| 124501 |
Giải x |
0<3x<pi |
|
| 124502 |
Giải x |
-3<=2x-1<=9 |
|
| 124503 |
Giải x |
-8<2x+2<=8 |
|
| 124504 |
Giải x |
-3<=(4x+17)/2<5 |
|
| 124505 |
Giải x |
-12<=2x-4<10 |
|
| 124506 |
Giải x |
-24<=-4x<=-8 |
|
| 124507 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
x^7-2x^6+3x^2-2x+5=0 |
|
| 124508 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
10x^3-7x^2+x-10=0 |
|
| 124509 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
0=55x^4-x^2+121 |
|
| 124510 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
0=14x^4-x^2+49 |
|
| 124511 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
2/(x-3) |
|
| 124512 |
Đơn Giản Phân Số |
12376/100947 |
|
| 124513 |
Đơn Giản Phân Số |
121/144 |
|
| 124514 |
Đơn Giản Phân Số |
24/84 |
|
| 124515 |
Đơn Giản Phân Số |
35/80 |
|
| 124516 |
Đơn Giản Phân Số |
11/44 |
|
| 124517 |
Đơn Giản Phân Số |
27/54 |
|
| 124518 |
Đơn Giản Phân Số |
310/360 |
|
| 124519 |
Đơn Giản Phân Số |
28/72 |
|
| 124520 |
Đơn Giản Phân Số |
(150pi)/180 |
|
| 124521 |
Đơn Giản Phân Số |
60/105 |
|
| 124522 |
Đơn Giản Phân Số |
26/32 |
|
| 124523 |
Đơn Giản Phân Số |
144/360 |
|
| 124524 |
Đơn Giản Phân Số |
19/23 |
|
| 124525 |
Đơn Giản Phân Số |
80/112 |
|
| 124526 |
Đơn Giản Phân Số |
22/28 |
|
| 124527 |
Đơn Giản Phân Số |
72/45 |
|
| 124528 |
Đơn Giản Phân Số |
7/26 |
|
| 124529 |
Đơn Giản Phân Số |
108/360 |
|
| 124530 |
Đơn Giản Phân Số |
48/27 |
|
| 124531 |
Đơn Giản Phân Số |
12/39 |
|
| 124532 |
Đơn Giản Phân Số |
-39/12 |
|
| 124533 |
Đơn Giản Phân Số |
100/200 |
|
| 124534 |
Đơn Giản Phân Số |
36/108 |
|
| 124535 |
Đơn Giản Phân Số |
10/38 |
|
| 124536 |
Đơn Giản Phân Số |
78/90 |
|
| 124537 |
Đơn Giản Phân Số |
45/70 |
|
| 124538 |
Đơn Giản Phân Số |
405/180 |
|
| 124539 |
Đơn Giản Phân Số |
33/48 |
|
| 124540 |
Đơn Giản Phân Số |
55/48 |
|
| 124541 |
Đơn Giản Phân Số |
10/42 |
|
| 124542 |
Đơn Giản Phân Số |
50/500 |
|
| 124543 |
Đơn Giản Phân Số |
44/66 |
|
| 124544 |
Đơn Giản Phân Số |
23/40 |
|
| 124545 |
Đơn Giản Phân Số |
13/42 |
|
| 124546 |
Đơn Giản Phân Số |
60/270 |
|
| 124547 |
Đơn Giản Phân Số |
15/48 |
|
| 124548 |
Đơn Giản Phân Số |
19/21 |
|
| 124549 |
Đơn Giản Phân Số |
81/729 |
|
| 124550 |
Đơn Giản Phân Số |
10/17 |
|
| 124551 |
Đơn Giản Phân Số |
60/25 |
|
| 124552 |
Đơn Giản Phân Số |
36/96 |
|
| 124553 |
Đơn Giản Phân Số |
27/24 |
|
| 124554 |
Đơn Giản Phân Số |
49/343 |
|
| 124555 |
Tìm Tiêu Điểm |
((x+9)^2)/100+(y^2)/64=1 |
|
| 124556 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/67+(y^2)/57=1 |
|
| 124557 |
Tìm Tiêu Điểm |
((y+8)^2)/(12^2)-((x-7)^2)/(5^2)=1 |
|
| 124558 |
Tìm Tiêu Điểm |
16y^2-25x^2=400 |
|
| 124559 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(0)=( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 124560 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(x)=-4/7 |
|
| 124561 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z=-302+19.3i |
|
| 124562 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
13x^2+1=6x |
|
| 124563 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
29x^2+1=10x |
|
| 124564 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
11x^2-6x-2=0 |
|
| 124565 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
48x^3+40x^2-x-3=0 |
|
| 124566 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cot(x)=1 |
|
| 124567 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4+15x^3+40x^2-39x+55=0 |
|
| 124568 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3-6x^2+4x=24 |
|
| 124569 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4+9x^3+12x^2-11x+21=0 |
|
| 124570 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3-2x^2=19x-20 |
|
| 124571 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^3+9x^2+26x+24=0 |
|
| 124572 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
tan(x) = square root of 3 |
|
| 124573 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
cos(2theta)=-( căn bậc hai của 3)/2 |
|
| 124574 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
2x^3-3x^2-14x+21=0 |
|
| 124575 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Phức |
x^4-x^2=1x^2+8 |
|
| 124576 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.64285714 |
|
| 124577 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
2.35294117 |
|
| 124578 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
1.08695652 |
|
| 124579 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
2.15789473 |
|
| 124580 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.94 |
|
| 124581 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
7.54983443 |
|
| 124582 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.78260869 |
|
| 124583 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
15.620 |
|
| 124584 |
Làm tròn đến Hàng Phần Trăm |
0.416 |
|
| 124585 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=1/(16x) |
|
| 124586 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=-7x^2-5x-8 |
|
| 124587 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=5x^2+2x-4 |
|
| 124588 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=7x^2+5x |
|
| 124589 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=7/(x-6) |
|
| 124590 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x)=5x^2+2x-1 |
|
| 124591 |
Tìm Hiệu Thương |
f(x) = square root of 2x+6 |
|
| 124592 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=-4x^2-7x+4 |
|
| 124593 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+12x-6 |
|
| 124594 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+14x+11 |
|
| 124595 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-14x-15 |
|
| 124596 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+26x+50 |
|
| 124597 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2+8x-5 |
|
| 124598 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-14x-59 |
|
| 124599 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=2x^2+12x-8 |
|
| 124600 |
Tìm Phương Trình Dạng Đỉnh |
y=x^2-12x-2 |
|