| 124301 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-3x^2+6x |
|
| 124302 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
z=5x+3y |
|
| 124303 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=x^2+14x+48 |
|
| 124304 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=1/400x^2-x+150 |
|
| 124305 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=38t-16t^2 |
|
| 124306 |
Tìm Giá Trị Cực Đại/Cực Tiểu |
y=-3x^2-5x+2 |
|
| 124307 |
Kết Hợp Các Số Hạng Đồng Dạng |
-2x+3+3+2x |
|
| 124308 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,- căn bậc hai của 3) , ( căn bậc hai của 5,0) |
|
| 124309 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(0,- căn bậc hai của 2) , ( căn bậc hai của 43,0) |
|
| 124310 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(16/3,1/7) , (1/3,8/7) |
|
| 124311 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-5,-8) , (-6,-2) |
|
| 124312 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(5.5,9.2) , (-0.5,6.2) |
|
| 124313 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-8,-2) , (-7,8) |
|
| 124314 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-3,-4) , (3,-3) |
|
| 124315 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-3,-8) , (5,-7) |
|
| 124316 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(9,-6) , (-3,-8) |
|
| 124317 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(3.5,9.2) , (-0.5,7.2) |
|
| 124318 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(13,20) , (18,8) |
|
| 124319 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(11,4) , (10,5) |
|
| 124320 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(6,5 căn bậc hai của 2) , (4,3 căn bậc hai của 2) |
|
| 124321 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-2,-6) , (-4,-4) |
, |
| 124322 |
Tìm Khoảng Cách Giữa Hai Điểm |
(-3,-7) , (3,-6) |
|
| 124323 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(8)=2 |
|
| 124324 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Giá Trị Đã Cho |
f(2)=2/3(2)+5 |
|
| 124325 |
Tìm Cực Đại Địa Phương và Cực Tiểu Địa Phương |
H(t)=18t-3t^2 |
|
| 124326 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
s^2-5s |
|
| 124327 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
u^2+18u |
|
| 124328 |
Tìm Tam Thức Chính Phương |
j^2-4j+n |
|
| 124329 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=7 , (4,4) |
, |
| 124330 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=-7 , b=-1/4 |
, |
| 124331 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=-2 , (-3,6) |
, |
| 124332 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=1 , b=3/8 |
, |
| 124333 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=5 , (2,2) |
, |
| 124334 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=-11/12 , (-6,12) |
, |
| 124335 |
Tìm Tập Xác Định |
y=-12/x |
|
| 124336 |
Tìm Tập Xác Định |
y=((x-2)(x-1))/(x-2) |
|
| 124337 |
Tìm Tập Xác Định |
4x+16=0 |
|
| 124338 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(1,-3) , m=-6/5 |
, |
| 124339 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
12x-8y=16 |
|
| 124340 |
Vẽ Đồ Thị Bằng Cách Sử Dụng Bảng Giá Trị |
y=-10x-1 |
|
| 124341 |
Tìm Trung Vị |
8 , 10 , 10 , 10 , 6 , 7 , 8 |
, , , , , , |
| 124342 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/100+(y^2)/25=1 |
|
| 124343 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
5x^4-39x^3+17x^2+75x+14 |
|
| 124344 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
12x^3-67x^2+36x-5 |
|
| 124345 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
n^2-225 |
|
| 124346 |
Xác định nếu Biểu Thức là một Số Chính Phương |
y^2+50y+100 |
|
| 124347 |
Hữu tỷ hóa Tử Số |
( căn bậc hai của 11+ căn bậc hai của 13)/2 |
|
| 124348 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
16x^2-240x+896 |
|
| 124349 |
Áp Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2-12x+37 |
|
| 124350 |
Kết Hợp |
4x+x-9x |
|
| 124351 |
Kết Hợp |
logarit cơ số 4 của 8+2 logarit cơ số 4 của 9 |
|
| 124352 |
Kết Hợp |
căn bậc hai của 8x^3+9x căn bậc hai của 2x |
|
| 124353 |
Kết Hợp |
4x+x-7x |
|
| 124354 |
Tìm Đường Parabol Đi Qua (5,0) với Đỉnh (10,-5) |
(10,-5) , (5,0) |
|
| 124355 |
Kết Hợp |
-6+4q+(-6q) |
|
| 124356 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=x^3+10x^2+23x+14 |
|
| 124357 |
Tìm Các Nghiệm/Các Điểm Zero Bằng Cách Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ |
f(x)=6x^4-7x^3-10x^2+17x-6 |
|
| 124358 |
Tìm Số Hạng 5th |
36 , -9 , 9/4 |
, , |
| 124359 |
Tìm Số Hạng 5th |
1 , 5 , 25 , 125 |
, , , |
| 124360 |
Tìm Số Hạng 5th |
10 , -30 , 90 |
, , |
| 124361 |
Tìm Số Hạng Second |
a_n=2*(1/4)^(n-1) |
|
| 124362 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(-3,-13) |
|
| 124363 |
Tìm Phương Trình Bậc Hai |
(3,-11) |
|
| 124364 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
4n^5 |
|
| 124365 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=2x^2-16x+35 |
|
| 124366 |
Tìm Khoảng Biến Thiên |
y=8^x-1 |
|
| 124367 |
Tìm Số Hạng Third |
a_n=2*(1/4)^(n-1) |
|
| 124368 |
Tìm Số Hạng Third |
a_n=5n+1 |
|
| 124369 |
Tìm ƯCLN |
15x^2+21x |
|
| 124370 |
Tìm ƯCLN |
21x^3-9x^2+24x |
|
| 124371 |
Tìm ƯCLN |
3x^3+6xy+9x^2+12x^2y^2 |
|
| 124372 |
Tìm ƯCLN |
7w^5-35w^2 |
|
| 124373 |
Tìm ƯCLN |
-27x^2yz^5+15x^3z^3 |
|
| 124374 |
Tìm ƯCLN |
88x^8+72x^5 |
|
| 124375 |
Tìm ƯCLN |
4y^9+2y^6 |
|
| 124376 |
Tìm ƯCLN |
75x^2y-120xy |
|
| 124377 |
Tìm ƯCLN |
125n^6+250n^5+25n^3 |
|
| 124378 |
Tìm ƯCLN |
15x^4+20x^3+35x |
|
| 124379 |
Tìm ƯCLN |
35x^2+21x |
|
| 124380 |
Tìm ƯCLN |
-12p^3q^4-8p^2q^2+4p^6q^3 |
|
| 124381 |
Tìm ƯCLN |
3ax^2+3ax+3a |
|
| 124382 |
Tìm ƯCLN |
32xy-50x^2 |
|
| 124383 |
Tìm ƯCLN |
60m^7+30m^5+48m^2 |
|
| 124384 |
Tìm ƯCLN |
15x+21 |
|
| 124385 |
Tìm ƯCLN |
28x^2-8x |
|
| 124386 |
Tìm ƯCLN |
18p^3-63p^2-9p |
|
| 124387 |
Tìm ƯCLN |
30y^4z^3x^5+50y^4z^5-10y^4z^3x |
|
| 124388 |
Tìm ƯCLN |
12ab^2+3a^2b+15a^4b^5 |
|
| 124389 |
Tìm ƯCLN |
40x-8 |
|
| 124390 |
Tìm ƯCLN |
4x^2+14x |
|
| 124391 |
Tìm ƯCLN |
3p+12q-15q^2r^2 |
|
| 124392 |
Xác định nếu đó là một Đa Thức |
3x^4y |
|
| 124393 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
3x-y=8 12x-4y=8 |
|
| 124394 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
x+y=7 x-y=1 |
|
| 124395 |
Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị |
y=-3x-7 y=x+9 |
|
| 124396 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(4x-16)/(x^2-2x-8) |
|
| 124397 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(3t-3)/(t^2-1) |
|
| 124398 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(z^2+12z+27)/(z^3+4z^2-45z) |
|
| 124399 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(7x)/(70x^2-7x) |
|
| 124400 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
(5x)/(10x^2-5x) |
|