| 46601 |
Tìm Tập Xác Định |
x/(9x+64) |
|
| 46602 |
Tìm Tập Xác Định |
(81-e^(x^2))/(1-e^(81-x^2)) |
|
| 46603 |
Tìm Tập Xác Định |
-16/((3+t)^2) |
|
| 46604 |
Tìm Tập Xác Định |
(e^x)/((1-e^x)^2) |
|
| 46605 |
Tìm Tập Xác Định |
x^8 logarit tự nhiên của x |
|
| 46606 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-6)^(1/2) |
|
| 46607 |
Tìm Tập Xác Định |
82/((9x-1)^2) |
|
| 46608 |
Tìm Tập Xác Định |
logarit tự nhiên của 9-x^2-9y^2 |
|
| 46609 |
Tìm Biên Độ, Chu Kỳ, và Sự Dịch Chuyển Pha |
cos(x-pi/6) |
|
| 46610 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(2x^2+4x-6)/(x^2+4x+3) |
|
| 46611 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(5x-1)/(x-6) |
|
| 46612 |
Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục |
f(x)=(4+x)/(x(x-8)) |
|
| 46613 |
Loại bỏ Tham Số |
x=t^3 , y=3t |
, |
| 46614 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
( căn bậc hai của 11- căn bậc hai của 5)/( căn bậc hai của 11+ căn bậc hai của 5) |
|
| 46615 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
4/(8- căn bậc hai của 7) |
|
| 46616 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(2x^3-5)/(x^2+x-6) |
|
| 46617 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = natural log of e^x-4 |
|
| 46618 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=x+ căn bậc hai của x+3 |
|
| 46619 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = cube root of 9-x |
|
| 46620 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = square root of x-18 |
|
| 46621 |
Tìm Tập Xác Định |
g(t)=(1-3t)/(4+t) |
|
| 46622 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x) = cube root of 8-x |
|
| 46623 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=x/(x^2+12x+20) |
|
| 46624 |
Tìm Tập Xác Định |
g(x)=( căn bậc hai của x)/(3x^2+2x-1) |
|
| 46625 |
Tìm Tập Xác Định |
f(x)=(x-8)/(x^2-64) |
|
| 46626 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-9=12(x-1) |
|
| 46627 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
x-4y=8 |
|
| 46628 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-9=9(x-0) |
|
| 46629 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-1=1(x-1) |
|
| 46630 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-1=-11/10(x-2) |
|
| 46631 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-2 căn bậc hai của 3/3=2/3(x-pi/6) |
|
| 46632 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-4=3/8(x-3) |
|
| 46633 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
y-8=5/8(x-5) |
|
| 46634 |
Viết ở Dạng y=mx+b |
Y-1=-11/10(X-2) |
|
| 46635 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=(16x)/(x^2+64) |
|
| 46636 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=1/3x^3-5x^2+25x-3 |
|
| 46637 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-x^3+27x-55 |
|
| 46638 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-5x^2-8x+3 |
|
| 46639 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3+12x+9 |
|
| 46640 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-27x+57 |
|
| 46641 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=12x-2x^2 |
|
| 46642 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=32x-8x^2 |
|
| 46643 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3/(x+7) |
|
| 46644 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3-x^(2/3) |
|
| 46645 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-5x^2+20x |
|
| 46646 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=5x-60x^(1/3) |
|
| 46647 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-3x^2+24x |
|
| 46648 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-27x+45 |
|
| 46649 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3+6x^2-18x+10 |
|
| 46650 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(theta)=-5/8 |
|
| 46651 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
cos(theta)=-1/3 |
|
| 46652 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(theta)=-8/17 |
|
| 46653 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư IV |
sin(x)+cos(x)=0 |
|
| 46654 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư III |
sin(theta)=-8/17 |
|
| 46655 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=( căn bậc hai của 3)/5 |
|
| 46656 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(x)+cos(x)=0 |
|
| 46657 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư II |
sin(theta)=40/41 |
|
| 46658 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3+15x^2+75x-4 |
|
| 46659 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-8x^2 |
|
| 46660 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=4x^4-8x^2-2 |
|
| 46661 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=3x^4-6x^2+1 |
|
| 46662 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^4e^(-8x) |
|
| 46663 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^2+250/x |
|
| 46664 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3+9x^2-21x+3 |
|
| 46665 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=cos(3x) |
|
| 46666 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=1-x^(3/2) |
|
| 46667 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-27x+48 |
|
| 46668 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-64x^3+12x+4 |
|
| 46669 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-3x^2+3x+1 |
|
| 46670 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^5e^(-8x) |
|
| 46671 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^5e^(-7x) |
|
| 46672 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^2 logarit tự nhiên của 3x+6 |
|
| 46673 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=4x^2+2x+1 |
|
| 46674 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^4-4x+4 |
|
| 46675 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x(12-x)^3 |
|
| 46676 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=2x^3-27x^2+84x-9 |
|
| 46677 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=8x^3-54x^2-672x+1 |
|
| 46678 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=5+3x-x^2 |
|
| 46679 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
g(x)=(30x)/(x^2+9) |
|
| 46680 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=-x^3+27x+920 |
|
| 46681 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
h(x)=(e^(2x))/(x-3) |
|
| 46682 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x) = căn bậc hai của x logarit tự nhiên của x |
|
| 46683 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=x^3-9x^2+10 |
|
| 46684 |
Tìm Các Điểm Cực Trị |
f(x)=42x-7x^2 |
|
| 46685 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(theta)=40/41 |
|
| 46686 |
Tìm Các Giá Trị Lượng Giác Khác trong Góc Phần Tư I |
sin(pi/12) |
|
| 46687 |
Tìm Độ Dốc |
y=(5x-8)/2 |
|
| 46688 |
Viết ở dạng một Lôgarit Đơn |
1/2 logarit tự nhiên của x+8 logarit tự nhiên của y-5 logarit tự nhiên của z |
|
| 46689 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=x^3-9x^2+22x-12 |
|
| 46690 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=(tan(x))/(1+cos(x)) |
|
| 46691 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
(d^86)/(dx^86)(sin(x)) |
|
| 46692 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=sin(x^2) |
|
| 46693 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=x^(5sin(x)) |
|
| 46694 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
y=sin(x)tan(x) |
|
| 46695 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
(d^99)/(dx^99)(sin(x)) |
|
| 46696 |
Tìm Đạo Hàm của Tích Phân |
(d^119)/(dx^119)(sin(x)) |
|
| 46697 |
Xác Định Dãy |
15 , 30 , 60 , 120 |
, , , |
| 46698 |
Tìm Độ Dốc |
x-2y=3 |
|
| 46699 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=(x-2)/(x^2-5x+6) |
|
| 46700 |
Tìm Độ Lõm |
f(x)=12x^2+3x-x^3 |
|