| 60001 |
Giải v |
v/7=8 |
|
| 60002 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
7x+2y=2 2x-y=10 |
|
| 60003 |
Giải v |
16^v=67 |
|
| 60004 |
Giải t |
p(t+1)=-2 |
|
| 60005 |
Giải t |
h=64t-32t^2 |
|
| 60006 |
Vẽ Đồ Thị |
2/5x-1/5y>=0 |
|
| 60007 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
7x=40-2y 2(x-y)=15+y |
|
| 60008 |
Giải S |
s=1/2*(gt^2) |
|
| 60009 |
Giải s |
P=s+t+r |
|
| 60010 |
Giải t |
3/4t-5/6=2/3t |
|
| 60011 |
Giải r |
s=2prh+pr^2 |
|
| 60012 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
7x-5y=31 4x-7y=-3 |
|
| 60013 |
Giải r |
s=2prh+2pr^2 |
|
| 60014 |
Giải r |
y=1/3*(pr^2x) |
|
| 60015 |
Giải x |
căn bậc hai của 2x+7-2=x |
|
| 60016 |
Giải x |
90/x-90/(x-5)=-1/4 |
|
| 60017 |
Giải x |
2x-3>23 |
|
| 60018 |
Giải x |
căn bậc hai của x=9 |
|
| 60019 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
8x-y=54 8x+2y=60 |
|
| 60020 |
Giải c |
c^2-4c=0 |
|
| 60021 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
9x+4y=5 , 6x+6y=0 |
, |
| 60022 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
9x-2y=73 5x-9y=9 |
|
| 60023 |
Rút gọn |
((a^8a^6)^(1/7))/(a^2) |
|
| 60024 |
Tìm Các Đường Tiệm Cận |
f(x)=(x^2-36)/(x^3-36x) |
|
| 60025 |
Giải f |
f=-(GMn)/(D^2) |
|
| 60026 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-9x-6y=15 9x-10y=145 |
|
| 60027 |
Phân Tích Nhân Tử |
8x^2+10x+2 |
|
| 60028 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
r+3s=7 2r-s=7 |
|
| 60029 |
Giải y |
y=-4x+2 |
|
| 60030 |
Giải y |
y=7x |
|
| 60031 |
Phân Tích Nhân Tử |
ab+4+a+4b |
|
| 60032 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x^2+y^2=116 , x^2-y^2=84 |
, |
| 60033 |
Giải z |
z^4-10z^2+9=0 |
|
| 60034 |
Giải z |
-28+15-22z=31 |
|
| 60035 |
Quy đổi sang Ký Hiệu Khoảng |
(x^2+3x+2)/(x-4)<=0 |
|
| 60036 |
Ước Tính |
64^(7/12) |
|
| 60037 |
Giải x |
110/x-110/(x-5)=-1/5 |
|
| 60038 |
Rút gọn |
(g-1)/9-(g+1)/6 |
|
| 60039 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 400/5 |
|
| 60040 |
Giải x |
căn bậc hai của x^2+49=x+5 |
|
| 60041 |
Giải x |
6(x-4)+7=-5 |
|
| 60042 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x^2-xy+5y^2=9 , x-y=2 |
, |
| 60043 |
Rút gọn |
(-2/3x)(3y)(-2x) |
|
| 60044 |
Giải x |
(x-2)^2=25 |
|
| 60045 |
Giải x |
(x-6)^2=49 |
|
| 60046 |
Giải x |
(5-x)^(1/2)=x+1 |
|
| 60047 |
Giải x |
(2x+3)^2=25 |
|
| 60048 |
Giải x |
(x+4)(x-12)=5x |
|
| 60049 |
Giải y |
4y-6=1-2y |
|
| 60050 |
Giải y |
6(4.5y-12)=9 |
|
| 60051 |
Giải y |
6x+y=9 |
|
| 60052 |
Phân Tích Nhân Tử |
-3x-3y-3z |
|
| 60053 |
Phân Tích Nhân Tử |
35d+5d^2-30 |
|
| 60054 |
Giải y |
3y+1=4y-6 |
|
| 60055 |
Giải y |
-4-2y=4 |
|
| 60056 |
Nhân |
(2x^2-4x+1)(5x-7) |
|
| 60057 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 3y^18z |
|
| 60058 |
Giải y |
2-y=6 |
|
| 60059 |
Giải y |
14-3y=4y |
|
| 60060 |
Giải y |
0-y=4 |
|
| 60061 |
Giải y |
x=4y |
|
| 60062 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+y=1 x-y=-3 |
|
| 60063 |
Rút gọn |
(a^3-2a+5)-(4a^3-5a^2+a-2) |
|
| 60064 |
Giải Y |
X=2/3*(y+Z) |
|
| 60065 |
Giải y |
7x+y=4 |
|
| 60066 |
Giải y |
k=16yz |
|
| 60067 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-x+y=-2 2x-3y=4 |
|
| 60068 |
Giải y |
K=10yz |
|
| 60069 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+y=2 x-y=14 |
|
| 60070 |
Giải y |
K=5yz |
|
| 60071 |
Rút gọn |
5 căn bậc hai của -50-3 căn bậc hai của -18+2 căn bậc hai của -8 |
|
| 60072 |
Phân Tích Nhân Tử |
-4+8a-4a^2 |
|
| 60073 |
Sử Dụng Phương Pháp Khảo Nghiệm Hữu Tỷ để Tìm Tất Cả Các Nghiệm Có Thể Có |
f(x)=5x^3-7x+11 |
|
| 60074 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+y=3 2x-y=3 |
|
| 60075 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-x+y=-3 3x+2y=9 |
|
| 60076 |
Giải y |
y=2(0)-3 |
|
| 60077 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+y=5 x-y=3 |
|
| 60078 |
Giải y |
3x+4y=12 |
|
| 60079 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+y=6 x-y=2 |
|
| 60080 |
Giải y |
y=2/3x+3 |
|
| 60081 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+y=6 x-y=8 |
|
| 60082 |
Giải y |
y=3^2 |
|
| 60083 |
Giải x |
logarit của x+5 = logarit của 5x-4 |
|
| 60084 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x+y=8 -x+2y=7 |
|
| 60085 |
Giải x |
logarit của x+9 = logarit của x+ logarit của 9 |
|
| 60086 |
Giải x |
logarit của x+16 = logarit của x+ logarit của 16 |
|
| 60087 |
Giải x |
logarit của 3x=4 |
|
| 60088 |
Giải x |
logarit của 3x+10=2 |
|
| 60089 |
Giải x |
x+1/6=-2/3 |
|
| 60090 |
Giải x |
x+(7-5x)/2=1 |
|
| 60091 |
Tìm Biệt Thức |
0=-x^2+4x-2 |
|
| 60092 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
-x-2y=6 2x-y=3 |
|
| 60093 |
Giải x |
x-2/3=4/5 |
|
| 60094 |
Giải x |
sin(x)=1/2 |
|
| 60095 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x-3y=-19 2x+y=-3 |
|
| 60096 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=x^3-3x^2-4x |
|
| 60097 |
Giải x |
-x+10-8x+2x=17 |
|
| 60098 |
Giải x |
x-y=-8 |
|
| 60099 |
Giải x |
x-5=2 |
|
| 60100 |
Giải bằng Phương Pháp Cộng/Trừ |
x-4y=-15 , 8x-5y=42 |
, |