| 33401 |
Rút gọn |
(-5+3i)-(-8+2i) |
|
| 33402 |
Rút gọn |
(5x+9)(5x-9) |
|
| 33403 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2a^2+a+3)/(a-1) |
|
| 33404 |
Rút gọn |
(6x^2-6x-5)(7x^2+6x-5) |
|
| 33405 |
Rút gọn |
(6+9i)(6-9i) |
|
| 33406 |
Tìm Tung Độ Gốc và Hoành Độ Gốc |
y=5x-10 |
|
| 33407 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(6x^2-5x+1)/(3x+2) |
|
| 33408 |
Rút gọn |
(-1+i)(-1-i) |
|
| 33409 |
Rút gọn |
(19x^-12y^6)(-4xy^7) |
|
| 33410 |
Rút gọn |
(-1-5i)(-1+5i) |
|
| 33411 |
Rút gọn |
(x^2+1)(x-3) |
|
| 33412 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+9x^2-5x+11)/(x^2+2) |
|
| 33413 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của x^7)/( căn bậc hai của x^3) |
|
| 33414 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3-13x^2+4x-12)/(x-1) |
|
| 33415 |
Giải y |
căn bậc hai của 4y+1- căn bậc hai của y-2=3 |
|
| 33416 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(-10x^3+33x^2-25x+22)/(-5x+4) |
|
| 33417 |
Giải bằng cách Phân Tích Nhân Tử |
căn bậc hai của -4x=100 |
|
| 33418 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(10x^3+46x^2-21x-27)÷(2x^2+8x-9) |
|
| 33419 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(11x^2+2x^3+14+17x)÷(2x+5) |
|
| 33420 |
Giải x |
4x^2-9x+3=0 |
|
| 33421 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(120x^2+78x-90)÷(12x+15) |
|
| 33422 |
Vẽ Đồ Thị |
(3x-3)/(-x+2) |
|
| 33423 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(12m^7-8m^5+16m^4+6m^2)÷4m^3 |
|
| 33424 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 5x^8y^2* căn bậc hai của 10x^3* căn bậc hai của 12y |
|
| 33425 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(16x^3-45x+30)÷(4x-5) |
|
| 33426 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(24xy^3-16x^2y^2+32x^2y)÷8xy |
|
| 33427 |
Giải x |
x^2+2x-1=0 |
|
| 33428 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(2a^2+a+3)÷(a-1) |
|
| 33429 |
Giải x |
x^2+x-20=0 |
|
| 33430 |
Giải x |
x^2+9x+14=0 |
|
| 33431 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(36x5/6)÷(4x2/3) |
|
| 33432 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(3x^3+2x^2-19x+1)/(x-2) |
|
| 33433 |
Giải x |
x^2-7x-8=0 |
|
| 33434 |
Giải x |
x^2-x=6 |
|
| 33435 |
Giải x |
x^2-16x+64=0 |
|
| 33436 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(-3x+4+18x^2)÷(5+6x) |
|
| 33437 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(4x^2-13x+8)/(x+5) |
|
| 33438 |
Phân Tích Nhân Tử |
1-2.25x^8 |
|
| 33439 |
Giải x |
x^2-12x+27=0 |
|
| 33440 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(5t^4-10t^2+6)/(t+2) |
|
| 33441 |
Rút gọn |
(2x^-5y^4)^3 |
|
| 33442 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(5x^3-3x^2+2x+6)/(x^3) |
|
| 33443 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(5x^3-7x^2-21x-9)/(x+1) |
|
| 33444 |
Rút gọn |
(x^(3/4))^(4/3) |
|
| 33445 |
Rút gọn |
(r/s)^12 |
|
| 33446 |
Rút gọn |
(x^5)^7 |
|
| 33447 |
Rút gọn |
(x^7)^4 |
|
| 33448 |
Rút gọn |
(x^3)^6 |
|
| 33449 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(8x^3+35x^2-17x-5)/(x^2+5x+3) |
|
| 33450 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(8x^3-18x^2+11x-21)÷(2x-3) |
|
| 33451 |
Rút gọn |
(x-4)(x+6) |
|
| 33452 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(8x^3-30x+21)÷(4x-6) |
|
| 33453 |
Rút gọn |
(x-4)(x-1) |
|
| 33454 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(8x^4+12x^3-2x)/(2x^2+x) |
|
| 33455 |
Rút gọn |
(x-3)(x-8) |
|
| 33456 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(8x^4-10x^3+16x^2+4x+4)/(2x^2+2) |
|
| 33457 |
Rút gọn |
(x-y)(x^2+2xy+y^2) |
|
| 33458 |
Rút gọn |
(x-y)(x^2-xy+y^2) |
|
| 33459 |
Rút gọn |
(x+9)(x-6) |
|
| 33460 |
Rút gọn |
(x+8)(x-5) |
|
| 33461 |
Rút gọn |
(x+5)(2x-6) |
|
| 33462 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+13x^2+4x-12)÷(x-1) |
|
| 33463 |
Rút gọn |
(f+g)(-5) |
|
| 33464 |
Rút gọn |
(a+8)(a-2) |
|
| 33465 |
Rút gọn |
(-8+i)(-8-i) |
|
| 33466 |
Rút gọn |
(6x+5y)(6x-5y) |
|
| 33467 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3+y^3)÷(x+y) |
|
| 33468 |
Rút gọn |
(7m^2-3m-7)(m^2-7m-6) |
|
| 33469 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(x^3-2x^2-6x-3)÷(x+1) |
|
| 33470 |
Rút gọn |
(7x-3)(7x+3) |
|
| 33471 |
Rút gọn |
(8+2i)(8-2i) |
|
| 33472 |
Rút gọn |
(2x+4)/(10x)*(15x^2)/(x+2) |
|
| 33473 |
Rút gọn |
(2x)/(5x+4)+(6x)/(2x+3) |
|
| 33474 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
(y^3+5y^2+1)/(y-2) |
|
| 33475 |
Rút gọn |
(2x)/3 |
|
| 33476 |
Rút gọn |
(2ab)/(a^2-b^2)-b/(a-b)+4 |
|
| 33477 |
Chia Bằng Cách Sử Dụng Phép Chia Đa Thức Dài |
-4w^3+5w^2-7 , w-3 |
, |
| 33478 |
Rút gọn |
(-5y)/(2y-1)-(y+3)/(2y-1) |
|
| 33479 |
Rút gọn |
(5a)/(5a+5)*(10a+10)/a |
|
| 33480 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
((x^7z)/2)^(5/6) |
|
| 33481 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(12xy)^(2/3) |
|
| 33482 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-16)^(3/2) |
|
| 33483 |
Rút gọn |
(3x-12)/(x+5)*(x+6)/(2x-8) |
|
| 33484 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-21)(11/7) |
|
| 33485 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(40a4/7)÷(55a1/5) |
|
| 33486 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-6x)^(-1/3) |
|
| 33487 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(-6x)^(1/5) |
|
| 33488 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(6x^3y^3)^(1/5) |
|
| 33489 |
Rút gọn |
i^7*0 |
|
| 33490 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 12xy* căn bậc hai của 9xy^2 |
|
| 33491 |
Rút gọn |
(-5x^3y^2)(-2x^-11y^-2) |
|
| 33492 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
-(8x)^(4/5) |
|
| 33493 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 72x- căn bậc hai của 32x |
|
| 33494 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(m^(1/3)n^(7/3))^(3/4) |
|
| 33495 |
Rút gọn |
căn bậc hai của 72x- căn bậc hai của 8x |
|
| 33496 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(xy)^(4/5) |
|
| 33497 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của 32)/( căn bậc ba của 12) |
|
| 33498 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
(xy)^(4/7) |
|
| 33499 |
Rút gọn |
i^92 |
|
| 33500 |
Quy đổi sang Dạng Căn Thức |
10^(7/8) |
|