| 62301 |
Ước Tính Đạo Hàm tại x=6 |
f(x)=7x+9 , x=6 |
, |
| 62302 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
276 độ |
|
| 62303 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
54 độ |
|
| 62304 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
78tan(42) |
|
| 62305 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
329 độ |
|
| 62306 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
-(56pi)/9 |
|
| 62307 |
Trừ |
-x^2-x^2 |
|
| 62308 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
7 độ 39' |
|
| 62309 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x+x^2)/(9-2x^2) |
|
| 62310 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( logarit tự nhiên của x+1)/(e^(5x)-1) |
|
| 62311 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( logarit tự nhiên của x)/(cot(x)) |
|
| 62312 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cos((3pi)/2+x)-cos((3pi)/2))/x |
|
| 62313 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (1+2x)^(7/(2 logarit tự nhiên của x)) |
|
| 62314 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (4x^3-2x^2+6)/(pix^3+4) |
|
| 62315 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( logarit tự nhiên của 3x+5)/( logarit tự nhiên của 7x+3+1) |
|
| 62316 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi t tiến dần đến -5 của (t^3-5t+100)/(t^2-t-30) |
|
| 62317 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-7x)^(1/x) |
|
| 62318 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (5x^2)/( logarit tự nhiên của sec(x)) |
|
| 62319 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (f(x)-20e^x)/(0.5f(x)-10) |
|
| 62320 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của ( logarit tự nhiên của x)/(18x-x^2-17) |
|
| 62321 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(7x))/(sin(5x)) |
|
| 62322 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x-sin(x))/(x-tan(x)) |
|
| 62323 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi theta tiến dần đến pi/2 của (16theta-8pi)/(cos(2pi-theta)) |
|
| 62324 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^6e^(-8x) |
|
| 62325 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x+16/x |
|
| 62326 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x+9/x |
|
| 62327 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
g(y)=(y-3)/(y^2-3y+9) |
|
| 62328 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^5e^(-6x) |
|
| 62329 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^4-8x^3+18x^2-27 |
|
| 62330 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^4-6x^3 |
|
| 62331 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^2-14x+1 |
|
| 62332 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-16x^2+64x |
|
| 62333 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-12x+5 |
|
| 62334 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-x^3+6x^2-16 |
|
| 62335 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=7x^3-3x^2+7 |
|
| 62336 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=5x^3-3x^5 |
|
| 62337 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=6x^3+27x^2-504x+25 |
|
| 62338 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x-sin(x) , 0<=x<=pi |
, |
| 62339 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3x^3-6x^2+4 |
|
| 62340 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3x^2-5x-1 |
|
| 62341 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3x^2-5x-2 |
|
| 62342 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=5x^2+3x-4 |
|
| 62343 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3+3x^2-120x+9 |
|
| 62344 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3-3x^2+1 |
|
| 62345 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=(x-2)^(2/3) |
|
| 62346 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=(x+5)^6 |
|
| 62347 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=(3x^2)/(x^2-16) |
|
| 62348 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2/3x^3+3/2x^2-27x+2 |
|
| 62349 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=1/3x^3+3/2x^2+8x-4 |
|
| 62350 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=5/9(4x-1)(x+2)(x-3) |
|
| 62351 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
2x+3y=11 |
|
| 62352 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
3x+2y=5 |
|
| 62353 |
Tìm Tất Cả Các Đáp Án Số Phức |
z^4=-1+ căn bậc hai của 3i |
|
| 62354 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=7x^4-42x^2 |
|
| 62355 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x) = natural log of x^2+4 |
|
| 62356 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^4-8x^2+8 |
|
| 62357 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
s(x)=x^2-12x+32 |
|
| 62358 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=x^4-3x^2 |
|
| 62359 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x^2-9x+50)/(x-7) |
|
| 62360 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(x+8)/(x-8) |
|
| 62361 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=5/(x-7) |
|
| 62362 |
Tìm da/dx |
0=ax^2+bx+c |
|
| 62363 |
Tìm dr/dh |
a=pir căn bậc hai của r^2+h^2 |
|
| 62364 |
Tìm dp/dt |
p=12/(1+11e^(-0.08t)) |
|
| 62365 |
Tìm ds/dt |
s=sin(t)-e^(-t) |
|
| 62366 |
Tìm dS/dA |
S=360A-0.20A^3 |
|
| 62367 |
Tìm dx/dy |
x^5y^2-x^4y+2xy^3=0 |
|
| 62368 |
Tìm dw/dz |
w=10z^2e^z |
|
| 62369 |
Tìm dx/dy |
f(x,y)=7x^8y^5+2x^4y^6 |
|
| 62370 |
Tìm dx/dy |
3y^2-2x^2=6-2xy |
|
| 62371 |
Tìm dx/dy |
ysec(x)=2xtan(y) |
|
| 62372 |
Tìm dy/dt |
y=40t^(3/2) |
|
| 62373 |
Tìm dy/dt |
y=3t(2t^2-5)^4 |
|
| 62374 |
Tìm dy/dt |
y=(5t-1)(2t-6)^-1 |
|
| 62375 |
Tìm dz/dx |
z=e^(xy) |
|
| 62376 |
Tìm dy/dt |
y=tsin(t) |
|
| 62377 |
Tìm dy/du |
y=u^(3/2) |
|
| 62378 |
Tìm dy/dt |
y=t( logarit tự nhiên của 9t)^2 |
|
| 62379 |
Tìm Đối Xứng |
y=1/(x^3) |
|
| 62380 |
Loại bỏ Tham Số |
x=4cos(t) , y=4sin(t) |
, |
| 62381 |
Loại bỏ Tham Số |
x=1/2t , y=3t^3-1 |
, |
| 62382 |
Loại bỏ Tham Số |
x=4t-1 , y=2t^2+3t-4 |
, |
| 62383 |
Loại bỏ Tham Số |
x=7t , y=t+4 |
, |
| 62384 |
Loại bỏ Tham Số |
x=2t-4 , y=t+3 |
, |
| 62385 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ j=1 đến 5 của 4j-16 |
|
| 62386 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=6/(8x-1) , [4,8] |
, |
| 62387 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ n=1 đến infinity của 3+na |
|
| 62388 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ i=1 đến n của i |
|
| 62389 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ i=1 đến n của i^3 |
|
| 62390 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ k=1 đến n của (k^2)/6 |
|
| 62391 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ k=1 đến n của (k^2)/8 |
|
| 62392 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=32-2x^2 ; [0,8] |
; |
| 62393 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=75-3x^2 ; [0,8] |
; |
| 62394 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
3x^2-12=0 |
|
| 62395 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=e^x ; [-1,4] |
; |
| 62396 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=e^x ; [-2,4] |
; |
| 62397 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=3-3x^2 ; [0,4] |
; |
| 62398 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=36-x^2 ; [-1,12] |
; |
| 62399 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=48-3x^2 ; [0,7] |
; |
| 62400 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=4e^x-3 ; [-4,3] |
; |