Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
59601 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^3+9x^2+14x-24
59602 Vẽ Đồ Thị x^2+4=0
59603 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 2x^3-x^2-128x+64
59604 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 2x^3-x^2-50x+25
59605 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng -2x^2(x^2-2)
59606 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 25t^3-5t^2+8t+2
59607 Vẽ Đồ Thị x^2+(y- căn bậc ba của x^2)^2=1
59608 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng -2(x-2)^2(x+2)
59609 Vẽ Đồ Thị x^2+(y-3)^2=9
59610 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^4+29x^2+100
59611 Vẽ Đồ Thị căn bậc ba của x-1
59612 Vẽ Đồ Thị căn bậc hai của x+2
59613 Vẽ Đồ Thị căn bậc hai của x-4
59614 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 2x^4-9x^3+17x^2-16x+6
59615 Vẽ Đồ Thị logarit cơ số 2 của x-3
59616 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 2x^4-x^3+49x^2-25x-25
59617 Vẽ Đồ Thị y=(1/4)^x
59618 Vẽ Đồ Thị 4/3
59619 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 3(x+4)(x-6)^3
59620 Tìm Tam Thức Chính Phương x^2+30x
59621 Tìm Tam Thức Chính Phương x^2-2x+c
59622 Tìm Tam Thức Chính Phương y^2+16y
59623 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 3x^3-x^2-48x+16
59624 Xác định Loại của Số -2
59625 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 3x^4-10x^3-45x^2-20x+12
59626 Xác định Loại của Số căn bậc hai của 19
59627 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 3x^4-x^2+1
59628 Xác định Loại của Số căn bậc hai của 8
59629 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 3x^12-17x^8+11x^4-6x+23
59630 Xác định Loại của Số căn bậc hai của 50
59631 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 3x^2-27=f(x)
59632 Tìm Trục Đối Xứng y=2x^2-8x+6
59633 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 4(x+3)(x+6)^3
59634 Hoàn thành Bình Phương x^2+16x+c
59635 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 4x^3+19x^2-61x+14
59636 Hoàn thành Bình Phương x^2-3/4x
59637 Tìm Trục Đối Xứng y=-x^2+6x-8
59638 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^4-x^3-30x^2
59639 Tìm Trục Đối Xứng y=x^2-4x+2
59640 Tìm Trục Đối Xứng y=-x^2-4x+5
59641 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^6-2.7
59642 Tìm Trục Đối Xứng y=x^2+1
59643 Tìm Trục Đối Xứng y=(x-1)^2+2
59644 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^5+5x^4-9x^3-81x^2-108x
59645 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=(x-3)^2-4
59646 Tìm Trục Đối Xứng f(x)=(x-2)^2-1
59647 Viết ở Dạng Tổng Quát 6i
59648 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^7-2x^6
59649 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^4+4x^3+3x^2
59650 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai x^2+10x+25
59651 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^4+7x^3-6x^2+84x-216
59652 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^4-1
59653 Áp Dụng Công Thức Bậc Hai x^2-x-6
59654 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^4-12x^3+38x^2+116x+65
59655 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^4-2x^3+38x^2-2x+37
59656 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=x^4-25x^2+144
59657 Viết ở Dạng Tổng Quát x^1.5
59658 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng p(x)=(x-8)(x+6)^2
59659 Viết ở Dạng Tổng Quát x^2
59660 Cộng 2/(x^2-9)+5/(x^2-x-12)
59661 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 4x^5-12x^4+x^3-52x^2-60x-16=0
59662 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng h(x)=2x^4-11x^3+27x^2-41x+15
59663 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng h(x)=x^2-x-20
59664 Cộng (3x-1)/(2x)+(3x)/(x-1)
59665 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 5x^3-x^2-45x+9
59666 Rút gọn căn bậc hai của 17/3
59667 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng -7x^2(x^2-11)
59668 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 7x^3-x^2-112x+16
59669 Cộng 9/(x-3)+(2x)/(x+1)
59670 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 7x^3-x^2-343x+49
59671 Cộng 5/(x-5)+x/(x-5)
59672 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 7x^3-x^2-175x+25
59673 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 7x^3-x^2-252x+36
59674 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 7x^3-x^2-448x+64
59675 Cộng 7/(x+8)+7/(x^2-64)
59676 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 7x^4-6x^3+62x^2-54x-9
59677 Cộng (7n)/(n+1)+8/(n-7)
59678 Cộng 6/(x^2+16x+64)+5/(x^2+2x-48)
59679 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 6x^3-47x^2+36x-7=0
59680 Phân Tích Nhân Tử f(x)=(1/3)^2
59681 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 6x^3-5x^2-134x+45
59682 Phân Tích Nhân Tử f(x)=(2/3)
59683 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng 6x^3-x^2-216x+36
59684 Phân Tích Nhân Tử f(x)=(1/3)^0
59685 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=8x^4-72x^3+144x^2
59686 Tìm Hàm Số Mũ (2,5)
59687 Tìm Hàm Số Mũ (2,1)
59688 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=7x^4-19x^3-6x^2+28x+8
59689 Nhân (x^2+4)(x^2-4)
59690 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=78x^4+143x^3-39x^2-26x
59691 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (2x+3)^5
59692 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=8(x+3)(x-4)^3
59693 Khai Triển Bằng Cách Sử Dụng Tam Giác Pascal (x+2)^6
59694 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=7(x-3)(x-4)^3
59695 Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức 9x^2-24x+16=0
59696 Trừ (x^2-5)/(x^2+5x-14)-(x+3)/(x+7)
59697 Trừ (a^2)/(a+9)-81/(a+9)
59698 Xác Định Các Điểm Zero và Số Bội Của Chúng f(x)=6(x-3)(x-5)^3
59699 Trừ (b^2-2b-8)/(b^2+b-2)-6/(b-1)
59700 Trừ -3/14-1/(7x)
using Amazon.Auth.AccessControlPolicy;
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.