Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
46401 Tìm Nguyên Hàm căn bậc hai của logarit tự nhiên của x
46402 Tìm Nguyên Hàm 11x^10
46403 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^3+3x^2-12x+6
46404 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 3x^2+26x-9
46405 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) (x^3+7x^2-9x-63)÷(x+3)
46406 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) -(576x)/((16x^2-9)^2)
46407 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2+6x-7
46408 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 3x^2-16x+5
46409 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 36x^2-120x+84
46410 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2x^2-18
46411 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-43x+42
46412 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x+2sin(x)
46413 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2-13x+40
46414 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 3x^2-2x-5
46415 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) -(1600x)/((25x^2-16)^2)
46416 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 6x^2+66x+168
46417 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^3-cos(x)
46418 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 12x^2-156x+350
46419 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 3x^2-16x
46420 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4+55x^2-576
46421 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^4-3x^3+2x^2
46422 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) x^2+10x+22
46423 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 12x^3-60x^2+84x-36
46424 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 6x^2-78x+240
46425 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) 2/(x^(1/3))-2
46426 Tìm Các Nghiệm (Các Điểm Zero) -3x^3+40x^2-144x+128
46427 Tìm Nguyên Hàm 4cos(x)^2
46428 Tìm Nguyên Hàm x^2e^x+2xe^x
46429 Tìm Nguyên Hàm 4 logarit tự nhiên của x
46430 Tìm Nguyên Hàm x/6
46431 Tìm Nguyên Hàm 12cos(2x)^3
46432 Tìm Nguyên Hàm 1/(x^2)+4x
46433 Tìm Nguyên Hàm pisin(pix)
46434 Tìm Nguyên Hàm 12sin(x)
46435 Tìm Nguyên Hàm (e^(tan(x)))/(cos(x)^2)
46436 Tìm Nguyên Hàm 15x^14
46437 Tìm Nguyên Hàm (x+6)(3x-4)
46438 Tìm Nguyên Hàm sec(2x)
46439 Tìm Nguyên Hàm e^(-5t)
46440 Tìm Nguyên Hàm (x^2+1)/( căn bậc hai của x)
46441 Tìm Nguyên Hàm -2x+4
46442 Tìm Nguyên Hàm e^(5x^2)
46443 Tìm Nguyên Hàm -5e^x
46444 Tìm Nguyên Hàm 12/(x^5)
46445 Tìm Nguyên Hàm (x+1)/x
46446 Tìm Nguyên Hàm x^3+5x^2+6x
46447 Tìm Nguyên Hàm 3 logarit tự nhiên của x
46448 Tìm Nguyên Hàm -e^(-t)
46449 Tìm Nguyên Hàm 16sin(2x)^2
46450 Tìm Nguyên Hàm (y^3)/2
46451 Tìm Nguyên Hàm 1/((x+1)^3)
46452 Tìm Nguyên Hàm 210sin(17.5t)
46453 Tìm Nguyên Hàm 1-cos(2x)
46454 Tìm Nguyên Hàm sin((pix)/2)
46455 Tìm Nguyên Hàm 8x^3-12x
46456 Tìm Nguyên Hàm (5/3)^x
46457 Tìm Nguyên Hàm x^(-1/4)
46458 Tìm Nguyên Hàm (y+3)y^2
46459 Tìm Nguyên Hàm (cos( căn bậc hai của x))/( căn bậc hai của x)
46460 Tìm Nguyên Hàm (x-3)/( căn bậc hai của x)
46461 Tìm Nguyên Hàm (x^2+x+1)/x
46462 Tìm Nguyên Hàm -7x^-8
46463 Tìm Nguyên Hàm sin(10x)
46464 Tìm Nguyên Hàm 8x+1
46465 Tìm Nguyên Hàm căn bậc hai của cos(x)
46466 Tìm Nguyên Hàm sec(3x)^2
46467 Tìm Nguyên Hàm e^(-8t)
46468 Tìm Nguyên Hàm 5 logarit tự nhiên của x
46469 Tìm Nguyên Hàm 20sin((x^2)/35)
46470 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=4/x , y=16x , y=1/4x , x>0 , , ,
46471 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=14-x^2 , y=x^2-4 ,
46472 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y = square root of x+2 , y=1/(x+1) , x=2 , ,
46473 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=y^2 , x=2y ,
46474 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong x=45-5y^2 , x=5y^2-45 ,
46475 Tìm Diện Tích Giữa Các Đường Cong y=x^2 , y^2=x ,
46476 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=tan(theta)
46477 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=arccos(cos(x))
46478 Tìm Độ Lõm x^3+12x+1
46479 Tìm Độ Lõm (x+9)/(x^2-81)
46480 Tìm Nơi Không Xác Định/Không Liên Tục (x^2-3x+2)/(x^2-2x)
46481 Tìm Tỷ Lệ Thay Đổi Trung Bình f(x)=cot(x) , [pi/4,(3pi)/4] ,
46482 Tìm Độ Lõm x^3-9x^2+25x-21
46483 Tìm Độ Lõm logarit tự nhiên của x^2-4x+13
46484 Tìm Độ Lõm 6sin(x)+6cos(x)
46485 Tìm Độ Lõm 3x^4-6x^3+x-5
46486 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,p) sin(y)=x ; (0,pi) ;
46487 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,0) y=sin(2x)+sin(2x)^2 , (0,0) ,
46488 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,5) y=6x^2-x^3 , (1,5) ,
46489 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (p/2,2p) y=4xsin(x) , (pi/2,2pi) ,
46490 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (5,p/8) y=1/2arctan(1/5x) , (5,pi/8) ,
46491 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (2,4) y=x^3-3x+2 , (2,4) ,
46492 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,0) y=sin(6x)+sin(6x)^2 , (0,0) ,
46493 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,8) y=x^4+8x^2-x , (1,8) ,
46494 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,9) y=x^4+9x^2-x , (1,9) ,
46495 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (1,-1) (x-y-1)^3=x ; (1,-1) ;
46496 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (4,8) y=4 căn bậc hai của x , (4,8) ,
46497 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (16,64) y=16 căn bậc hai của x , (16,64) ,
46498 Tìm Đường Tiếp Tuyến tại (0,9) y=x^4+9e^x , (0,9) ,
46499 Tìm Sự Tuyến Tính Hóa tại a=p/2 f(x)=cos(x) , a=pi/2 ,
46500 Tìm Sự Tuyến Tính Hóa tại a=1 f(x)=x+1/x , a=1 ,
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.