Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
59901 Giải x 9^(3x-1)=81
59902 Giải k 8(4k-4)=-5k-32
59903 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 4x+5y=4 8x+10y=8
59904 Giải k 110=k(50)^2
59905 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 4x+6y=-42 , 2x-4y=0 ,
59906 Giải k 12(2k+11)=12(2k+12)
59907 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 4x+6y=62 -6x+6y=-18
59908 Giải k -126=14k
59909 Giải h h=-16t^2+48t+160
59910 Giải h x^2+10x-8=(x-h)^2-33
59911 Giải h f=7gh
59912 Giải n (81^(3n+2))/(243^(-n))=3^4
59913 Giải M F=(GMn)/(D^2)
59914 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 4x+y=6 , x-3y=8 ,
59915 Giải m d=n+8m
59916 Giải m m/7=8
59917 Giải m 3m-10=2(4m-5)
59918 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 4x+y=9 7x-8y=6
59919 Giải m -13=5(1+4m)-2m
59920 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 4x-2y+7=33 5y=3x-30
59921 Giải m 1-m=6-6m
59922 Giải l a=r/(2l)
59923 Giải r r/10+4=5
59924 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 4x-3y=-15 2x+7y=35
59925 Giải r 2x=C/r
59926 Giải p 5+3(p-4)=2(p+3)
59927 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 4x-3y=2 3x+5y=16
59928 Giải n -30n=-27n-63
59929 Giải n 5n+6=-4
59930 Giải n 5-8|-2n|=-75
59931 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 4x-3y=4 -8x+6y=-8
59932 Giải n 4k+mn=n-3
59933 Giải n m/n=p-6
59934 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 4x-5y=0 8x-10y=15
59935 Giải n 14+3n=8n-3(n-4)
59936 Giải n -12=-5-6n+11
59937 Giải p 14p-8=22+20p
59938 Giải p 22p+11=4p-7
59939 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 4x-5y=6 , 20x-25y=30 ,
59940 Giải n n=(t^2-t)/2
59941 Giải g 5-h=2gk+4
59942 Giải c p=r-c
59943 Giải d 16=(d-12)/14
59944 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ -4x-y=-18 -7x+y=-4
59945 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ -4y+11x-67=0 2y+5x-19=0
59946 Giải d p=2c+2d
59947 Giải b y=3x+3b
59948 Giải c 8^2+15^2=c^2
59949 Giải c 3^2+4^2=c^2
59950 Giải c 8c+6j=5p
59951 Giải c (c-5)/4=3
59952 Phân Tích Nhân Tử 3x^3-12x^2+27x
59953 Giải a 2(3a-9)=2a-10(a-1)
59954 Giải a 20a+14+11a=-47
59955 Giải a q=3a+5ac
59956 Giải b 5^2+b^2=7^2
59957 Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng x<=-3
59958 Giải x 16^x=1/64
59959 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 5x+2y=21 -2x+6y=-34
59960 Giải x 2/(6x+2)=x/(3x^2+11)
59961 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 5x+32y=32 , 7x-4y=-4 ,
59962 Giải x 25^(2x+3)=125^(x-4)
59963 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 5x+3y=-6 , 3x-2y=4 ,
59964 Giải x căn bậc hai của 2x+14=x-5
59965 Giải x 2^(2x-1)=4
59966 Giải x 2^(3x+7)=1/4
59967 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 5x+y-z=15 , 10x+2y-2z=30 , -x-1/5y+1/5z=-3 , ,
59968 Giải x 2^(2x)=90
59969 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 5x=-25+5y 10y=42+2x
59970 Giải x 1/3* logarit cơ số 2 của x+6 = logarit cơ số 8 của 3x
59971 Giải x 1/36=6^(x-3)
59972 Giải x 1/8x=1/2
59973 Giải x 1/x=1/y+1/z
59974 Giải x 10^x=0.001
59975 Giải x |x-7|=5
59976 Giải x |x-7|=2
59977 Giải x |x-1|=2
59978 Giải x |x-1|=5x+10
59979 Giải x |x+3|=8
59980 Giải x |x+4|+3=17
59981 Giải x |x+5|=55
59982 Giải x |x+1|+5=3
59983 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 6a+6b=12 6a-5b=12
59984 Giải x |x|=1/2
59985 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 6a-5b=9 2a+5b=23
59986 Giải x 1/2-5/8x=7/8x+7/2
59987 Giải x 1/(x^2)-4=10/x
59988 Giải x |2x-1|=11
59989 Giải x |x/7|=3
59990 Giải x |6x|=18
59991 Giải x (x^2+2x+2)/(x-1)=(2x+3)/(x-1)
59992 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 6x+5y=61 -5x+5y=-5
59993 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Định Lý Nhị Thức (0.1x+0.4y)^2
59994 Giải x (1/2)^(2x)=32
59995 Giải x (5/2)^x=(125/8)
59996 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ 6x-y=33 6x+3y=45
59997 Giải x (x+10)(x+10)=0
59998 Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ -6y+11x=-36 -4y+7x=-24
59999 Ước Tính |-3|
60000 Giải v 22-5(6v-1)=-63
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.