Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
59701 Trừ 3/(4x)-2/(x^2)
59702 Trừ (3x)/(x^2+3x-10)-(2x)/(x^2+x-6)
59703 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=6x^4-23x^3+19x^2+8x-4
59704 Trừ (2x+1)/(x^2-x-12)-(x-2)/(x^2-x-12)
59705 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=5x^4-13x^3-6x^2+20x+8
59706 Trừ (2x)/(x^2-x-2)-(4x)/(x^2-3x+2)
59707 Rút gọn (n căn của a)/(n căn của b)
59708 Trừ 2/(21x)-4/(15x^2)
59709 Trừ 2/(x^2-36)-1/(x^2+6x)
59710 Trừ 11/(xy^2)-(10y^2)/(8x^2)
59711 Trừ 6/x-5/(x+2)
59712 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 16x^4-145x^2+9
59713 Trừ 6/x-5/(x+3)
59714 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng (x-1)^3(x+3)^2
59715 Trừ (x-3)/(x+4)-(x+2)/(x-4)
59716 Trừ (x+1)/(x-5)-(2x+8)/(3x-15)
59717 Giải Hệ chứa @WORD y=-x-2 , y=-5x+2 ,
59718 Giải Hệ chứa @WORD y<-2x+3 , y>5x-3 ,
59719 Xác định nếu Đúng logarit cơ số 6 của 1/36=-2
59720 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng (x-3)^2(x^2-5)
59721 Giải bằng cách Vẽ Đồ Thị x^2-6x+9=0
59722 Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử x^4=8x^2+9
59723 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng -1/2x(x^2-9)^2
59724 Vẽ Đồ Thị 4x-3y=-6
59725 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng (x^2+x-12)^5(x-1+ căn bậc hai của 7)^3
59726 Vẽ Đồ Thị y<=3x+2
59727 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng (x^2-4)^3
59728 Giải Hệ chứa @WORD 2x+4y=4 , 5x+y=10 ,
59729 Tìm Điểm Cuối của Hàm Căn Bậc Hai 3 căn bậc hai của x^15
59730 Tìm Điểm Cuối của Hàm Căn Bậc Hai căn bậc hai của c^3
59731 Rút gọn (25x^5)/5
59732 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (r-t)^4
59733 Giải Hệ chứa @WORD x+2y<10 , y<5 ,
59734 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (m+1/m)^6
59735 Rút gọn (3x+5)/(2((x+1)/(4x))-1)
59736 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (p+4q)^3
59737 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x^-1+2y^-1)^4
59738 Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-5x+25=0
59739 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x+5)^6
59740 Ước Tính ((2-4i)(3+5i))/(3+i)
59741 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x-y)^12
59742 Vẽ Đồ Thị f(x)=2(1/2)^x
59743 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (y+2)^6
59744 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (yz+1)^5
59745 Vẽ Đồ Thị y=e^x-3
59746 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (1/2x-y)^10
59747 Vẽ Đồ Thị y=-2x^2+5x-2
59748 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (3-2x)^6
59749 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (3a+2b)^4
59750 Rút gọn căn bậc hai của 841
59751 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (2x-y^2)^6
59752 Giải x 5(x-2)(x+4)>0
59753 Rút gọn 1/(z^-3)
59754 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (4x-3)^4
59755 Giải w -7(w-2)=5(3-w)
59756 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (c+5)^4
59757 Vẽ Đồ Thị 2x-y=1
59758 Vẽ Đồ Thị |x|+1
59759 Vẽ Đồ Thị x-3y=-3
59760 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 10x-7y=-6 5x+7y=81
59761 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ -10y+9x=-9 , 10y+5x=-5 ,
59762 Vẽ Đồ Thị y=-1/4x+6
59763 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 11x=57-2y 4(x-2y)=11+y
59764 Vẽ Đồ Thị y=2x^2-8x+3
59765 Vẽ Đồ Thị - căn bậc ba của x
59766 Vẽ Đồ Thị 4x-y=-4
59767 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 28x-49y=35 4x-7y=5
59768 Tìm hàm ngược y=x^2-2
59769 Giải x 10x-14=9x-15
59770 Giải x 10(x+2)=5(x+8)
59771 Giải x 1+1/x=90/(x^2)
59772 Giải x -15-4x=6-3x
59773 Giải x 16xy=w
59774 Giải x 17x-8x-9=76-40
59775 Giải x 2(2x-4)=3(2x-4)
59776 Giải x 2-(2x-5)=2(x+5)-2
59777 Giải x x^2+x-30=0
59778 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x+4/3y=1 y-9/13x=9
59779 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x+3y=12 x+5y=13
59780 Ước Tính logarit cơ số 4 của 1024
59781 Viết ở Dạng Lũy Thừa logarit cơ số 6 của 36=2
59782 Giải x x^2+(x+1)^2=(x+2)^2
59783 Giải x x/8=3/4
59784 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x+3y=7 x+5y=7
59785 Giải x x/4=(x+9)/6.25
59786 Giải X X/5=8
59787 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x+3y=8 x-y=9
59788 Giải x x/5+3=9
59789 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x+3y=8 , -6x+4y=11 ,
59790 Giải x x/3+10=15
59791 Giải x x/2=8
59792 Giải x x/2+x/3=5
59793 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x+4y=14 3x-2y=-3
59794 Giải x x/2+1=6
59795 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 2x+4y=6 , 3x+6y=9 ,
59796 Giải x căn bậc bốn của x=2
59797 Giải x (x-3)/3=(x+4)/4
59798 Giải x (x-c)/2=d
59799 Vẽ Đồ Thị x<=0
59800 Vẽ Đồ Thị f(x)=100(0.7)^x
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.