| 58601 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^x-1)/(sin(8x)) |
|
| 58602 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (e^x-e^(-x))/(e^x+e^(-x)) |
|
| 58603 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến pi/2 của (1+cos(2theta))/(1-sin(theta)) |
|
| 58604 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(x^2))/( logarit tự nhiên của cos(x)) |
|
| 58605 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của logarit tự nhiên của 8x- logarit tự nhiên của x+9 |
|
| 58606 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ((5x-4)/(5x+2))^(5x+1) |
|
| 58607 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^x-x)/x |
|
| 58608 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( logarit tự nhiên của e^(3x)+2)/(2x) |
|
| 58609 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (cos(24x))/(24x) |
|
| 58610 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi c tiến dần đến 0 của mg/c(1-e^(-(ct)/m)) |
|
| 58611 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến (pi^4)/3 của (3+3sin(x))/(cos(x)) |
|
| 58612 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( logarit tự nhiên của e^x+3)/(7x) |
|
| 58613 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 9 của (x^2-5x-36)/(x-9) |
|
| 58614 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của ( logarit tự nhiên của e+x-1)/x |
|
| 58615 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi theta tiến dần đến 0 của (1-cos(theta))/(sin(theta)) |
|
| 58616 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (x^2)/(2 logarit tự nhiên của sec(x)) |
|
| 58617 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(8x))/(tan(3x)) |
|
| 58618 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 1 của (1-x+ logarit tự nhiên của x)/(1+cos(7pix)) |
|
| 58619 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của logarit tự nhiên của 7x- logarit tự nhiên của x+4 |
|
| 58620 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của x/(3^x) |
|
| 58621 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của 3/(8xcsc(3x)) |
|
| 58622 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của xcos(1/x) |
|
| 58623 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (cos((3pi)/2+h)-cos((3pi)/2))/h |
|
| 58624 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (cot(x))/( logarit tự nhiên của x) |
|
| 58625 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của x/(arctan(3x)) |
|
| 58626 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (tan(8x))/(sin(2x)) |
|
| 58627 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x-x căn bậc hai của x)/(2x^(3/2)+3x-5) |
|
| 58628 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 4 của ( logarit tự nhiên của x/4)/(x^2-16) |
|
| 58629 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi h tiến dần đến 0 của (sin(pi/4+h)-( căn bậc hai của 2)/2)/h |
|
| 58630 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của ( logarit tự nhiên của 3x+5)/(2x+5) |
|
| 58631 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 5 của (x^2+3x-40)/(x^2-25) |
|
| 58632 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (e^x-1)/(sin(13x)) |
|
| 58633 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (1+2x)^(13/(2 logarit tự nhiên của x)) |
|
| 58634 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (1-cos(x)^2)/(x^3) |
|
| 58635 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (e^(3x))/(x^4) |
|
| 58636 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 2xe^(1/x)-2x |
|
| 58637 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (1+6/x)^(x/13) |
|
| 58638 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của (x+x^2)/(3-2x^2) |
|
| 58639 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến 0 của (sin(8x))/(tan(5x)) |
|
| 58640 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi X tiến dần đến 7 của (x-7)/(x^2-8x+7) |
|
| 58641 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi t tiến dần đến infinity của (t-t căn bậc hai của t)/(2t^(3/2)+3t-5) |
|
| 58642 |
Ước Tính Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc L'Hôpital |
giới hạn khi x tiến dần đến infinity của 9xe^(1/x)-9x |
|
| 58643 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
47 độ 48'25'' |
|
| 58644 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
22 độ 41'44'' |
|
| 58645 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
-208 độ 16'20'' |
|
| 58646 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
54 độ 44'3'' |
|
| 58647 |
Quy đổi Độ, Phút, Giây thành Độ ở Dạng Thập Phân |
116 độ 35' |
|
| 58648 |
Trừ |
4/y-7/3 |
|
| 58649 |
Trừ |
(7x^4-3x^2-9x)-(-2x^4-3x^2-27x) |
|
| 58650 |
Trừ |
2x-x |
|
| 58651 |
Trừ |
(2x+5)/(6x)-(x-6)/(8x) |
|
| 58652 |
Trừ |
(1/4+1/7i)-(5/6+7/2i) |
|
| 58653 |
Trừ |
(5x^2+2x-5)-(4x^2-10) |
|
| 58654 |
Trừ |
(6x)/(5x^2-16x-45)-x/(x^2-7x+10) |
|
| 58655 |
Trừ |
(7x^2+6)-(2x-5) |
|
| 58656 |
Trừ |
5/(5x+1)-5/(5x-1) |
|
| 58657 |
Trừ |
x-x |
|
| 58658 |
Trừ |
2/d-5/6 |
|
| 58659 |
Trừ |
(7x^2-3x+8)-(3x^2+4x+5) |
|
| 58660 |
Trừ |
(4a^3-3a-8)-(a-5) |
|
| 58661 |
Trừ |
(f^3-5f+25)-(4f^2-12f+9) |
|
| 58662 |
Trừ |
(6x-1)/(2x^2)-3/x |
|
| 58663 |
Trừ |
(6a^3+7a^2)-(5a^3+9a^2+a) |
|
| 58664 |
Trừ |
(7x)/((9x+8)(7x-6))-5/((7x-6)(7-3x)) |
|
| 58665 |
Trừ |
1.001-1 |
|
| 58666 |
Trừ |
(-8y^2-9y)-(-8y^3+9y^2-5y) |
|
| 58667 |
Trừ |
(71.8x-0.02x^2)-(0.07x^2+4.1x+6800) |
|
| 58668 |
Trừ |
(4r^2-3r+2)-(-r^2-3r) |
|
| 58669 |
Trừ |
(5x+3)-(x+2) |
|
| 58670 |
Trừ |
3x-2x |
|
| 58671 |
Trừ |
(x-3)/(3x^2+10x-8)-(x+1)/(3x^2-17x+10) |
|
| 58672 |
Trừ |
(4x^2)-(3x) |
|
| 58673 |
Trừ |
(3b-2)/(8b)-(5b-2)/(6b) |
|
| 58674 |
Trừ |
căn bậc bốn của 1+2x-0.1 |
|
| 58675 |
Trừ |
3/c-4/7 |
|
| 58676 |
Trừ |
7/(2y^2)-2/(5y^3) |
|
| 58677 |
Trừ |
(10a+3b)/(10a^2+3ab-4b^2)-(a+2b)/(25a^2-16b^2) |
|
| 58678 |
Trừ |
(8a^2-6ab+4b^2)-(3a^2+5ab-4b^2) |
|
| 58679 |
Trừ |
(9k-10)/(k+3)-5/(8k^3) |
|
| 58680 |
Trừ |
(-1/2x^2+700x)-(5800+200x) |
|
| 58681 |
Trừ |
căn bậc hai của x- căn bậc hai của x |
|
| 58682 |
Trừ |
(t^4-t^2+t)-(12-9t^2-7t) |
|
| 58683 |
Trừ |
5/(6x)-7/(8x) |
|
| 58684 |
Trừ |
3 căn bậc hai của x-6 căn bậc hai của x |
|
| 58685 |
Trừ |
-3x-3x |
|
| 58686 |
Trừ |
3x-(0.05x^2+0.3x+2) |
|
| 58687 |
Trừ |
(20 logarit tự nhiên của 4x+1)-(x/4) |
|
| 58688 |
Trừ |
(4c)/(c-5)-20/(c-5) |
|
| 58689 |
Trừ |
(5a+3)/(6a)-(2a+1)/(8a) |
|
| 58690 |
Tìm Các Hàm Lượng Giác Bằng Cách Sử Dụng Các Cạnh Tam Giác |
cot(theta)=12/5 , sin(theta)<0 |
, |
| 58691 |
Viết ở dạng một Hàm Số của c |
(c(x))/x=165+8.9x |
|
| 58692 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x=3y-y^2 |
|
| 58693 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y=11 căn bậc hai của x |
|
| 58694 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
x^2-y^2=7 |
|
| 58695 |
Viết ở dạng một Hàm Số của y |
y=-0.025x^2+5x |
|
| 58696 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
4x+3y+5=0 |
|
| 58697 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
y=-0.025x^2+5x |
|
| 58698 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x=3y-y^2 |
|
| 58699 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
x^2+(y-2)^2=4 |
|
| 58700 |
Viết ở dạng một Hàm Số của x |
(c(x))/x=165+8.9x |
|