Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
46501 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 12x^2-96x+135=0
46502 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 4x^2+16x+23=0
46503 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 12x^2-192x+527=0
46504 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai 2x^2-11x=1
46505 Ước Tính Đạo Hàm tại a=4 h(x)=x^( căn bậc hai của x) ; a=4 ;
46506 Tìm Nguyên Hàm (dy)/(dx)=2y^2
46507 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 37^(3/2)
46508 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 17^(3/2)
46509 Quy đổi sang Dạng Căn Thức 12^(3/2)
46510 Quy đổi sang Dạng Căn Thức x^(-3/2)
46511 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx y=(3x+8)^9
46512 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx y=(4x+5)^11
46513 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx y=(sec(x)+tan(x))^11
46514 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx (x+2)^3(2x-1)
46515 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx y=cos(x)^9
46516 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx y=10xsin(x^2)
46517 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx y=5arctan(x+ căn bậc hai của 1+x^2)
46518 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx y=5u^3 ; u=7x^4-4x^3+2x-9 ;
46519 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx y=cos(3x^2-5)
46520 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm -x^3+3x^2-7
46521 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^2 logarit tự nhiên của x
46522 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x căn bậc hai của 324-x^2
46523 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm 2x^3-9x^2-324x
46524 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm 2/(x-7)
46525 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc r=3cos(theta)
46526 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc r=4sin(theta)+4cos(theta)
46527 Quy đổi sang Dạng Vuông Góc 2(cos(120 độ )+isin(120 độ ))
46528 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/d@VAR f(x)=(2x^3+1)^4*(3x^2-5)^8
46529 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/d@VAR f(x)=1/((x^5-x+1)^9)
46530 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/d@VAR f(x)=(7x^6+8x^3)^4
46531 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm 3x^4-24x^3+48x^2
46532 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm 2.34x-(x^2)/28000-3100
46533 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm 2x^3-9x^2+12x-3
46534 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm (x^4)/4+3x^3+9x^2
46535 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm (x^2+25)/x
46536 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^3-3x+8
46537 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^3-18x^2
46538 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x^(10/11)-x^(21/11)
46539 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm x căn bậc hai của 32-x^2
46540 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm Bằng Cách Sử Dụng Đạo Hàm 6x^4+4x^3
46541 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx (5-6x)^5
46542 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx (9x^6+8x^3)^4
46543 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx (d^103)/(dx^103)(sin(x))
46544 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx (d^2)/(dx^2)(f(x)g(x))
46545 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx arccos(sin(x))
46546 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx cos(7x^3)^4
46547 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx J_j(theta)=-y^(j) logarit của sigma(x^(j)*theta)-(1-y^(j)) logarit của 1-sigma(x^(j)*theta)
46548 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx y=(7x-2)^2(3-x^5)^2
46549 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx y=(csc(x)+cot(x))^20
46550 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx y=cos(6sin(x))
46551 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx y=e^(3e^x)
46552 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dx y=sin(4x^3+3x+1)
46553 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dq q = square root of 12r-r^7
46554 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/du y=5u^3 ; u=7x^4-4x^3+2x-9 ;
46555 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dy d/(dx)(y^3)
46556 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dy (1/(y^2)-5/(y^4))(y+7y^3)
46557 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dt t^9(t^6-4)^6
46558 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dy J_j(theta)=-y^(j) logarit của sigma(x^(j)*theta)-(1-y^(j)) logarit của 1-sigma(x^(j)*theta)
46559 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dy d/(dx)y^2
46560 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dy z=xy^3+x^3y^2
46561 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dz z=xy^3+x^3y^2
46562 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dd d/(dx)(xy)
46563 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dd (d^103)/(dx^103)(sin(x))
46564 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dd d/(dx)(y^3)
46565 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Dây Chuyền - d/dq q=tan(t/( căn bậc hai của t+8))
46566 Xác định Phương Trình Cực r=5sin(theta)
46567 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x+2)/(x^2+8x+12)
46568 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-x)/(x^2-9x+8)
46569 Tìm Các Đường Tiệm Cận 3/(x-7)
46570 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x+4)/(x-2)
46571 Tìm Các Đường Tiệm Cận 2/(x^2+4)
46572 Tìm Các Đường Tiệm Cận x+17/x
46573 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x+4)/(x^2-5x-36)
46574 Tìm Các Đường Tiệm Cận ((3x+2)(x-4))/((5x-3)(-2x+1))
46575 Tìm Các Đường Tiệm Cận (4x^2)/(x^2-9)
46576 Tìm Các Đường Tiệm Cận (8x-1)/x
46577 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x+4)/(x^2+9x+20)
46578 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2+3x+2)/(x-1)
46579 Tìm Các Đường Tiệm Cận (9+x^4)/(x^2-x^4)
46580 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x+5)/(x^2+14x+45)
46581 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^2-6x)/(x^4-1296)
46582 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x^3-x)/(x^2-6x+5)
46583 Tìm Các Đường Tiệm Cận ( căn bậc hai của 36x^2+7)/(9x+4)
46584 Tìm Các Đường Tiệm Cận (x+4)/(x^3-13x^2+36x)
46585 Tìm Tổng của Chuỗi 1 , 1/2 , 1/4 , 1/8 , 1/16 , , , ,
46586 Tìm Hiệu Thương f(x)=5-8x
46587 Tìm Hiệu Thương f(x)=5x+7
46588 Tìm Hiệu Thương f(x)=5-2x^3
46589 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=-10/(x^2)
46590 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx -(3x)/(4y)
46591 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx y=(4x+9)/( căn bậc hai của x)
46592 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dx -(18x)/y
46593 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dy -(3x)/(4y)
46594 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dy -(4x)/(3y)
46595 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/dd d/(dx)(x^12)/(x^2)
46596 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/d@VAR h(w)=(2w^3-w)/w
46597 Tìm Đạo Hàm Bằng Cách Sử Dụng Quy Tắc Thương Số - d/d@VAR h(w)=(4w^3-w)/w
46598 Tìm Nơi Hàm Số Tăng/Giảm f(x)=9x^2-1
46599 Tìm Tập Xác Định 11x-1
46600 Tìm Tập Xác Định (1-4t)/(2+t)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.