| 33301 |
Giải x |
5x-3y=-15 |
|
| 33302 |
Giải x |
5x-y=2 |
|
| 33303 |
Tìm Các Đỉnh |
((x+12)^2)/144-((y+6)^2)/25=1 |
|
| 33304 |
Giải x |
5x+2y=4 |
|
| 33305 |
Tìm Các Đỉnh |
((x-5)^2)/12-((y+6)^2)/25=1 |
|
| 33306 |
Giải x |
-4x-2y=-12 |
|
| 33307 |
Tìm Các Đỉnh |
((x-2)^2)/36-((y+1)^2)/64=1 |
|
| 33308 |
Giải x |
logarit tự nhiên của x+ logarit tự nhiên của x^2=4 |
|
| 33309 |
Tìm Góc Phần Tư |
(x,( căn bậc hai của 7)/3) |
|
| 33310 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/64+(y^2)/36=1 |
|
| 33311 |
Giải x |
9x+37=5x-11 |
|
| 33312 |
Giải x |
9-2x=35 |
|
| 33313 |
Tìm Tiêu Điểm |
(y^2)/9-(x^2)/49=1 |
|
| 33314 |
Giải x |
8-1/3x=16 |
|
| 33315 |
Tìm Tiêu Điểm |
3x^2+5y^2=15 |
|
| 33316 |
Vẽ Đồ Thị |
y=8(x-10)^2-16 |
|
| 33317 |
Giải x |
4x+3=19 |
|
| 33318 |
Giải x |
4x^3-x=0 |
|
| 33319 |
Tìm Tiêu Điểm |
((x+4)^2)/100+((y+5)^2)/25=1 |
|
| 33320 |
Rút gọn |
( căn bậc ba của b^2)/( căn bậc bốn của b) |
|
| 33321 |
Tìm Tiêu Điểm |
((x-14)^2)/(16^2)-((y-2)^2)/(30^2)=1 |
|
| 33322 |
Giải x |
2 logarit của 2x+5=4 |
|
| 33323 |
Tìm Tiêu Điểm |
((x+2)^2)/4-((y+1)^2)/5=1 |
|
| 33324 |
Giải x |
2x-4=6 |
|
| 33325 |
Tìm Tiêu Điểm |
((x-4)^2)/36-((y-2)^2)/9=1 |
|
| 33326 |
Giải x |
2x-4y=12 |
|
| 33327 |
Giải x |
2x-5=0 |
|
| 33328 |
Giải x |
2x-5y=0 |
|
| 33329 |
Giải x |
-2x+y=6 |
|
| 33330 |
Giải x |
3(4x-2x)=8 |
|
| 33331 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/100-(y^2)/81=1 |
|
| 33332 |
Giải x |
3(x-4)-4(x-3)=x+3-(x-2) |
|
| 33333 |
Tìm Tiêu Điểm |
((y-8)^2)/49+((x-1)^2)/36=1 |
|
| 33334 |
Giải x |
3(x+1)-2x=-6 |
|
| 33335 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/169+(y^2)/144=1 |
|
| 33336 |
Ước Tính |
logarit cơ số 8 của 1/64 |
|
| 33337 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/16+(y^2)/7=1 |
|
| 33338 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/16-((y-1)^2)/9=1 |
|
| 33339 |
Giải x |
x-3=4 |
|
| 33340 |
Tìm Tiêu Điểm |
(x^2)/16-(y^2)/20=1 |
|
| 33341 |
Giải x |
x-2y=-1 |
|
| 33342 |
Tìm Tiêu Điểm |
9y^2+x^2=36 |
|
| 33343 |
Giải x |
x=y |
|
| 33344 |
Tìm Thương của Hai Hàm Số |
f(x)=2x^2-x-6 g(x)=x^2-4 |
|
| 33345 |
Giải x |
logarit của 3x=1 |
|
| 33346 |
Giải x |
logarit của 5-2x=0 |
|
| 33347 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
x^2-34x+289=0 |
|
| 33348 |
Giải x |
logarit của x^2=2 |
|
| 33349 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
-2x^2-7x-2=0 |
|
| 33350 |
Giải x |
logarit của x+9 = logarit của 2x-7 |
|
| 33351 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
7t^2-8t=0 |
|
| 33352 |
Giải x |
logarit của x+6 = logarit của x+ logarit của 6 |
|
| 33353 |
Xác định Bản Chất của Các Nghiệm Bằng Cách Sử Dụng Biệt Thức |
7x^2+1=5x |
|
| 33354 |
Giải x |
logarit của x+12 = logarit của x+ logarit của 12 |
|
| 33355 |
Giải Bằng Cách Sử Dụng Công Thức Bậc Hai |
5-10x-3x^2=0 |
|
| 33356 |
Giải y |
y=1/4x |
|
| 33357 |
Giải y |
y=2/3x |
|
| 33358 |
Giải y |
8y-8=37-7y |
|
| 33359 |
Giải y |
x-2y=1 |
|
| 33360 |
Phân Tích Nhân Tử |
128x^2+96xy+18y^2 |
|
| 33361 |
Giải x |
3x-5+2x=25 |
|
| 33362 |
Giải y |
1-y=5 |
|
| 33363 |
Tìm Góc Tham Chiếu |
(22pi)/9 |
|
| 33364 |
Giải y |
5y-6=29-2y |
|
| 33365 |
Tìm Bậc |
8ab^3 |
|
| 33366 |
Giải y |
5y-10=-25 |
|
| 33367 |
Tìm Bậc |
-8x^4 |
|
| 33368 |
Rút gọn |
x^2-100 |
|
| 33369 |
Tìm Bậc |
f(0) |
|
| 33370 |
Rút gọn/Tối Giản |
logarit cơ số w của 5-2 logarit cơ số w của a+3 logarit cơ số w của b-4 logarit cơ số w của c |
|
| 33371 |
Phân Tích Nhân Tử |
x^12y^18+1 |
|
| 33372 |
Tìm Bậc |
-9x^3 |
|
| 33373 |
Giải x |
7x-3(x-6)=30 |
|
| 33374 |
Tìm Bậc |
x^5-4x+2 |
|
| 33375 |
Giải x |
2/(1-x)=3/(1+x) |
|
| 33376 |
Tìm Bậc |
x^3y^8z |
|
| 33377 |
Tìm Bậc |
x^4y^3z |
|
| 33378 |
Tìm Bậc |
x^6y^2z |
|
| 33379 |
Tìm Bậc |
x^7y^8z |
|
| 33380 |
Giải y |
y=4x-2 |
|
| 33381 |
Giải z |
70=-7(-2-2z) |
|
| 33382 |
Tìm Bậc |
17r^2t+3r+t^2 |
|
| 33383 |
Tìm Bậc |
15x^3y^2z-6xy^5z^8+4x |
|
| 33384 |
Tìm Bậc |
2x^4-8x^5-2x^2+5 |
|
| 33385 |
Giải x |
căn bậc hai của 5x+29=x+3 |
|
| 33386 |
Tìm Bậc |
18x^2+5ab-6y |
|
| 33387 |
Giải x |
căn bậc hai của x<16 |
|
| 33388 |
Tìm Bậc |
7x^13-x^11+9+2x^9 |
|
| 33389 |
Rút gọn |
(3x+2)(4x-3) |
|
| 33390 |
Tìm Bậc |
-6y^11-y^4+1+5y^10 |
|
| 33391 |
Rút gọn |
-4k^4+14+3k^2+(-3k^4-14k^2-8) |
|
| 33392 |
Tìm Bậc |
7x^5 |
|
| 33393 |
Rút gọn |
(3y+4)(2y-3) |
|
| 33394 |
Tìm Bậc |
5x^4+ căn bậc hai của 4x |
|
| 33395 |
Rút gọn |
(-3+2i)*(2+i) |
|
| 33396 |
Rút gọn |
-3+5i+(18-7i) |
|
| 33397 |
Rút gọn |
(3+i)(2+i) |
|
| 33398 |
Tìm Bậc |
5a^2b-13ab+7a^3-4b |
|
| 33399 |
Rút gọn |
(2x-1)(x+5) |
|
| 33400 |
Rút gọn |
(2x-3)(x+1) |
|