| 58801 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
logarit tự nhiên của x = logarit tự nhiên của y^2+1 |
|
| 58802 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
(4(-32y^4x+12y^3))/((-4xy+1)^3)=0 |
|
| 58803 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y=(7.39*10^-5)x^4-0.0219x^3+2.08x^2-61x+584 |
|
| 58804 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
20x+10y=320 |
|
| 58805 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
- logarit tự nhiên của |1.5-0.8y|^1.25 = logarit tự nhiên của |0.5+0.8x|^1.25 |
|
| 58806 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y=2+4t |
|
| 58807 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
(dy)/(dx)=-(e^xy^2)/10 |
|
| 58808 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y=200(1.03)^x |
|
| 58809 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
2x+y^3-2xy=1 |
|
| 58810 |
Xác định nếu Đúng |
căn bậc hai của 8-5=1 |
|
| 58811 |
Xác định nếu Đúng |
0.4>=5/10 |
|
| 58812 |
Xác định nếu Đúng |
0.7=7/10 |
|
| 58813 |
Xác định nếu Đúng |
15+(5)=0 |
|
| 58814 |
Xác định nếu Đúng |
2(220)(44)+2(200)(5)=2(20 căn bậc hai của 221) |
|
| 58815 |
Xác định nếu Đúng |
2(462)(66)+2(210)(5)=2(42 căn bậc hai của 146) |
|
| 58816 |
Xác định nếu Đúng |
39>156 1/4 |
|
| 58817 |
Xác định nếu Đúng |
5(-1) căn bậc hai của 3-3*-1=-5 căn bậc hai của 6 |
|
| 58818 |
Xác định nếu Đúng |
-7>10 |
|
| 58819 |
Xác định nếu Đúng |
7-6-3-2=30 |
|
| 58820 |
Sắp Xếp theo Thứ Tự |
1/2 , 5/6 , 5/8 |
, , |
| 58821 |
Tìm Khoảng Biến Thiên của Dữ Liệu |
9 , 13 , 12 , 7 , 6 , 11 , 12 |
, , , , , , |
| 58822 |
Tìm (Các) Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
f(x)=(2x)/( căn bậc hai của 4x^2+1) |
|
| 58823 |
Tìm Nguyên Hàm |
tích phân của e^(2x)cos(3x) đối với x |
|
| 58824 |
Tìm Nguyên Hàm |
2(x^2-3x) |
|
| 58825 |
Tìm Nguyên Hàm |
12e^(-6x) |
|
| 58826 |
Tìm Nguyên Hàm |
12x^2-6x+1 |
|
| 58827 |
Tìm Nguyên Hàm |
-5cos(t) |
|
| 58828 |
Tìm Nguyên Hàm |
2x^2-12x+13 |
|
| 58829 |
Tìm Nguyên Hàm |
6e^(3x)+4 |
|
| 58830 |
Tìm Nguyên Hàm |
xcos(x^2+1) |
|
| 58831 |
Tìm Nguyên Hàm |
10x^9+5x^4-2x+4 |
|
| 58832 |
Tìm Nguyên Hàm |
(4/(x^2)+1) |
|
| 58833 |
Tìm Nguyên Hàm |
3e^(-4x) |
|
| 58834 |
Tìm Nguyên Hàm |
8e^(3x) |
|
| 58835 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(30-x) |
|
| 58836 |
Tìm Nguyên Hàm |
1+sin(x)cos(x) |
|
| 58837 |
Tìm Nguyên Hàm |
5e^(-x/2) |
|
| 58838 |
Tìm Nguyên Hàm |
pi/3 |
|
| 58839 |
Tìm Nguyên Hàm |
5x^2-3x+15 |
|
| 58840 |
Tìm Nguyên Hàm |
xsin(pix^2) |
|
| 58841 |
Tìm Nguyên Hàm |
7/(t^2) |
|
| 58842 |
Tìm Nguyên Hàm |
(sin(2x))/2 |
|
| 58843 |
Tìm Nguyên Hàm |
-1/2x |
|
| 58844 |
Tìm Nguyên Hàm |
(e^(-x^2)) |
|
| 58845 |
Tìm Nguyên Hàm |
20/( căn bậc hai của x) |
|
| 58846 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^2cos(x^3+4) |
|
| 58847 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^2e^(-0.2x^3) |
|
| 58848 |
Tìm Nguyên Hàm |
(1-x/5)^2 |
|
| 58849 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x^-3)/2 |
|
| 58850 |
Tìm Nguyên Hàm |
3cos(x)-sin(x) |
|
| 58851 |
Tìm Nguyên Hàm |
cos(x+pi) |
|
| 58852 |
Tìm Nguyên Hàm |
-2sin(theta) |
|
| 58853 |
Tìm Nguyên Hàm |
cos(3theta) |
|
| 58854 |
Tìm Nguyên Hàm |
-6/(x^7) |
|
| 58855 |
Tìm Nguyên Hàm |
csc(2x)cot(2x) |
|
| 58856 |
Tìm Nguyên Hàm |
sec(4x)-cot(4x) |
|
| 58857 |
Tìm Nguyên Hàm |
-15x^-16 |
|
| 58858 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc hai của 4x^3+9 |
|
| 58859 |
Tìm Nguyên Hàm |
6/(x^2+4) |
|
| 58860 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x^3-3x^2+5)/(x-3) |
|
| 58861 |
Tìm Nguyên Hàm |
-6sec(x)^2 |
|
| 58862 |
Tìm Nguyên Hàm |
cos(7theta) |
|
| 58863 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^2sin(x^3+2) |
|
| 58864 |
Tìm Nguyên Hàm |
x^(-3/5) |
|
| 58865 |
Tìm Nguyên Hàm |
15/(x^4) |
|
| 58866 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(4x+1) |
|
| 58867 |
Tìm Nguyên Hàm |
căn bậc hai của 2x-9 |
|
| 58868 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(1+4x) |
|
| 58869 |
Tìm Nguyên Hàm |
2000e^(-(x^2)/20) |
|
| 58870 |
Tìm Nguyên Hàm |
x căn bậc ba của x+3x^3 căn bậc hai của x |
|
| 58871 |
Tìm Nguyên Hàm |
2cos(x)-9sin(x) |
|
| 58872 |
Tìm Nguyên Hàm |
3e^(-2x) |
|
| 58873 |
Tìm Nguyên Hàm |
(5^x)/( logarit tự nhiên của 5) |
|
| 58874 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(x^3)+x |
|
| 58875 |
Tìm Nguyên Hàm |
logarit tự nhiên của 1/x |
|
| 58876 |
Tìm Nguyên Hàm |
10x^10-9/(x^9) |
|
| 58877 |
Tìm Nguyên Hàm |
pi(e^(-2x))^2 |
|
| 58878 |
Tìm Nguyên Hàm |
3/(2x-1) |
|
| 58879 |
Tìm Nguyên Hàm |
sec(x)+tan(x) |
|
| 58880 |
Tìm Nguyên Hàm |
(sin(x))^3 |
|
| 58881 |
Tìm Nguyên Hàm |
(x^3)/(x^4+8) |
|
| 58882 |
Tìm Nguyên Hàm |
(e^(5x))/25 |
|
| 58883 |
Tìm Nguyên Hàm |
csc(x)-sin(x) |
|
| 58884 |
Tìm Nguyên Hàm |
-9csc(x)cot(x) |
|
| 58885 |
Tìm Nguyên Hàm |
2sin(x)-tan(x) |
|
| 58886 |
Tìm Nguyên Hàm |
3/(x^8) |
|
| 58887 |
Tìm Nguyên Hàm |
-2+12x-12x^2 |
|
| 58888 |
Tìm Nguyên Hàm |
4+5x^3 |
|
| 58889 |
Tìm Nguyên Hàm |
5(2x+4)^(1/3) |
|
| 58890 |
Tìm Nguyên Hàm |
e^x(-sin(x)) |
|
| 58891 |
Tìm Nguyên Hàm |
6x^5-8x^4-9x^2 |
|
| 58892 |
Tìm Nguyên Hàm |
12x^3+6x+3 |
|
| 58893 |
Tìm Nguyên Hàm |
(8x^3)/3 |
|
| 58894 |
Tìm Nguyên Hàm |
y^(-3/2) |
|
| 58895 |
Tìm Nguyên Hàm |
2sin((x^2)/2) |
|
| 58896 |
Tìm Nguyên Hàm |
x(4x-1)^4 |
|
| 58897 |
Tìm Nguyên Hàm |
4x^3y |
|
| 58898 |
Tìm Nguyên Hàm |
1/(x^2)+e^x |
|
| 58899 |
Tìm Nguyên Hàm |
(arcsin(x))/( căn bậc hai của 1-x^2) |
|
| 58900 |
Tìm Nguyên Hàm |
picos(pitheta) |
|