đơn Giản Phân Số |
11/55 |
|
| 123810 |
Đơn Giản Phân Số |
28/10 |
|
| 123811 |
Đơn Giản Phân Số |
7/45 |
|
| 123812 |
Đơn Giản Phân Số |
360/180 |
|
| 123813 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
0=15x^4-x^2+25 |
|
| 123814 |
Giải x |
12<4x<24 |
|
| 123815 |
Giải x |
-8<2x+16<14 |
|
| 123816 |
Giải x |
19<=5x+4<=24 |
|
| 123817 |
Tìm Tiêu Điểm |
2y^2-4x^2-16x-24=0 |
|
| 123818 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
5.656 |
|
| 123819 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.76190476 |
|
| 123820 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
-15.41 |
|
| 123821 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
3.35714285 |
|
| 123822 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
3.06 |
|
| 123823 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
3.13 |
|
| 123824 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.53846153 |
|
| 123825 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
1.41421356 |
|
| 123826 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x-9)^(2/3)=4 |
|
| 123827 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x-6)^(2/5)=4 |
|
| 123828 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3-3x^2+2=0.1-x |
|
| 123829 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x-6)^(2/3)=9 |
|
| 123830 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4+3x^3+3x^2+3x+2=0 |
|
| 123831 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(x)=-1 |
|
| 123832 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3-10x^2+29x-20=0 |
|
| 123833 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(2x)=1/2 |
|
| 123834 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x-8)^(2/5)=4 |
|
| 123835 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
sin(2x)=cos(x) |
|
| 123836 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
16x^2+36=0 |
|
| 123837 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
4x^2+98=0 |
|
| 123838 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3-3x^2-16x+48=0 |
|
| 123839 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
(x+4)^(2/3)=9 |
|
| 123840 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=-2x^2+x-1 |
|
| 123841 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=1/(14x) |
|
| 123842 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=3x^2-2x+1 |
|
| 123843 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=-5x^2-7x+6 |
|
| 123844 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=3x^2+6x+7 |
|
| 123845 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=4x^2-16x+20 |
|
| 123846 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-3x^2+24x-52 |
|
| 123847 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+16x+14 |
|
| 123848 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-3x^2-5x+2 |
|
| 123849 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+6x-71 |
|
| 123850 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-16x+66 |
|
| 123851 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-2x^2-8x-13 |
|
| 123852 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-4x^2-16x-11 |
|
| 123853 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+5x-10 |
|
| 123854 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+16x+48 |
|
| 123855 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=9x^2+3x-10 |
|
| 123856 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-18x+77 |
|
| 123857 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-10x+18 |
|
| 123858 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=2x^2+8x+13 |
|
| 123859 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-x^2-6x-4 |
|
| 123860 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=(x-4)(x+4) |
|
| 123861 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
x^2+6x-y+3=0 |
|
| 123862 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
2c^2=16c-32 |
|
| 123863 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
3.2x^2-2x+1.3=0 |
|
| 123864 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
tan(x)=-8/15 |
|
| 123865 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(0)=-12/13 |
|
| 123866 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
cos(0)=-12/13 |
|
| 123867 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(t)=3/5 |
|
| 123868 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
2cos(3x+pi/2) |
|
| 123869 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
q(x)=(x+8)/(x^2-10x+9) |
|
| 123870 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
6cos(4x+pi/2) |
|
| 123871 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
p(x)=x^4-3x^3+6x^2-12x+8 |
|
| 123872 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=x^4+2x^3-3x^2-4x+20 |
|
| 123873 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
-13x^2y^5z^8 |
|
| 123874 |
Tìm Hệ Số Cao Nhất |
căn bậc hai của 7n^4 |
|
| 123875 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
11x+4y=-46 7x-4y=10 |
|
| 123876 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
2x-3y=9 -5x-3y=30 |
|
| 123877 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-3x+y=-2 -2=7x-y |
|
| 123878 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
3x+y=5 2x-2y=-2 |
|
| 123879 |
Tìm MCNN |
(4x)/(x^2-25)+x/(x+5) |
|
| 123880 |
Tìm MCNN |
(3x)/(x^2+10x-24)-8/(5x-10) |
|
| 123881 |
Tìm MCNN |
3/(7b)5/(3c)11/(21bc) |
|
| 123882 |
Tìm MCNN |
1/(5x^2)+4/(15x) |
|
| 123883 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(4a-6)^3 |
|
| 123884 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(r+s)^4 |
|
| 123885 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(s+t)^5 |
|
| 123886 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(p+q)^4 |
|
| 123887 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(3a-9)^3 |
|
| 123888 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(r+s)^7 |
|
| 123889 |
Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal |
(4x-y)^7 |
|
| 123890 |
Tìm Hệ Số Góc và tung độ gốc |
(-5,-2) , (5,4) |
, |
| 123891 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=2x^2+5x+4 |
|
| 123892 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
f(x)=-2x^2-24x-64 |
|
| 123893 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-x+5y=8 |
|
| 123894 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
x-y=-9 |
|
| 123895 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2y=5x-10 |
|
| 123896 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
-x+5y=9 |
|
| 123897 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
q(x)=4x-(1+3x)/8 |
|
| 123898 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
2x-7y=20 |
|
| 123899 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
y=1/3x-7 |
|
| 123900 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
4x+9y=0 |
|