Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
62201 Giải L L+x=5L
62202 Giải k 5k+6=21
62203 Giải m (4m+2)(3m-9)=0
62204 Giải m 5m+1<=4
62205 Giải m 8^(m+1)=30
62206 Giải n (5n+1)^2+5(5n+1)-6=0
62207 Giải n giới hạn khi n tiến dần đến infinity của tổng từ i=1 đến n của (34i)/(n^2)
62208 Giải n giới hạn khi n tiến dần đến infinity của tổng từ i=1 đến n của ((2i)/n)(2/n)
62209 Giải n giới hạn khi n tiến dần đến infinity của tổng từ i=1 đến N của i/(N^2)
62210 Giải n căn bậc hai của 110-n=n
62211 Giải n 2/3(1+n)=-1/2n
62212 Giải n (44^6*(1*6)/44-( tổng từ n=1 đến 6-1 của 2^n))/(44^6)
62213 Giải n tổng từ k=1 đến n của (18k(k-1))/(n^3)
62214 Giải n tổng từ n=1 đến infinity của 4(0.5)^(n-1)
62215 Giải n 11^(5n)<=1/14641
62216 Giải c 2(c+1)=10
62217 Giải C 20arctan(1)+C=0
62218 Giải c 10^(6c-7)=d
62219 Giải C -5/3*0^3-5e^0+C=-2
62220 Giải C 9.3=3(( căn bậc hai của 7)^2+3)^(2/3)+C
62221 Giải k (x+k)^2=x^2-2x+k^2
62222 Giải k tổng từ k=1 đến infinity của 5(2/3)^(k-1)
62223 Giải k (5k-1)^2=-27
62224 Giải q -4q+60=0
62225 Giải r 12800=200e^(r^4)
62226 Giải r 28.64788975/360=18/(pir^2)
62227 Giải q 6q-22=0
62228 Giải q q^2+14q=960-20q-q^2
62229 Giải R 1/R=1/(R^1)+1/(R^2)
62230 Giải P Q=60-4P
62231 Giải p p(7)=2500e^(0.11(7))
62232 Giải p p=(4,-pi/3)
62233 Giải p 2p^2=-6p+1
62234 Giải n a_n=2n-1
62235 Giải n n(7)=10^6*e^(0.012*7)
62236 Giải n 7(4-5n)+7n=-38-6n
62237 Giải n 4096^(2n)<512^(n+9)
62238 Giải r r^2+4=0
62239 Giải s 2s-170368/(s^2)=0
62240 Giải t -9/15(dtheta)/(dt)=1/15(18)
62241 Giải t (dA)/(dt)=-3A
62242 Giải t logarit cơ số 3 của t=2
62243 Giải t 128t-16t^2=0
62244 Giải t 10t^2-13t=3
62245 Giải t 0=-9.8t+32
62246 Giải t 10=4+21t-16t^2
62247 Giải t 0=-16t^2+96t+432
62248 Giải t 1936-16t^2=0
62249 Giải t 144=16t^2
62250 Giải t 2304-16t^2=0
62251 Giải t 2t=0
62252 Giải t 3=e^(0.08t)
62253 Giải t -32t+50=0
62254 Giải t 3400000e^(-0.05(t))+200000=100
62255 Giải t 35=10^t
62256 Giải t -3cos(t)=0
62257 Xác định Phương Trình Cực r=4csc(theta)
62258 Xác định Phương Trình Cực r=-4theta
62259 Xác định Phương Trình Cực r=1/(1-cos(theta))
62260 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2-4x-12
62261 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2-3x-10
62262 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2-8x-9
62263 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-13x^2+59x-87
62264 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-4x^2+3x
62265 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4+5x^3-4x^2-20x
62266 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 12x^2-24x
62267 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 10x^3-33x^2+8x+3
62268 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 6x-6
62269 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 3x^2+1
62270 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 3x^2-12x+8
62271 Tìm Tập Xác Định f(x)=(x+9)/(x-9)
62272 Tìm Tập Xác Định f(x)=3x(x-3)^3
62273 Đơn Giản Phân Số (32^6)/(4^6)
62274 Tìm Tập Xác Định f(x)=( căn bậc hai của x+1)/( căn bậc hai của 7-x)
62275 Tìm Tập Xác Định f(x)=1/(x^2-9)
62276 Tìm Tập Xác Định g(x)=1/( căn bậc hai của 3-x)
62277 Tìm Hàm Số p'(x)=-9000/((3x+50)^2)
62278 Tìm Hàm Số s'(t)=-40t^(2/3)
62279 Tìm Thể Tích x=(y^2)/2 , x=0 , y=-2 , y=2 , , ,
62280 Tìm Hàm Số f'(x)=8x-3
62281 Tìm Hàm Số f'(x)=8x-7
62282 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x^3-9x
62283 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x^4+16x^3
62284 Tìm Hàm Số D'(x)=-3000/(x^2)
62285 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x^4-6x^2-3
62286 Tìm Thể Tích y = square root of 36-x^2 , y=0 ,
62287 Tìm Thể Tích y=-x^2+4 , y=0 ,
62288 Tìm Thể Tích y=8x^3 , y=0 , x=1 , ,
62289 Tìm Thể Tích y=x^2 , y=4 ,
62290 Tìm Thể Tích y=2x^2+1 , y=2x+9 ,
62291 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 2x^6-3x^5
62292 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 4x^6-5x^5
62293 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc x^2-5x+6
62294 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc 2x^3+2x^2-24x
62295 Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc (x^2-7x+26)/(x-5)
62296 Tìm @FORMULA f(x)=x^2+x
62297 Tìm Tiêu Điểm y^2=2x
62298 Tìm @FORMULA f(x)=1/2x^2
62299 Ước Tính Đạo Hàm tại x=3 f(x)=1/3x^3-x+2 ; x=3 ;
62300 Tìm Nguyên Hàm (dy)/(dx)=2x-y
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.