| 33201 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-7)^2+(y-1)^2=4 |
|
| 33202 |
Tìm Tập Xác Định |
(x-8)/(x+8)=(2x+3)/(2x-1) |
|
| 33203 |
Giải x |
2^x=12 |
|
| 33204 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+5)^2+y^2=16 |
|
| 33205 |
Giải x |
2^(x-1)=1/64 |
|
| 33206 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+5)^2+y^2=25 |
|
| 33207 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+5)^2+(y-2)^2=25 |
|
| 33208 |
Giải x |
27^(3x)=9^(x+2) |
|
| 33209 |
Giải x |
2/3x+15=17 |
|
| 33210 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+5)^2+(y-3)^2=4 |
|
| 33211 |
Giải x |
2/3*(x-4)=2x |
|
| 33212 |
Tìm Tập Xác Định |
(x+1)^2+(y-4)^2=25 |
|
| 33213 |
Giải c |
p=b+c+d |
|
| 33214 |
Giải C |
f=9/5C+32 |
|
| 33215 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=8 , (5,5) |
, |
| 33216 |
Giải b |
-14+6b+7-2b=1+5b |
|
| 33217 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=-2 , (3,7) |
, |
| 33218 |
Giải b |
(b-4)/6=b/2 |
|
| 33219 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=0 , b=-12 |
, |
| 33220 |
Giải b |
9(4b-1)=2(9b+3) |
|
| 33221 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=0 , b=-14 |
, |
| 33222 |
Giải c |
5^2+12^2=c^2 |
|
| 33223 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=0 , b=-4 |
, |
| 33224 |
Giải n |
-15+n=-9 |
|
| 33225 |
Giải p |
A=p(1+r/n)^(nt) |
|
| 33226 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=0 , b=-2 |
, |
| 33227 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=-2 , (4,5) |
, |
| 33228 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=-2 , (7,9) |
, |
| 33229 |
Giải x |
8^x=9 |
|
| 33230 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=3/5 ; (-1,4) |
; |
| 33231 |
Giải x |
e^(6x-1)=(e^4)^x |
|
| 33232 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của x=1 |
|
| 33233 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=-5 , (4,7) |
, |
| 33234 |
Giải x |
logarit cơ số 2 của 3x-2- logarit cơ số 2 của x-5=4 |
|
| 33235 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=5 , b=-4 |
, |
| 33236 |
Giải x |
-3|4x-9|=24 |
|
| 33237 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=-4 , b=4/3 |
, |
| 33238 |
Giải x |
logarit cơ số 125 của x=1/3 |
|
| 33239 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=3 , b=1 |
, |
| 33240 |
Giải x |
logarit cơ số 125 của 625=x |
|
| 33241 |
Giải x |
e^(x+4)=1/e |
|
| 33242 |
Giải x |
e^(x-1)-5=5 |
|
| 33243 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=-13/16 , (-8,16) |
, |
| 33244 |
Giải x |
logarit cơ số x của 5=1 |
|
| 33245 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=-15/16 , (-8,16) |
, |
| 33246 |
Giải x |
logarit cơ số x của 64=-3/2 |
|
| 33247 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
m=1/2 , (-3,4) |
, |
| 33248 |
Giải x |
logarit cơ số x của 8=3/4 |
|
| 33249 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(-6,6) m=-2 |
|
| 33250 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(-2,-8) , m=1/3 |
, |
| 33251 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x+1- logarit cơ số 4 của x=3 |
|
| 33252 |
Tìm Phương Trình Bằng Cách Sử Dụng Dạng Hệ Số Góc - Tung Độ Gốc |
(-10,-1) ; m=-1 |
; |
| 33253 |
Giải x |
logarit cơ số 4 của x+1- logarit cơ số 4 của x=4 |
|
| 33254 |
Giải x |
logarit cơ số 32 của x=1/5 |
|
| 33255 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của 2x+3=3 |
|
| 33256 |
Giải x |
logarit cơ số 7 của x^2-6x=1 |
|
| 33257 |
Tìm Trung Vị |
15 , 20 , 30 , 40 , 45 |
, , , , |
| 33258 |
Giải x |
logarit cơ số 6 của x=-3 |
|
| 33259 |
Tìm Trung Vị |
16 , 18 , 22 , 22 , 25 , 30 , 20 , 19 , 17 , 22 , 18 |
, , , , , , , , , , |
| 33260 |
Giải x |
logarit cơ số x của 1/64=3 |
|
| 33261 |
Giải x |
logarit cơ số x của 1/16=-2 |
|
| 33262 |
Giải x |
logarit cơ số 9 của x=3/2 |
|
| 33263 |
Giải x |
5^(x-4)=3^(2x) |
|
| 33264 |
Tìm Trung Vị |
75 , 73 , 40 , 71 , 81 , 79 , 75 |
, , , , , , |
| 33265 |
Tìm Trung Vị |
99 , 88 , 76 , 58 , 82 , 85 , 77 , 96 , 92 , 90 , 92 |
, , , , , , , , , , |
| 33266 |
Giải x |
(3(x-5))/2=(2(x+5))/3 |
|
| 33267 |
Tìm Trung Vị |
3 , 3 , 4 , 5 , 5 , 9 |
, , , , , |
| 33268 |
Giải x |
3^x=11 |
|
| 33269 |
Giải x |
3^(2x-7)=81 |
|
| 33270 |
Giải x |
3^(-3x+1)=3^(x-9) |
|
| 33271 |
Giải x |
4^x=12 |
|
| 33272 |
Giải x |
4^x=1/( căn bậc hai của 2) |
|
| 33273 |
Giải x |
4^(x+1)=8^(2x+3) |
|
| 33274 |
Giải x |
(3x+6)/8=(7x-1)/6 |
|
| 33275 |
Giải x |
x^3=125 |
|
| 33276 |
Xác định nếu Hệ Phụ Thuộc, Độc Lập, hoặc Không Tương Thích |
12x+3y=12 y=-4x+5 |
|
| 33277 |
Tìm Tập Xác Định |
y = square root of 3x-8 |
|
| 33278 |
Tìm Các Đỉnh |
(y^2)/16-(x^2)/49=1 |
|
| 33279 |
Giải x |
x^2-x+11=0 |
|
| 33280 |
Tìm Các Đỉnh |
(y^2)/225-(x^2)/400=1 |
|
| 33281 |
Giải x |
(4x+1)/(x-2)+2/x=-4/(x^2-2x) |
|
| 33282 |
Giải x |
x^2-x-30=0 |
|
| 33283 |
Tìm Các Đỉnh |
(y^2)/36-(x^2)/25=1 |
|
| 33284 |
Giải x |
x^3+27=0 |
|
| 33285 |
Giải x |
x^2+12x+4=0 |
|
| 33286 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/9-(y^2)/49=1 |
|
| 33287 |
Giải x |
x^2+5x-24=0 |
|
| 33288 |
Vẽ Đồ Thị |
f(x)=5/x |
|
| 33289 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/4+(y^2)/144=1 |
|
| 33290 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/4+(y^2)/7=1 |
|
| 33291 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
-p^2-11p=0 |
|
| 33292 |
Giải x |
x/2=(3x)/4+5 |
|
| 33293 |
Giải x |
x/2-y/3=5/6 |
|
| 33294 |
Giải x |
x/3=-9 |
|
| 33295 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/16-(y^2)/49=1 |
|
| 33296 |
Giải x |
-17x=-204 |
|
| 33297 |
Tìm Các Đỉnh |
(x^2)/15+(y^2)/64=1 |
|
| 33298 |
Giải x |
-12x-17=-89 |
|
| 33299 |
Tìm Các Đỉnh |
((y-21)^2)/(20^2)-((x+20)^2)/(21^2)=1 |
|
| 33300 |
Giải x |
6x^2-3x-1=0 |
|