| 123401 |
Tìm tung độ gốc |
y-11=0 |
|
| 123402 |
Tìm hàm ngược |
-7cos(6x) |
|
| 123403 |
Tìm hàm ngược |
2 căn bậc ba của x+19 |
|
| 123404 |
Tìm hàm ngược |
2-5x |
|
| 123405 |
Tìm hàm ngược |
8-x |
|
| 123406 |
Tìm hàm ngược |
(x-5)/2 |
|
| 123407 |
Tìm hàm ngược |
1/3x-2 |
|
| 123408 |
Tìm hàm ngược |
49/(x^2) |
|
| 123409 |
Tìm hàm ngược |
(x+5)/(x-4) |
|
| 123410 |
Tìm hàm ngược |
(3x)/(x-6) |
|
| 123411 |
Tìm hàm ngược |
(3x-4)/(5-x) |
|
| 123412 |
Tìm Đạo Hàm Second |
y=(8x^3)/3-7x |
|
| 123413 |
Quy đổi từ Độ sang Radian |
-375 |
|
| 123414 |
Tìm Nguyên Hàm |
1-cos(x)^2 |
|
| 123415 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
(sin(x))/(cos(x))+(cos(x))/(sin(x)) |
|
| 123416 |
Tìm Giá Trị Lượng Giác |
sin(arctan(x)) |
|
| 123417 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
2x^2+16x+29 |
|
| 123418 |
Tìm Độ Dốc của một Đường Vuông Góc |
x+3y=-10 |
|
| 123419 |
Tìm Phương Trình của Parabol |
(1,-1) , (2,-5) , (3,-7) |
, , |
| 123420 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
m(x)=-(x-5)^2+25 |
|
| 123421 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
p(x)=-x^2-3x+3 |
|
| 123422 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=3x^2+2x-2 |
|
| 123423 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=4+x^2-2x |
|
| 123424 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=3x^2-24x+43 |
|
| 123425 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
f(x)=4x^2+48x+10 |
|
| 123426 |
Tìm Các Thừa Số Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Thừa Số |
x^3+9x^2+14x-24 ; x+6 |
; |
| 123427 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
5y-2y^2 |
|
| 123428 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
1/5y^3+y^2-9 |
|
| 123429 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
6-2x^3-4+x^3 |
|
| 123430 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
4x^4+6x^3-2-x^4 |
|
| 123431 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
9z^2+4z^4-z^3+2z |
|
| 123432 |
Tìm Bậc, Số Hạng Cao Nhất, và Hệ Số Cao Nhất |
p^3-4pq^2+q^2-3q |
|
| 123433 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-(x+3)^2+16 |
|
| 123434 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=(x+1)^2+5 |
|
| 123435 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-x^2+8x-20 |
|
| 123436 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=x^2-18x |
|
| 123437 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=-1/4(x-2)^2+2 |
|
| 123438 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=2(x+9)(x+5) |
|
| 123439 |
Tìm Trục Đối Xứng |
f(x)=3x^2-9x+2 |
|
| 123440 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
y=4x^2+9-5x^4-x^3 |
|
| 123441 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
y=3x^3-2 |
|
| 123442 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=2x^3-7x^2+6 |
|
| 123443 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
f(x)=4x^5-7x^3-13 |
|
| 123444 |
Tìm Trạng Thái Hai Đầu Của Hàm Số |
p(x)=-pix^6+x^5-x^4-x+7 |
|
| 123445 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
x+[[2,-8],[-4,2]]=[[4,-6],[2,-8]] |
|
| 123446 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[10,5],[16,10.5]]=[[4x-6,8-10t],[4x,10.5]] |
|
| 123447 |
Giải Phương Trình Ma Trận |
[[2,1],[5,3]][[x],[y]]=[[5],[14]] |
|
| 123448 |
Tìm BCNN |
6xy , 15x^2 , 9xy^4 |
, , |
| 123449 |
Tìm BCNN |
x^2+7x-18 , x+9 |
, |
| 123450 |
Tìm BCNN |
15x^2 , 3(x+5) |
, |
| 123451 |
Tìm BCNN |
15a^4b , 50a^2b^2 , 40b^8 |
, , |
| 123452 |
Tìm BCNN |
x^2-100 , x-10 |
, |
| 123453 |
Tìm BCNN |
20 , 35 |
, |
| 123454 |
Tìm BCNN |
18a^3bc^2 , 24b^2c^2 |
, |
| 123455 |
Tìm BCNN |
5 , 24 , 8 |
, , |
| 123456 |
Tìm BCNN |
3x^3 , 15xy , 75y^3 |
, , |
| 123457 |
Tìm BCNN |
2x^2 , 4x+12 |
, |
| 123458 |
Tìm BCNN |
9 , 7 |
, |
| 123459 |
Tìm BCNN |
8x-4 , 6x^2+x-2 |
, |
| 123460 |
Tìm BCNN |
t , t^2-1 , t^2+5t-6 |
, , |
| 123461 |
Tìm BCNN |
8 , 24 , 10 |
, , |
| 123462 |
Tìm Tứ Phân Vị Dưới hoặc Đầu Tiên |
11 , 12 , 13 , 15 , 17 , 19 , 22 , 24 , 29 , 33 , 38 |
, , , , , , , , , , |
| 123463 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
(10 căn của 4)/( căn bậc năm của 4) |
|
| 123464 |
Viết Phân Số ở Dạng Tối Giản |
((4^3)/(5^-2))^5 |
|
| 123465 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
7.004 |
|
| 123466 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
188/60 |
|
| 123467 |
Quy đổi sang một Hỗn Số |
9.006 |
|
| 123468 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(3a-2b^3)^2 |
|
| 123469 |
Tìm Trung Điểm |
(-1,-9) , (5,9) |
|
| 123470 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(x+h)^5 |
|
| 123471 |
Khai triển Biểu Thức Lượng Giác |
(-5x-1)^2 |
|
| 123472 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
n căn của x^(2n+1) |
|
| 123473 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
n căn của x^(3n+1) |
|
| 123474 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc hai của x^3y |
|
| 123475 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
tan(arcsin(u)) |
|
| 123476 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
( căn bậc hai của 3x)^3 |
|
| 123477 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
1/(( căn bậc hai của 3m)^3) |
|
| 123478 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
1/(( căn bậc hai của 3x)^5) |
|
| 123479 |
Viết Với Số Mũ (Phân Số) Hữu Tỷ |
căn bậc bốn của (5xy)^3 |
|
| 123480 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 3- căn bậc hai của 6)/( căn bậc hai của 3+ căn bậc hai của 6) |
|
| 123481 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(5 căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 3) |
|
| 123482 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc ba của 5y^4)/( căn bậc ba của 15x^4) |
|
| 123483 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
6/(7- căn bậc hai của 5) |
|
| 123484 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
6/(7- căn bậc hai của 6) |
|
| 123485 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
7/(3+ căn bậc hai của 11) |
|
| 123486 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
8/(8+ căn bậc hai của x) |
|
| 123487 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
8/(2- căn bậc hai của 12) |
|
| 123488 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 15x) |
|
| 123489 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(1-2 căn bậc hai của 10)/(4+ căn bậc hai của 10) |
|
| 123490 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
căn bậc bốn của 256/(9x) |
|
| 123491 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
18/( căn bậc hai của 27) |
|
| 123492 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
2/(1+ căn bậc hai của 10) |
|
| 123493 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2 căn bậc hai của 5+5 căn bậc hai của 3)/(4 căn bậc hai của 5-3 căn bậc hai của 3) |
|
| 123494 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
27/( căn bậc hai của 3) |
|
| 123495 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/(7- căn bậc hai của 3) |
|
| 123496 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
3/(4- căn bậc hai của 5) |
|
| 123497 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(1- căn bậc hai của 5)/(2+ căn bậc hai của 5) |
|
| 123498 |
Tìm Đối Xứng |
2/x=y |
|
| 123499 |
Tìm Đối Xứng |
x=y^4-y^2-1 |
|
| 123500 |
Tìm Đối Xứng |
x^2-y-8=0 |
|