| 59501 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
3(x-4)^2=15 |
|
| 59502 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
y=(x+9)(x-9)^2 |
|
| 59503 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
30(p^2-1)=11p |
|
| 59504 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
x^2+18=-9x |
|
| 59505 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^4-14x^3+34x^2+114x+65 |
|
| 59506 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^4-3x^3-2x^2+3x-5 |
|
| 59507 |
Tìm Ba Đáp Án Cặp Có Thứ Tự |
6x-y=6 |
|
| 59508 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^5(x-9)^2 |
|
| 59509 |
Mô Tả Phép Biến Đổi |
y=x^2 |
|
| 59510 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^7-25x^5=0 |
|
| 59511 |
Ước Tính |
e^(2 logarit tự nhiên của 3) |
|
| 59512 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
k^2=13 |
|
| 59513 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^6-64x^4 |
|
| 59514 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
a^2=324 |
|
| 59515 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^8-18x^7+81x^6=0 |
|
| 59516 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x-5)^2=28 |
|
| 59517 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
y=-1/8(x-7)^3-8 |
|
| 59518 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^6-25x^4=0 |
|
| 59519 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=1/25 |
|
| 59520 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
x^5-9x^4+28x^3-36x^2+27x-27 |
|
| 59521 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=9/16 |
|
| 59522 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
w^2=16 |
|
| 59523 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
z^2=-4 |
|
| 59524 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=76 |
|
| 59525 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
x^2=-300 |
|
| 59526 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=3x^3+2x^2-19x+6 |
|
| 59527 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+7)^2=49 |
|
| 59528 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=-4x^3-28x^2-32x+64 |
|
| 59529 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(x+5)^2=11 |
|
| 59530 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(5k+2)^2=64 |
|
| 59531 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(5x-4)^2=16 |
|
| 59532 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=4(x-4)(x-3)^3 |
|
| 59533 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(3x-1)^2=5 |
|
| 59534 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(4x+2)^2=36 |
|
| 59535 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(4k-1)^2=-27 |
|
| 59536 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Thuộc Tính Của Căn Bậc Hai |
(2x-3)^2=9 |
|
| 59537 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=|x-5| |
|
| 59538 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=2x^5-5x^4+2x^3+4x^2-4x+1 |
|
| 59539 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=2x^4-5x^3-17x^2+41x-21 |
|
| 59540 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=1/3x+2 |
|
| 59541 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-4)^2+5 |
|
| 59542 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x-6)^2+3 |
|
| 59543 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=|x|+5 |
|
| 59544 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(1/4)^x-2 |
|
| 59545 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(5/4)^x |
|
| 59546 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(x+1)^2-6 |
|
| 59547 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=-3(x-1)^2(x^2-9) |
|
| 59548 |
Giải x |
y=4x+8x |
|
| 59549 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=3(x+7)^2(x-7)^3 |
|
| 59550 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=(1/2)^x+2 |
|
| 59551 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=3x^12-17x^8+11x^4-6x+23 |
|
| 59552 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-8y=8 |
|
| 59553 |
Vẽ Đồ Thị |
4y-3x=12 |
|
| 59554 |
Vẽ Đồ Thị |
4x+5y=10 |
|
| 59555 |
Vẽ Đồ Thị |
4x+3y<12 |
|
| 59556 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x(x-1)(x+3) |
|
| 59557 |
Rút gọn |
(2r-5)(2r-5) |
|
| 59558 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=9x^4+24x^3+22x^2+8x+1 |
|
| 59559 |
Vẽ Đồ Thị |
4x-2y=-8 |
|
| 59560 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=9x^4+42x^3+61x^2+28x+4 |
|
| 59561 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-6y=-6 |
|
| 59562 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-4y=-4 |
|
| 59563 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-4y=8 |
|
| 59564 |
Vẽ Đồ Thị |
3x-y=-4 |
|
| 59565 |
Vẽ Đồ Thị |
7x-4y=-28 |
|
| 59566 |
Vẽ Đồ Thị |
8x-4y=20 |
|
| 59567 |
Vẽ Đồ Thị |
8x-y<8 |
|
| 59568 |
Vẽ Đồ Thị |
8x-2y=16 |
|
| 59569 |
Vẽ Đồ Thị |
5x+2y=6 |
|
| 59570 |
Vẽ Đồ Thị |
5x-2y=20 |
|
| 59571 |
Vẽ Đồ Thị |
5x+y=4 |
|
| 59572 |
Giải y |
xy+p=5 |
|
| 59573 |
Vẽ Đồ Thị |
6x+3y=9 |
|
| 59574 |
Vẽ Đồ Thị |
16x^2-9y^2=144 |
|
| 59575 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-2y=4 |
|
| 59576 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-3y=-1 |
|
| 59577 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-y=-3 |
|
| 59578 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-7y=14 |
|
| 59579 |
Vẽ Đồ Thị |
2x-8y=8 |
|
| 59580 |
Hữu tỷ hóa Mẫu Số |
(2 căn bậc hai của 10)/(3 căn bậc hai của 11) |
|
| 59581 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+3y=-12 |
|
| 59582 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3-21x+20 |
|
| 59583 |
Vẽ Đồ Thị |
-2x+3y>7 |
|
| 59584 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3-512 |
|
| 59585 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3-61x^2+623x-1715 |
|
| 59586 |
Vẽ Đồ Thị |
2x+5y=15 |
|
| 59587 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+6y=18 |
|
| 59588 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3-7x^2+9x-63 |
|
| 59589 |
Vẽ Đồ Thị |
3x+4y=4 |
|
| 59590 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3+4x^2-3x-6 |
|
| 59591 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2-2x-15 |
|
| 59592 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3+8x^2-180x-187 |
|
| 59593 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2=-20y |
|
| 59594 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3+6x^2-34x-39 |
|
| 59595 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3+6x^2-80x-85 |
|
| 59596 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3+6x^2-7x-42 |
|
| 59597 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+5x+4=0 |
|
| 59598 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3-12x^2+49x-58 |
|
| 59599 |
Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng |
f(x)=x^3+9x^2-25x-33 |
|
| 59600 |
Vẽ Đồ Thị |
x^2+4x+3=0 |
|