| 62401 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=4-x^2 , [-2,2] |
, |
| 62402 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ 1 đến 3 của 1/2j(2j^2+3j+5) |
|
| 62403 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=1/x-1/e ; [1,e^3] |
; |
| 62404 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=12-3x^2 ; [0,7] |
; |
| 62405 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=2e^x-1 ; [-2,4] |
; |
| 62406 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=2x+7 ; [1,5] |
; |
| 62407 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=16-x^2 ; [-1,8] |
; |
| 62408 |
Tìm Diện Tích Dưới Đường Cong |
f(x)=2x-16 ; [7,11] |
; |
| 62409 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ k=1 đến n của (k^2)/3 |
|
| 62410 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Tổng |
tổng từ k=1 đến n của (k^2)/5 |
|
| 62411 |
Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) |
x^2-3x+2=0 |
|
| 62412 |
Xác định nếu Đúng |
logarit cơ số 3 của 9=( logarit của 9)/( logarit của 3) |
|
| 62413 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(2x^2-8)/(x^2-16) |
|
| 62414 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
(x-5)(x^2-10x-50) |
|
| 62415 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^2+2x-15 |
|
| 62416 |
Tìm Thể Tích |
y=2x^2 , y=2 căn bậc hai của x |
, |
| 62417 |
Tìm Thể Tích |
y=4x^2 , y=0 , x=3 |
, , |
| 62418 |
Tìm Thể Tích |
y=5x , y=5 , x=0 |
, , |
| 62419 |
Tìm Thể Tích |
x=2 căn bậc hai của 5y , x=0 , y=5 |
, , |
| 62420 |
Tìm Thể Tích |
x=y^2 , x=3y |
, |
| 62421 |
Tìm Thể Tích |
y=1/9x^2 , x=5 , y=0 |
, , |
| 62422 |
Tìm Thể Tích |
y = square root of x , y=0 , x=3 |
, , |
| 62423 |
Tìm Thể Tích |
y=1/x , y=0 , x=1 , x=3 |
, , , |
| 62424 |
Tìm Thể Tích |
y = square root of 25-x^2 , y=0 , x=0 , x=5 |
, , , |
| 62425 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x+10 |
|
| 62426 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^4-8x^2+1 |
|
| 62427 |
Tìm Hàm Số |
c'(x)=9x-4 |
|
| 62428 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^4-3x^2-2 |
|
| 62429 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^3-4x^2 |
|
| 62430 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
x^3-3x^2+3 |
|
| 62431 |
Tìm Hàm Số |
f'(x)=8x^7 |
|
| 62432 |
Tìm Hàm Số |
f'(x)=2x-7 |
|
| 62433 |
Tìm Hàm Số |
f''(x)=32x^3-15x^2+8x |
|
| 62434 |
Tìm Hàm Số |
f'(x)=-2f(x) |
|
| 62435 |
Tìm Hàm Số |
f'(x)=10x-7 |
|
| 62436 |
Tìm Hàm Số |
f''(x)=-2+30x-12x^2 |
|
| 62437 |
Tìm Hàm Số |
f''(x)=x^6-4x^4+x+1 |
|
| 62438 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = natural log of x^2-64 |
|
| 62439 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x) = square root of 6+5x |
|
| 62440 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=x/(x^2+12x+27) |
|
| 62441 |
Tìm Tập Xác Định |
h(x)=1/( căn bậc bốn của x^2-8x) |
|
| 62442 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(2(x^2-9))/(x^2-4) |
|
| 62443 |
Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm |
x^3-11x^2+39x-47 |
|
| 62444 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y^2+5x-2y-24=0 |
|
| 62445 |
Tìm Dạng Chính Tắc của Parabol |
y^2-3x-2y-17=0 |
|
| 62446 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = natural log of 2-x |
|
| 62447 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = natural log of x^2-14x |
|
| 62448 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=10x^4-60x^2 |
|
| 62449 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = log base 4 of x^2-1 |
|
| 62450 |
Tìm Tổng của Cấp Số Nhân Vô Hạn |
1 , 1/9 , 1/81 , 1/729 |
, , , |
| 62451 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=1+3sin(theta) |
|
| 62452 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=4+2sin(theta) |
|
| 62453 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=3+2sin(theta) |
|
| 62454 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=4sec(theta) |
|
| 62455 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=7csc(theta) |
|
| 62456 |
Xác định Phương Trình Cực |
r=9csc(theta) |
|
| 62457 |
Giải t |
40=10(1.17)^t |
|
| 62458 |
Giải t |
4cos(t)=0 |
|
| 62459 |
Giải t |
300=100e^(0.02t) |
|
| 62460 |
Giải t |
-3.73=131.6(0.752)^(t-35) logarit tự nhiên của 0.752 |
|
| 62461 |
Giải t |
3=e^(0.06t) |
|
| 62462 |
Giải t |
-32t+32=0 |
|
| 62463 |
Giải t |
2t-3=0 |
|
| 62464 |
Giải t |
2t-5=0 |
|
| 62465 |
Giải t |
-2t+8=0 |
|
| 62466 |
Giải t |
-2t+9=0 |
|
| 62467 |
Giải t |
25=40/(1+11e^(-0.08t)) |
|
| 62468 |
Giải t |
224t-16t^2=0 |
|
| 62469 |
Giải t |
208-32t=0 |
|
| 62470 |
Giải t |
21=5+36t-16t^2 |
|
| 62471 |
Giải t |
20=6+31t-16t^2 |
|
| 62472 |
Giải t |
2=e^(0.0375t) |
|
| 62473 |
Giải t |
-16t^2+16t+80=0 |
|
| 62474 |
Giải t |
-16t^2+96t+112=0 |
|
| 62475 |
Giải t |
17=5+29t-16t^2 |
|
| 62476 |
Giải t |
19=16t^2 |
|
| 62477 |
Giải t |
192-32t=0 |
|
| 62478 |
Giải t |
0=-4.9t^2+40t |
|
| 62479 |
Giải t |
10=20te^(-0.06t) |
|
| 62480 |
Giải t |
1000=100(1+0.06/4)^t |
|
| 62481 |
Giải t |
12e^(-t)cos(t)-12e^(-t)sin(t)=0 |
|
| 62482 |
Giải t |
14=20-15(2/3)^(t/25) |
|
| 62483 |
Giải t |
(1+0.70/365)^(365t)=2 |
|
| 62484 |
Giải t |
0=-16t^2+64t |
|
| 62485 |
Giải t |
0=-16t^2+96t+112 |
|
| 62486 |
Giải t |
0=-16t^2+96t+256 |
|
| 62487 |
Giải t |
0=-32t+16 |
|
| 62488 |
Giải s |
(d^2s)/(dt^2)=64 |
|
| 62489 |
Giải r |
r^2-6r+9=0 |
|
| 62490 |
Giải r |
r^4=16 |
|
| 62491 |
Giải r |
r^2+8r+16=0 |
|
| 62492 |
Giải t |
(t+5)^2+42=13(t+5) |
|
| 62493 |
Giải s |
s=-4/(1-0.5) |
|
| 62494 |
Giải s |
2s-21296/(s^2)=0 |
|
| 62495 |
Giải s |
(ds)/(dt)=36t(9t^2-7)^3 |
|
| 62496 |
Giải n |
a_n=17-5n |
|
| 62497 |
Giải n |
a_n=4n-2 |
|
| 62498 |
Giải n |
-e^(n+7)=-5 |
|
| 62499 |
Giải n |
n^2+2n+1=0 |
|
| 62500 |
Giải p |
(dp)/(dt)=kP |
|