| 123601 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Số Dư |
p(x)=x^3+4x^2-8x-6 ; a=-2 |
; |
| 123602 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Số Dư |
P(x)=x^3+4x^2-8x-6 ; a=-2 |
; |
| 123603 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=4x^2-8x |
|
| 123604 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=30t-16t^2 |
|
| 123605 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-1/2x^2-11x+6 |
|
| 123606 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=pi-x^2 |
|
| 123607 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-x^2+10x |
|
| 123608 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
z=3x+4y |
|
| 123609 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
z=3x+6y |
|
| 123610 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
z=2x+4y |
|
| 123611 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=8x^2+16x-2 |
|
| 123612 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
y=x^3-12x+4 |
|
| 123613 |
Tìm Tập Xác Định |
10x+20=0 |
|
| 123614 |
Tìm Tập Xác Định |
-3x^2-2x=4x+2y |
|
| 123615 |
Tìm Tập Xác Định |
-5x-3y=2x+2y |
|
| 123616 |
Tìm Tập Xác Định |
-5x-4y=3x+4y |
|
| 123617 |
Tìm Tập Xác Định |
y=(x-2)/((x+2)(x-2)) |
|
| 123618 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of 9-3x |
|
| 123619 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=-1/3 , b=2/3 |
, |
| 123620 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(0,2) , m=5 |
, |
| 123621 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(0,-1) , m=1/5 |
, |
| 123622 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=8 , b=3 |
, |
| 123623 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-52 |
|
| 123624 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
4096 |
|
| 123625 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
385 |
|
| 123626 |
Tìm Các Thừa Số Có Thể |
-23 |
|
| 123627 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=-2tan(3x-6)+1 |
|
| 123628 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
f(x)=9sin(6pix)+3 |
|
| 123629 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
w^2+12w |
|
| 123630 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
n^2-18n |
|
| 123631 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
y^2+24y |
|
| 123632 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
k^2+9k+c |
|
| 123633 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
f(x)=2x^3-6x^2-18x+3 |
|
| 123634 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
k^2+13k+c |
|
| 123635 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
k^2+5k+c |
|
| 123636 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
n^2-9n+c |
|
| 123637 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(-4)=3(-4)+4 |
|
| 123638 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(1)=70e^(-0.5(1))+30 |
|
| 123639 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(7)=2(7)-3 |
|
| 123640 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(7)=3(4-7) |
|
| 123641 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(5)=3 |
|
| 123642 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
12 , 0=pi/6d^3 |
, |
| 123643 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
34+ căn bậc hai của 7 |
|
| 123644 |
Xác định nếu Hữu Tỷ |
21* căn bậc hai của 3 |
|
| 123645 |
Kết Hợp |
căn bậc hai của 32z^3+8z căn bậc hai của 2z |
|
| 123646 |
Kết Hợp |
5x+7x |
|
| 123647 |
Kết Hợp |
(7y^2-3y)+(8y^2-8y) |
|
| 123648 |
Kết Hợp |
4x-2y^2+2y^2+2-3x+4-y^2 |
|
| 123649 |
Kết Hợp |
z/5+1/7 |
|
| 123650 |
Kết Hợp |
4d+6+2d |
|
| 123651 |
Kết Hợp |
căn bậc hai của 243y^3+5y căn bậc hai của 3y |
|
| 123652 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
12x^2-192x+527 |
|
| 123653 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-8x-6 |
|
| 123654 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
12x^2-168x+405 |
|
| 123655 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
3x^2-2x-12 |
|
| 123656 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+12x-72 |
|
| 123657 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=-3x^3+40x^2-144x+128 |
|
| 123658 |
Tách Bằng Cách Sử Dụng Phép Phân Tích Phân Thức Hữu Tỷ |
(3x^2+49)/(x(x+7)^2) |
|
| 123659 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
( căn bậc ba của 3x^5)/8 |
|
| 123660 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
m^2+24m+144 |
|
| 123661 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
y^2+9y+81 |
|
| 123662 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
6x^4+29x^3+40x^2+7x-12 |
|
| 123663 |
Tìm ƯCLN |
12x^4 , 6x^3 , 15x^2 |
, , |
| 123664 |
Tìm ƯCLN |
14 , 55 |
, |
| 123665 |
Tìm ƯCLN |
45x^2 , -15x^3 , 5x^4 |
, , |
| 123666 |
Tìm ƯCLN |
32 , 88 |
, |
| 123667 |
Tìm ƯCLN |
36 , 15 |
, |
| 123668 |
Tìm ƯCLN |
28a^4b^2 , 14a^3 , 42a^2b^5 |
, , |
| 123669 |
Tìm ƯCLN |
15 45 |
|
| 123670 |
Tìm ƯCLN |
4x^2y^3 , 18xy^4 , 10xz^2 |
, , |
| 123671 |
Tìm ƯCLN |
-15x^6y^3 , 45xy^3 |
, |
| 123672 |
Tìm ƯCLN |
-35x^3 , 14x^4 |
, |
| 123673 |
Tìm ƯCLN |
y^6 , y^7 , y^8 |
, , |
| 123674 |
Tìm ƯCLN |
60jk , 45jkm |
, |
| 123675 |
Tìm ƯCLN |
4st , 12s |
, |
| 123676 |
Tìm ƯCLN |
14x^2 , 1 , 7x^4 |
, , |
| 123677 |
Tìm ƯCLN |
24 , 48 |
, |
| 123678 |
Tìm ƯCLN |
a^4b , 8a^3b^2 |
, |
| 123679 |
Tìm ƯCLN |
-10x^2 , 14x^3 |
, |
| 123680 |
Tìm ƯCLN |
54 27 |
|
| 123681 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=(x^2+3x-18)/(x-6) |
|
| 123682 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=x căn bậc hai của 3-x^2 |
|
| 123683 |
Tìm Đối Xứng |
g(x)=x^3-5x |
|
| 123684 |
Tìm Đối Xứng |
f(x)=x^2(x-3)^3(x+4) |
|
| 123685 |
Tìm Đối Xứng |
g(x)=x^3-9x |
|
| 123686 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
-3x+(y+x)=3 |
|
| 123687 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
6/x-5/y=2xy |
|
| 123688 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
-10x+11(y+x)=10 |
|
| 123689 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
-3x+10(y+x)=3 |
|
| 123690 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
11x(y+8)=7-11y(12-x) |
|
| 123691 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=(2x+5)^2 |
|
| 123692 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
y=7*4x |
|
| 123693 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
13y=1/3x+5 |
|
| 123694 |
Xác định nếu Tuyến Tính |
11x(y+9)=1-11y(12-x) |
|
| 123695 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
24 , 3 , 29 , 24 , 8 , 38 , 62 |
, , , , , , |
| 123696 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
38 , 39 , 53 , 42 , 53 , 43 , 37 , 44 |
, , , , , , , |
| 123697 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
0.17310305 |
|
| 123698 |
Làm tròn đến Hàng Phần Nghìn |
1.54373033 |
|
| 123699 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x^4+2x^3-6x^2-14x-1)/(3x+1) |
|
| 123700 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2x^3-3x^2-18x-8)/(x-4) |
|